Ở Việt Nam, câu trả lời – đáng tiếc vẫn là một khoảng trống pháp lý. Và nếu không có một cuộc cách mạng thể chế nghiêm túc, chúng ta sẽ mãi là thị trường tiêu dùng công nghệ, chứ không bao giờ trở thành nơi sản sinh công nghệ.
Phần mềm – tài sản bị “vô hình hóa” bởi luật
Viettel đầu tư hơn 27.000 tỷ đồng cho hai trung tâm dữ liệu AI quy mô lớn. FPT Smart Cloud phát triển nền tảng AI tổng hợp đa ngôn ngữ. Zalo AI tạo ra những bước tiến trong thị giác máy tính và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Nhưng câu hỏi đặt ra là: những sản phẩm phần mềm, thuật toán, mô hình học sâu, dữ liệu huấn luyện sinh ra từ đó, có được pháp luật công nhận là tài sản hợp pháp? Có thể thế chấp, định giá, được bảo hiểm hay ghi nhận trong sổ sách kế toán? Câu trả lời, hiện tại…là không.
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, phần mềm chỉ được bảo hộ như “tác phẩm nghệ thuật”, tương đương tiểu thuyết, thơ ca, tranh vẽ. Còn thuật toán – linh hồn của công nghệ AI, bị loại khỏi phạm vi sáng chế, dù giá trị thực tế có thể lên đến hàng trăm tỷ đồng. Điều này khiến phần mềm – tài sản đắt giá nhất trong kỷ nguyên số, không có địa chỉ pháp lý và hệ thống tài chính – ngân hàng – bảo hiểm cũng không có cơ chế bảo hộ đi kèm.
Thế giới đã đi xa – Việt Nam còn chần chừ
Trong khi chúng ta còn tranh luận phần mềm có nên là tài sản không, thế giới đã tiến thẳng đến bước xác lập hệ sinh thái tài chính cho tài sản trí tuệ: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc: công nhận phần mềm, mô hình AI và dữ liệu là tài sản vô hình có thể ghi sổ, thế chấp, chuyển nhượng. Anh: sản phẩm AI có thể được bảo hộ nếu có đóng góp từ con người. Singapore: triển khai sandbox pháp lý cho AI từ rất sớm, kết nối pháp luật – công nghệ – tài chính trong một khung thử nghiệm linh hoạt.
Tư duy pháp lý mới của thế giới không nằm ở định nghĩa “AI có phải là tác giả hay không”, mà là: ai đầu tư, ai tạo ra giá trị thì người đó cần được pháp luật bảo vệ và trao quyền khai thác giá trị. Đó là lý do vì sao Apple, Google, OpenAI… có thể gọi vốn hàng chục tỷ USD, vì sản phẩm phần mềm, mô hình AI của họ được định danh, được định giá và có thể tài chính hóa.
Nút thắt ở thể chế, không phải công nghệ
Việt Nam không thiếu công nghệ, nhưng đang thiếu khung pháp lý để biến công nghệ thành tài sản. Dù Nghị quyết 68-NQ/TW đã xác lập rõ: tài sản trí tuệ, dữ liệu, phần mềm là nguồn lực đặc biệt quan trọng, cần được định giá, thương mại hóa và tài chính hóa, nhưng luật hiện hành vẫn chưa có cơ chế để thực thi.
Trong tranh chấp thương mại, tòa án Việt Nam thậm chí còn lúng túng khi xác định quyền sở hữu hay mức bồi thường thiệt hại cho phần mềm bị sao chép. Ở các thương vụ M&A, giá trị AI vẫn được xếp vào “chi phí nghiên cứu” thay vì “tài sản vô hình”. Đó là một nghịch lý nguy hiểm: doanh nghiệp đầu tư thật, giá trị thật, nhưng luật pháp lại chưa công nhận.
Cần một “cú hích thể chế” toàn diện
Dự thảo Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2025 mới chỉ là bước khởi đầu, với gợi ý rằng phần mềm có thể được bảo hộ sáng chế nếu gắn với quy trình kỹ thuật. Nhưng đây vẫn là lối đi hẹp. Để tạo chuyển biến thật sự, cần một cải cách thể chế ba tầng: Xác lập chủ thể sở hữu tài sản AI: Luật cần định nghĩa rõ ai là chủ sở hữu, cá nhân huấn luyện, tổ chức phát triển, hay doanh nghiệp đầu tư? Và điều gì tạo ra “quyền tài sản” đối với sản phẩm AI? Tạo hành lang tài chính – ngân hàng: Cho phép phần mềm, mô hình AI, dữ liệu huấn luyện được định giá bởi đơn vị độc lập, ghi sổ kế toán, thế chấp vay vốn hoặc niêm yết trên sàn. Xây dựng hệ thống tố tụng công nghệ: Bao gồm tòa án tài sản số, đội ngũ giám định viên AI, cơ chế xử lý nhanh vi phạm công nghệ, tương tự tòa án thương mại quốc tế.
Đặc biệt, sandbox pháp lý cho AI cần được triển khai như đã từng áp dụng thành công với fintech. Đây là không gian thể chế “thử nghiệm có kiểm soát”, cho phép doanh nghiệp đăng ký quyền sở hữu, mô hình hóa tài sản AI, thử nghiệm cơ chế thương mại hóa mà vẫn nằm trong khuôn khổ pháp luật.
Doanh nghiệp không thể đơn độc
Cải cách pháp luật không thể chờ đến khi có tranh chấp. Cũng không thể là trách nhiệm riêng của nhà nước. Doanh nghiệp, startup, viện nghiên cứu, giới luật sư, tất cả cần tham gia kiến tạo hệ sinh thái pháp lý. Các hiệp hội chuyên ngành cần thúc đẩy quy chuẩn định giá IP. Ngân hàng và công ty bảo hiểm cần thử nghiệm cơ chế tài chính hóa phần mềm. Luật sư và chuyên gia pháp lý cần đồng hành từ sớm với doanh nghiệp trong xây dựng chiến lược sở hữu trí tuệ.
Nếu hành động cùng lúc, chúng ta có thể biến AI thành “vàng trí tuệ”, một tài sản ngân hàng chấp nhận, thị trường đón nhận và nhà đầu tư tin tưởng.
Không thể đi xa nếu luật không đi trước
Nếu không nhận diện, không bảo vệ và không tài chính hóa tài sản trí tuệ, Việt Nam sẽ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua toàn cầu về đổi mới sáng tạo. Nhưng nếu dám đi trước một bước, chúng ta có thể dẫn đầu bằng thể chế.
Cần một cuộc cách mạng về nhận thức: Luật không chỉ để điều chỉnh cái cũ, mà phải là điểm tựa để kích hoạt cái mới. Luật pháp không thể là “rào chắn” với đổi mới sáng tạo – mà phải trở thành bệ phóng cho doanh nghiệp bứt phá.
Luật sư Trương Anh Tú, Chủ tịch TAT Law Firm – hãng luật tiên phong trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đổi mới sáng tạo và thể chế hóa chính sách. Ủy viên Thường vụ Trung ương Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam.
Sáng lập Diễn đàn Sở hữu trí tuệ & Đổi mới sáng tạo Việt Nam (VIPIF).
Tác giả chuyên mục “Góc nhìn TAT” – chuỗi chính luận pháp lý được chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng chuyên gia và hoạch định chính sách.
https%3A%2F%2Fdiendandoanhnghiep.vn%2Fai-co-mat-tren-san-chung-khoan-the-gioi-nhung-vang-ten-trong-luat-viet-nam-10160197.html