Home Công nghệ AI AI và cơ hội vàng để Việt Nam bứt phá trong kỷ...

AI và cơ hội vàng để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên số

0

Ngành bán dẫn phải song hành cùng AI để hiện thực hóa khát vọng lọt top 50 thế giới về AI. Ảnh: Phạm Hùng.

Bán dẫn và AI – liên kết chiến lược cho kỷ nguyên số

Trong định hướng phát triển công nghệ cao có nhấn mạnh đến sự liên kết chặt chẽ giữa ngành công nghiệp bán dẫn và các lĩnh vực công nghệ khác như Trí tuệ nhân tạo AI. Nếu coi AI là “bộ não” của kỷ nguyên số, thì bán dẫn chính là “trái tim” cung cấp sức mạnh tính toán khổng lồ để bộ não đó vận hành. Hai lĩnh vực này, một bên là hạ tầng vật chất, một bên là sức mạnh phần mềm, khi kết hợp sẽ tạo ra nền tảng công nghệ chiến lược giúp Việt Nam chủ động vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo GS.TS Hồ Tú Bảo – Giám đốc Phòng thí nghiệm Khoa học dữ liệu, Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán, 4 trụ cột mà Việt Nam đang sở hữu để phát triển AI, gồm có: nguồn nhân lực trẻ, hạ tầng số đang được đẩy mạnh, thị trường hơn 100 triệu dân và hệ thống chính sách đã được định hướng rõ ràng qua các nghị quyết, chiến lược quốc gia. “Thế mạnh của Việt Nam là lực lượng người trẻ rất lớn, và chúng ta đang thúc đẩy đào tạo lực lượng này để sẵn sàng làm chủ công nghệ” – GS.TS Hồ Tú Bảo nhấn mạnh.

Ở góc độ doanh nghiệp, ông Nguyễn Thế Duy – Nhà sáng lập công ty ADT cho biết, AI đã len lỏi vào mọi hoạt động, từ chăm sóc khách hàng, sáng tạo nội dung đến tối ưu vận hành. Sự xuất hiện của các mô hình mã nguồn mở như Llama 3 (mô hình ngôn ngữ lớn) cho phép doanh nghiệp Việt nhanh chóng tùy biến sản phẩm, giảm chi phí và chủ động hơn trong công nghệ. Đó là lợi thế không nhỏ trong cuộc đua toàn cầu, nơi tốc độ triển khai có thể quyết định sự thành bại.

Ứng dụng rộng nhưng chưa sâu – khoảng trống cần pháp luật lấp đầy

Theo báo cáo quốc tế, Việt Nam hiện xếp thứ 2 thế giới về chỉ số chấp nhận AI (năm 2023) và thuộc nhóm dẫn đầu ASEAN về tốc độ ứng dụng. Ước tính, AI có thể đóng góp thêm 90 – 110 tỷ USD vào GDP nếu được khai thác hiệu quả. Đây là những con số đầy hứa hẹn, nhưng thực tế triển khai lại cho thấy một bức tranh chưa trọn vẹn. GS.TS Hồ Tú Bảo thẳng thắn: “Ứng dụng rộng nhưng chưa thật sự sâu. Đa phần mới ở mức ban đầu, trừ những tập đoàn lớn đã ứng dụng từ lâu”.

Một nguyên nhân nữa là chưa khai thác đồng thời và toàn diện cả hai nhánh AI gồm AI tạo sinh (Generative AI) – công nghệ tạo nội dung mới, hỗ trợ sáng tạo và cá nhân hóa trải nghiệm và AI phân tích (Analytical AI) – xử lý dữ liệu lớn, phát hiện quy luật, dự báo xu hướng và hỗ trợ ra quyết định ở cấp chiến lược.

Theo các chuyên gia, nếu chỉ tập trung vào AI tạo sinh theo xu hướng, bỏ quên AI phân tích, vốn là xương sống của các hệ thống lớn, nền kinh tế sẽ thiếu nền tảng dữ liệu để đưa ra quyết định chuẩn xác và dài hạn.

Ngoài ra, chất lượng dữ liệu cũng là vấn đề cần nhắc tới. AI chỉ thông minh khi được “nuôi” bằng dữ liệu đúng – đủ – sạch. Trong khi đó, dữ liệu ở Việt Nam vẫn phân tán, thiếu tiêu chuẩn thống nhất và cơ chế chia sẻ an toàn. Vấn đề cuối cùng là chi phí đầu tư ban đầu. Mặc dù chi phí sử dụng AI đã giảm đáng kể so với trước, nhưng đầu tư hạ tầng tính toán, lưu trữ và huấn luyện mô hình ở quy mô lớn vẫn là rào cản lớn đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Trên thực tế từ Liên minh châu Âu, nơi Đạo luật AI đã được ban hành cho thấy, một khung pháp lý rõ ràng có thể vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo, vừa kiểm soát rủi ro. Quy định về minh bạch cách vận hành, nguồn dữ liệu huấn luyện và tiêu chuẩn an toàn là những bài học quan trọng mà Việt Nam có thể tham khảo, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước.

Giải pháp căn cơ là nội lực mạnh, hợp tác sâu

Để đạt mục tiêu lọt vào top 4 ASEAN và top 50 thế giới về AI vào năm 2030, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp, trong đó hành lang pháp lý đóng vai trò trung tâm kết nối các nguồn lực.

Trước hết, chuyên gia cho rằng phải xây dựng văn bản pháp lý chuyên biệt về AI là yêu cầu cấp bách. Cần phân loại rủi ro theo mức độ, quy định rõ trách nhiệm của nhà cung cấp, người sử dụng và cơ quan quản lý. Việc áp dụng nguyên tắc minh bạch dữ liệu, công bố cách thức vận hành của các mô hình AI lớn sẽ giúp tạo niềm tin cho xã hội và cộng đồng doanh nghiệp.

Tiếp đó để nền tảng để AI vận hành hiệu quả, tránh sai lệch, cần hoàn thiện hạ tầng và dữ liệu quốc gia. Trung tâm dữ liệu quốc gia cần sớm hoàn thành, đi kèm cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp, bảo đảm tiêu chuẩn “đúng – đủ – sạch – sống”.

Song song với đó, cần hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, startup tiếp cận công nghệ AI bằng các chính sách ưu đãi thuế, tín dụng, cũng như phát triển các nền tảng AI dùng chung để giảm chi phí đầu tư ban đầu. Đây là mong muốn từ cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.

Cuối cùng, cần tăng cường hợp tác quốc tế. Như GS.TS Hồ Tú Bảo nhấn mạnh: “Phải đẩy mạnh nội lực, và hợp tác quốc tế chính là con đường để gia tăng sức mạnh nội lực. Việc thu hút các tập đoàn công nghệ lớn như Tập đoàn NVIDIA đầu tư vào Việt Nam không chỉ mang lại vốn và công nghệ, mà còn mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào mạng lưới AI toàn cầu”.

AI và bán dẫn, nếu được dẫn dắt bằng một hành lang pháp lý thông minh và phù hợp, sẽ đưa Việt Nam bứt phá, không chỉ bắt kịp mà còn có thể vượt lên trong cuộc đua công nghệ toàn cầu. Việt Nam đang sở hữu những điều kiện “thiên thời, địa lợi, nhân hòa” để tạo bước nhảy vọt. Nhưng cơ hội, nếu không được nắm bắt bằng hành động kịp thời và quyết liệt, sẽ nhanh chóng trôi qua.

Hành lang pháp lý không phải để trói buộc sáng tạo, mà là để định hướng, bảo vệ và khuyến khích đổi mới. Khi khung pháp lý đủ mạnh, dữ liệu được chuẩn hóa và chia sẻ, doanh nghiệp được tiếp sức, nhân lực được đào tạo bài bản, AI sẽ thực sự trở thành động lực chiến lược, giúp Việt Nam bước vào kỷ nguyên số với vị thế vững vàng. Đây là thời điểm để hành động – nếu chúng ta không muốn bỏ lỡ “cơ hội vàng” của thời đại. 

http%3A%2F%2Fkinhtedothi.vn%2Fai-va-co-hoi-vang-de-viet-nam-but-pha-trong-ky-nguyen-so.803310.html

Exit mobile version