Home Vào công việc AI - Bán hàng & marketing Kinh nghiệm quốc tế về quản lý thuế trong hoạt động thương...

Kinh nghiệm quốc tế về quản lý thuế trong hoạt động thương mại điện tử: Hàm ý chính sách cho Việt Nam

0


Quản lý thuế bao gồm việc xác định nghĩa vụ thuế và kiểm tra, thu thập, xử lý thông tin về thuế, bảo vệ quyền lợi của nhà nước cũng như người nộp thuế.

Vũ Thị Thanh An

Trường đại học Tài chính-Marketing,

Email: vthanhannd@gmail.com

Tóm tắt

Trong những năm gần đây, thương mại điện tử tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế số. Sự phát triển của thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích về mặt kinh tế, tạo ra cơ hội việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và cung cấp các dịch vụ tiện ích cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, việc quản lý thuế đối với các giao dịch thương mại điện tử vẫn đang gặp nhiều thách thức do đặc thù hoạt động của lĩnh vực này, như tính không gian và thời gian, sự phức tạp trong các mô hình kinh doanh trực tuyến, cũng như khả năng trốn thuế qua các nền tảng xuyên biên giới. Do đó, trong nghiên cứu này tác giả muốn tìm hiểu kinh nghiệm các quốc gia trên thế giới về công tác quả lý thuế trong hoạt động thương mại điện tử từ đó đề xuất hàm ý cho Việt Nam giai đoạn 2026-2030.

Từ khóa: Kinh doanh trực tuyến, quản lý thuế, thương mại điện tử.

Summary

In recent years, e-commerce in Vietnam has experienced rapid growth and has become a vital component of the digital economy. The development of e-commerce brings numerous economic benefits, including job creation, innovation stimulation, and the provision of convenient services to consumers. However, tax administration for e-commerce transactions remains a significant challenge due to the sector’s unique characteristics, such as its spatial and temporal flexibility, the complexity of online business models, and the potential for tax evasion through cross-border platforms. Therefore, this study aims to examine international experiences in e-commerce tax administration and propose policy implications for Viet Nam for the period 2026–2030.

Keywords: Online business, tax administration, e-commerce

ĐẶT VẤN ĐỀ

Quản lý thuế là việc cơ quan nhà nước thực hiện các biện pháp và chính sách nhằm đảm bảo thu thuế đầy đủ, kịp thời từ các cá nhân, tổ chức có nghĩa vụ nộp thuế, đồng thời giám sát và kiểm tra các hoạt động tài chính, kế toán của các đối tượng chịu thuế. Quản lý thuế không chỉ bao gồm việc xác định nghĩa vụ thuế mà còn liên quan đến việc kiểm tra, thu thập, xử lý thông tin về thuế và bảo vệ quyền lợi của nhà nước cũng như người nộp thuế.

Các phương pháp quản lý thuế trong môi trường thương mại điện tử (TMĐT) gồm: Quản lý thuế bằng công nghệ thông tin và tự động hóa; Hóa đơn điện tử; Ứng dụng Big Data và phân tích dữ liệu; Quản lý thuế qua kiểm tra và giám sát giao dịch trực tuyến; Áp dụng thuế đối với các nền tảng TMĐT lớn; Xây dựng và cải thiện các chính sách pháp lý về thuế; Tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp; Tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý thuế TMĐT; Hợp tác quốc tế: Chia sẻ thông tin và hợp tác trong việc truy thu thuế, Hỗ trợ và xây dựng năng lực cho các quốc gia đang phát triển.

Đại dịch Covid-19 vừa qua đã tác động không nhỏ đến sự thống lĩnh của TMĐT và đã trở thành một bộ phận then chốt của nền kinh tế toàn cầu, giữ vai trò chủ đạo trong các hoạt động thương mại ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chính vì vậy, việc nghiên cứu kinh nghiệm của các nước trong quản lý thuế, chống thất thu thuế trong lĩnh vực TMĐT là cần thiết trong giai đoạn hiện nay.

KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ THUẾ TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Châu Âu – Quản lý qua khung pháp lý và hợp tác quốc tế

Châu Âu là một trong những khu vực có hệ thống pháp lý quản lý TMĐT phát triển và đồng bộ nhất. Các quốc gia trong EU đã hợp tác chặt chẽ với nhau và xây dựng các quy định chung để điều chỉnh hoạt động TMĐT xuyên biên giới.

EU đã xây dựng Chỉ thị thương mại điện tử (2000/31/EC) nhằm điều chỉnh hoạt động TMĐT trong khối, bao gồm các quy định về hợp đồng điện tử, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, và trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ. Các quốc gia thành viên của EU phải tuân thủ các quy định chung này, nhưng đồng thời có thể áp dụng các quy định bổ sung để phù hợp với đặc thù quốc gia, cụ thể:

– Chế độ bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: EU yêu cầu các sàn TMĐT phải cung cấp đầy đủ thông tin về các sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến, bao gồm quyền trả hàng và hoàn tiền.

– Quy định về an toàn và bảo mật: EU cũng áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật chặt chẽ đối với giao dịch trực tuyến và thông tin cá nhân của người tiêu dùng, nhằm đảm bảo an toàn trong các giao dịch TMĐT.

– Hợp tác quốc tế: EU đã hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế để thúc đẩy một môi trường TMĐT toàn cầu minh bạch và công bằng, đồng thời đảm bảo rằng các quy định về thuế, bảo mật và quyền lợi người tiêu dùng được tuân thủ xuyên biên giới.

– Chế độ thuế tại các quốc gia EU (Pháp, Đức)

+ Thuế giá trị gia tăng (VAT): Châu Âu áp dụng hệ thống thuế VAT đối với hàng hóa và dịch vụ TMĐT, bao gồm cả các giao dịch xuyên biên giới trong khối EU. Việc tuân thủ và kiểm tra thuế được quản lý chặt chẽ thông qua các quy định và cơ chế phối hợp giữa các cơ quan thuế quốc gia.

+ Thuế đối với bán hàng xuyên biên giới: EU đã xây dựng cơ chế thu thuế từ các doanh nghiệp TMĐT quốc tế (ví dụ như Amazon, eBay) bán hàng xuyên biên giới vào các quốc gia thành viên, giúp quản lý thuế từ các doanh nghiệp không có mặt vật lý tại quốc gia đó.

Singapore – Mô hình quản lý thương mại điện tử hiện đại và minh bạch

Singapore là một trong những quốc gia tiên phong trong việc phát triển và quản lý TMĐT, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á. Chính phủ Singapore đã xây dựng một hệ thống pháp lý và hạ tầng công nghệ rất mạnh mẽ để quản lý TMĐT.

– Chính sách và pháp luật về TMĐT

+ Khung pháp lý rõ ràng: Singapore có hệ thống pháp lý rõ ràng và minh bạch, bao gồm các quy định về bảo vệ người tiêu dùng, quyền riêng tư và bảo mật thông tin. Các doanh nghiệp TMĐT phải tuân thủ các quy định này nếu muốn hoạt động tại Singapore.

+ Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Luật bảo vệ người tiêu dùng của Singapore yêu cầu các doanh nghiệp TMĐT cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm/dịch vụ, chính sách đổi trả, và bảo hành, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong các giao dịch trực tuyến.

– Ứng dụng công nghệ và phát triển hạ tầng

Singapore đã phát triển một hạ tầng kỹ thuật mạnh mẽ để hỗ trợ các giao dịch TMĐT, từ việc xây dựng hệ thống thanh toán điện tử đến việc triển khai các hệ thống bảo mật cao cấp. Chính phủ cũng khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ số và chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo mật.

– Chế độ thuế và quản lý doanh thu từ thương mại điện tử

Singapore áp dụng thuế bán hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ TMĐT, đồng thời có các quy định cụ thể để thu thuế từ các doanh nghiệp ngoại quốc hoạt động trong thị trường TMĐT tại Singapore, giúp kiểm soát hiệu quả các nguồn thu từ TMĐT.

Trung Quốc – Kiểm soát và phát triển thương mại điện tử qua chính sách hỗ trợ

Trung Quốc là một trong những quốc gia có thị trường TMĐT lớn nhất và phát triển mạnh mẽ nhất trên thế giới. Chính phủ Trung Quốc đã áp dụng nhiều chính sách để phát triển và quản lý TMĐT, đồng thời đảm bảo rằng các nền tảng TMĐT lớn như Alibaba, JD.com tuân thủ các quy định về thuế và bảo vệ người tiêu dùng.

– Hệ thống kiểm soát và giám sát các sàn TMĐT

Trung Quốc yêu cầu các sàn TMĐT phải cung cấp thông tin chi tiết về các cửa hàng và doanh nghiệp hoạt động trên nền tảng của họ, bao gồm cả các đối tác bán hàng xuyên biên giới. Điều này giúp cơ quan quản lý thuế có thể theo dõi và giám sát các giao dịch TMĐT.

– Quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Trung Quốc có một hệ thống rất chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong TMĐT, bao gồm chính sách trả hàng, bảo hành sản phẩm, và yêu cầu các sàn TMĐT phải giải quyết khiếu nại từ khách hàng.

– Chế độ thuế đối với thương mại điện tử

Trung Quốc áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với các sản phẩm bán qua TMĐT và có các quy định riêng về việc thu thuế đối với các giao dịch xuyên biên giới. Chính phủ Trung Quốc cũng yêu cầu các sàn TMĐT phải thu thập thông tin và hỗ trợ cơ quan thuế trong việc xác định các giao dịch thương mại xuyên biên giới.

Chính phủ Trung Quốc khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào nền kinh tế số và TMĐT thông qua các chương trình hỗ trợ tài chính và đào tạo. Họ cũng phát triển các khu vực công nghệ cao để hỗ trợ sự phát triển của các sàn TMĐT.

Mỹ – Cơ chế thuế và bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử

Mỹ có một thị trường TMĐT rất phát triển, với các nền tảng như Amazon, eBay, và Etsy. Chính phủ Mỹ quản lý TMĐT thông qua một cơ chế pháp lý kết hợp giữa các quy định liên bang và tiểu bang.

– Quy định thuế đối với thương mại điện tử

Mỹ đã áp dụng các quy định thuế nghiêm ngặt đối với các giao dịch TMĐT. Sau phán quyết của Tòa án Tối cao Mỹ (South Dakota v. Wayfair, Inc.) năm 2018, các tiểu bang có quyền thu thuế từ các giao dịch TMĐT, kể cả khi người bán không có mặt vật lý tại tiểu bang đó. Điều này giúp các tiểu bang thu thuế từ các sàn TMĐT lớn như Amazon và các cửa hàng bán hàng trực tuyến khác.

– Chế độ bảo vệ người tiêu dùng

Mỹ có một hệ thống pháp lý rất chặt chẽ về bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT, bao gồm các quy định về quyền trả hàng, bảo vệ thông tin cá nhân và quyền lợi của người tiêu dùng khi giao dịch trực tuyến. Các cơ quan như Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cũng giám sát các sản phẩm được bán qua sàn TMĐT để đảm bảo chất lượng và an toàn.

HÀM Ý CHÍNH SÁCH VỀ QUẢN LÝ THUẾ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ CHO VIỆT NAM

Cập nhật và hoàn thiện các quy định về thuế đối với thương mại điện tử

– Quy định rõ ràng về đối tượng chịu thuế: Cần xác định rõ ràng các đối tượng chịu thuế trong TMĐT, bao gồm các nền tảng TMĐT, doanh nghiệp hoạt động bán hàng qua mạng, và các cá nhân kinh doanh trực tuyến. Các nền tảng xuyên biên giới như Amazon, eBay, Shopee, Lazada… phải chịu trách nhiệm thu thuế đối với các giao dịch phát sinh từ người tiêu dùng Việt Nam.

– Điều chỉnh chính sách thuế đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Các chính sách thuế hiện hành đối với các doanh nghiệp TMĐT nhỏ và vừa cần linh hoạt hơn để hỗ trợ các doanh nghiệp này phát triển. Cơ quan thuế có thể xem xét các hình thức miễn thuế hoặc giảm thuế cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong giai đoạn đầu, đồng thời có các chính sách đơn giản hóa thủ tục thuế, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ.

– Quy định rõ về thuế đối với các giao dịch xuyên biên giới: Một trong những thách thức lớn trong việc quản lý thuế là các giao dịch TMĐT xuyên biên giới, đặc biệt là đối với các nền tảng TMĐT quốc tế. Chính sách pháp lý cần phải có quy định rõ ràng về cách thức thu thuế đối với các doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm việc yêu cầu các nền tảng này cung cấp thông tin về giao dịch của người dùng Việt Nam và hợp tác với cơ quan thuế Việt Nam trong việc thu thuế.

Áp dụng thuế đối với sản phẩm số và dịch vụ trực tuyến

– Xây dựng chính sách thuế đối với các sản phẩm và dịch vụ số: Thị trường TMĐT không chỉ bao gồm các sản phẩm vật lý mà còn bao gồm các sản phẩm và dịch vụ số như phần mềm, ứng dụng, khóa học trực tuyến, dịch vụ điện toán đám mây và các dịch vụ kỹ thuật số khác. Việt Nam cần xây dựng chính sách thuế đối với các loại sản phẩm và dịch vụ này, đảm bảo việc thu thuế đối với các giao dịch điện tử của các cá nhân và tổ chức cung cấp dịch vụ số. Các sản phẩm và dịch vụ số này thường có tính chất xuyên biên giới, vì vậy cần có cơ chế thu thuế phù hợp với xu hướng toàn cầu.

– Thuế đối với quảng cáo trực tuyến và giao dịch trên nền tảng số: Các nền tảng như Google, Facebook, và các công ty cung cấp dịch vụ quảng cáo trực tuyến cũng cần chịu thuế tại Việt Nam khi họ tạo ra doanh thu từ quảng cáo đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp Việt Nam. Chính sách thuế cần quy định rõ về cách thức xác định doanh thu từ quảng cáo và cách thức thu thuế đối với các công ty quốc tế này.

Khuyến khích áp dụng các công nghệ mới trong quản lý thuế

– Sử dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong thu thuế: Chính sách pháp lý cần khuyến khích việc sử dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là các nền tảng quản lý thuế điện tử, để tự động hóa các thủ tục khai báo thuế và thanh toán thuế. Các công ty TMĐT cần được yêu cầu cung cấp thông tin giao dịch cho cơ quan thuế qua hệ thống điện tử để giảm thiểu thủ tục giấy tờ và tăng tính minh bạch trong việc thu thuế.

– Ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý thuế: Công nghệ blockchain có thể giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo mật trong việc kiểm soát các giao dịch TMĐT, đặc biệt là đối với các giao dịch xuyên biên giới. Chính sách pháp lý có thể khuyến khích việc áp dụng blockchain trong việc xác minh các giao dịch và thu thuế từ các giao dịch TMĐT, giúp giảm thiểu tình trạng gian lận thuế.

Ứng dụng công nghệ trong kiểm tra và giám sát thuế

– Phân tích dữ liệu lớn (Big Data): Việc áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn giúp cơ quan thuế có thể xử lý và phân tích một lượng lớn dữ liệu từ các giao dịch TMĐT. Công nghệ này cho phép cơ quan thuế phân tích các mẫu giao dịch, xác định các rủi ro thuế, nhận diện các dấu hiệu gian lận và thiếu minh bạch trong báo cáo thuế. Việc phân tích dữ liệu cũng giúp phát hiện kịp thời các hành vi trốn thuế và gian lận thuế.

– Sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning): Trí tuệ nhân tạo và học máy có thể được ứng dụng để tự động phân tích các dữ liệu thuế, nhận diện các xu hướng thuế bất thường và dự báo các hành vi trốn thuế. Các hệ thống này có thể học từ các giao dịch trước đây để phát hiện ra các mẫu giao dịch đáng ngờ và cảnh báo sớm cho cơ quan thuế. Điều này giúp giảm bớt công việc kiểm tra thủ công và làm tăng độ chính xác trong việc phát hiện gian lận thuế.

Ứng dụng blockchain trong quản lý thuế

Blockchain và minh bạch giao dịch thuế: Blockchain có thể giúp tăng tính minh bạch và bảo mật trong quản lý thuế, đặc biệt là đối với các giao dịch xuyên biên giới trong TMĐT. Công nghệ này có khả năng ghi lại các giao dịch thuế một cách không thể thay đổi và truy xuất được, giúp cơ quan thuế dễ dàng theo dõi và kiểm tra các giao dịch từ các nền tảng TMĐT. Việc ứng dụng blockchain sẽ giúp giảm thiểu rủi ro gian lận thuế và đảm bảo tính toàn vẹn của các dữ liệu thuế.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Đức Lâm (2024). Kiến nghị giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế thương mại điện tử, Tạp chí điện tử Thuế nhà nước. Truy cập ngày 23/03/2025, từ https://thuenhanuoc.vn/tapchi/chuyen-muc/nhip-song-thue/1819a89c-3544-4da6-9064-c45a98cb097c.

Hoàng Hà (2024). Thách thức trong công tác quản lý thuế đối với hoạt động thương mại điện tử, VNEconomy. Truy cập ngày 23/03/2025, từ https://vneconomy.vn/techconnect/thach-thuc-trong-cong-tac-quan-ly-thue-doi-voi-hoat-dong-thuong-mai-dien-tu.htm.

Lê Thị Khương (2024). Thực trạng quản lý thuế đối với hoạt động thương mại ở Việt Nam, Tạp chí Tài chính, số Tháng 7/2024, trang 52-55.




Ngày nhận bài: 27/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/6/2025; Ngày duyệt xuất bản: 17/6/2025



https%3A%2F%2Fkinhtevadubao.vn%2Fkinh-nghiem-quoc-te-ve-quan-ly-thue-trong-hoat-dong-thuong-mai-dien-tu-ham-y-chinh-sach-cho-viet-nam-31566.html

Exit mobile version