Home Vào công việc AI - Bán hàng & marketing Tác động của thương mại điện tử đến mô hình quản trị...

Tác động của thương mại điện tử đến mô hình quản trị chuỗi cung ứng truyền thống

0


Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã thay đổi sâu sắc cấu trúc của chuỗi cung ứng trên phạm vi toàn cầu.

Hà Văn Sỹ

Đại học Công đoàn

Tóm tắt

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, thương mại điện tử đã trở thành lực đẩy quan trọng tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ rút ngắn khoảng cách giữa nhà sản xuất và người tiêu dung, mà còn thay đổi căn bản cách thức quản lý dòng thông tin, hàng hóa và tài chính. Việc loại bỏ hoặc rút ngắn khâu trung gian, tối ưu hóa logistics và quản lý đơn hàng theo thời gian thực đã giúp các doanh nghiệp nâng cao tốc độ phản ứng và hiệu quả vận hành. Trên cơ sở đó, nghiên cứu phân tích tác động của thương mại điện tử đối với chuỗi cung ứng truyền thống, làm rõ sự chuyển đổi mạnh mẽ trong cách thức quản trị, phân phối và vận hành logistics. Nghiên cứu cũng phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà thương mại điện tử đặt ra cho chuỗi cung ứng. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng trong tương lai.

Từ khóa: Chuỗi cung ứng, quản trị chuỗi cung ứng, thương mại điện tử

Summary

In the context of the Fourth Industrial Revolution, e-commerce has emerged as a crucial driving force reshaping global supply chains. It not only narrows the gap between producers and consumers but also fundamentally transforms the management of information, goods, and financial flows. By eliminating or shortening intermediaries, optimizing logistics, and enabling real-time order management, businesses have enhanced responsiveness and operational efficiency. Building on this foundation, the study analyzes the impact of e-commerce on traditional supply chains, highlighting profound changes in governance, distribution, and logistics operations. Furthermore, it examines the strengths, weaknesses, opportunities, and challenges that e-commerce poses for supply chains. Accordingly, the paper proposes several solutions to improve the efficiency of supply chain operations in the future.

Keywords: Supply chain, supply chain management, e-commerce

GIỚI THIỆU

Trong thập kỷ qua, sự bùng nổ của thương mại điện tử (TMĐT) định hình lại các hoạt động kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, tốc độ tăng trưởng TMĐT đạt mức ấn tượng, được thúc đẩy bởi tỷ lệ người dùng internet ngày càng cao, hạ tầng viễn thông được cải thiện và sự hỗ trợ chính sách từ Chính phủ. Xu hướng này không chỉ thay đổi thói quen tiêu dùng, mà còn tạo ra sức ép cải cách căn bản đối với các mô hình quản trị chuỗi cung ứng truyền thống vốn vận hành dựa trên quy trình tuyến tính và phụ thuộc vào các trung gian cố định.

Ở phạm vi quốc tế, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, TMĐT đang tái định nghĩa cách thức các doanh nghiệp tổ chức sản xuất, phân phối và quản lý logistics. Theo Qi và cộng sự (2024), các doanh nghiệp có mức độ số hóa cao thường duy trì khả năng chống chịu vượt trội trước những cú sốc kinh tế và gián đoạn nguồn cung. Nền tảng TMĐT không chỉ đóng vai trò là kênh bán hàng, mà còn tích hợp nhiều chức năng của chuỗi cung ứng, như: quản lý tồn kho thông minh, phân tích dữ liệu thời gian thực và tối ưu hóa vận chuyển. Điều này khiến việc duy trì mô hình quản trị truyền thống trở nên kém hiệu quả trong bối cảnh thị trường biến động nhanh và nhu cầu khách hàng thay đổi liên tục.

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn phụ thuộc vào cấu trúc chuỗi cung ứng truyền thống. Mô hình này thường dẫn đến tồn kho cao, giao tiếp giữa các khâu thiếu minh bạch và tốc độ đáp ứng nhu cầu thị trường còn chậm. Khi tích hợp TMĐT, doanh nghiệp có thể tận dụng dữ liệu khách hàng và dữ liệu vận hành để điều chỉnh nhanh chóng sản xuất, phân phối và dịch vụ hậu cần. Do đó, việc phân tích tác động của TMĐT tới mô hình quản trị chuỗi cung ứng truyền thống không chỉ mang ý nghĩa học thuật, mà còn có giá trị thực tiễn đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHUỖI CUNG ỨNG VÀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG

Chuỗi cung ứng truyền thống

Chuỗi cung ứng truyền thống được hiểu là hệ thống quản lý toàn bộ dòng chảy sản phẩm và thông tin từ nguyên liệu đầu vào, sản xuất, phân phối, bán lẻ cho đến người tiêu dùng cuối cùng. Đây là một mô hình vận hành tuyến tính đã định hình từ lâu, từng là nền tảng của thương mại toàn cầu (Christopher, 2016). Trong mô hình này, các mắt xích vận hành độc lập và phụ thuộc vào sự phối hợp tuần tự: nhà sản xuất cung cấp sản phẩm cho nhà phân phối, nhà phân phối chuyển tiếp cho bán lẻ, và cuối cùng sản phẩm đến tay khách hang (Mentzer và cộng sự, 2001).

Mặc dù chuỗi cung ứng truyền thống là dạng mô hình tuyến tính từng giúp tối ưu hóa trong môi trường thị trường ổn định, nó bộc lộ nhiều hạn chế khi phải đối mặt với nhu cầu biến động. Một trong những vấn đề nổi bật là thông tin luân chuyển chậm. Do dữ liệu phản hồi không được chia sẻ theo thời gian thực, các quyết định sản xuất hoặc đặt hàng thường dựa trên dự báo lỗi thời, dẫn đến hiệu ứng “bullwhip” – hiện tượng mà biến động nhu cầu bị khuếch đại dọc theo chuỗi cung ứng (Lee và cộng sự, 1997). Thêm vào đó, chuỗi cung ứng truyền thống dựa nhiều vào hàng tồn kho như biện pháp an toàn. Tuy nhiên, điều này làm gia tăng chi phí lưu kho, kéo dài chu kỳ thanh toán và giảm tính linh hoạt. Khi xu hướng tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, sản phẩm có nguy cơ lỗi thời trước khi đến tay người mua, dẫn đến lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả kinh doanh.

Nền tảng thương mại điện tử và tác động đến chuỗi cung ứng

Sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT đã thay đổi sâu sắc cấu trúc chuỗi cung ứng. TMĐT cung cấp kết nối đa chiều giữa nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng, cho phép giao tiếp trực tiếp và liên tục trên cùng một nền tảng (Laudon và Traver, 2023). Khách hàng có thể đặt mua sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc thông qua các sàn TMĐT, loại bỏ nhiều tầng trung gian. Nhà sản xuất, nhờ đó, có thể thu thập dữ liệu thời gian thực để điều chỉnh kế hoạch sản xuất, chiến lược giá và marketing một cách nhanh chóng.

Bên cạnh đó, TMĐT nổi bật với khả năng tích hợp công nghệ số. Dữ liệu lớn (big data) hỗ trợ phân tích hành vi khách hàng và dự báo nhu cầu. Trí tuệ nhân tạo (AI) tối ưu hóa vận tải, quản lý tồn kho và cá nhân hóa đề xuất sản phẩm. Blockchain nâng cao tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc, giảm gian lận và củng cố niềm tin của khách hàng (Kamble và cộng sự, 2020).

TMĐT cũng thúc đẩy sự phát triển của mô hình direct-to-consumer (D2C), nơi nhà sản xuất bán trực tiếp cho khách hàng, rút ngắn thời gian giao hàng và giảm chi phí. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng (Hänninen và cộng sự, 2021).

Bảng 1: So sánh chuỗi cung ứng truyền thống, chuỗi cung ứng có tích hợp số và thương mại điện tử












Tiêu chí

Chuỗi cung ứng truyền thống

Chuỗi cung ứng tích hợp số và TMĐT

Cấu trúc

Nhà sản xuất → Nhà phân phối → Bán lẻ → Khách hàng

Mô hình mạng lưới đa chiều, kết nối trực tiếp nhiều bên qua nền tảng TMĐT

Dòng thông tin

Thông tin luân chuyển chậm, phản hồi trễ, chủ yếu qua kênh thủ công hoặc gián tiếp

Thông tin luân chuyển thời gian thực, dữ liệu lớn (Big Data) hỗ trợ ra quyết định

Quản lý tồn kho

Tập trung nhiều vào tồn kho để phòng rủi ro, dẫn đến chi phí lưu kho cao

Giảm tồn kho nhờ phân tích dữ liệu và dự báo chính xác nhu cầu

Tốc độ và linh hoạt

Chậm, khó điều chỉnh khi thị trường biến động

Nhanh và linh hoạt, dễ tối ưu nhờ AI, blockchain, và phân tích dự báo

Chi phí vận hành

Cao hơn do nhiều khâu trung gian, thiếu tối ưu hóa

Tối ưu hóa chi phí nhờ số hóa quy trình, rút ngắn chuỗi trung gian

Tương tác với khách hàng

Hạn chế, chủ yếu thông qua nhà bán lẻ

Tương tác trực tiếp, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Khả năng mở rộng thị trường

Phụ thuộc mạnh vào địa lý và hạ tầng vật chất

Dễ mở rộng toàn cầu thông qua nền tảng TMĐT

Công nghệ hỗ trợ

Hạn chế, ít tích hợp công nghệ cao

Sử dụng công nghệ số: Big Data, AI, IoT, blockchain để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng

Nguồn: Tổng hợp và phân tích của tác giả

TÁC ĐỘNG CỦA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐẾN CÁC KHÂU TRONG CHUỖI CUNG ỨNG

Thay đổi quy trình cung ứng và phân phối

Sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT đang tái định hình các mô hình chuỗi cung ứng trên phạm vi toàn cầu. Việc tích hợp công nghệ số và nền tảng TMĐT không chỉ rút ngắn các khâu trung gian, mà còn nâng cao vai trò của logistics thông minh và kho bãi hiện đại. Ở mô hình truyền thống, chuỗi cung ứng thường phụ thuộc vào nhiều tầng trung gian, gồm: nhà sản xuất, nhà phân phối, bán buôn và bán lẻ, dẫn đến thời gian vận chuyển kéo dài và chi phí tăng cao. TMĐT đã đơn giản hóa quy trình này bằng cách cho phép nhà sản xuất kết nối trực tiếp với người tiêu dùng thông qua nền tảng trực tuyến, giảm đáng kể sự phụ thuộc vào các bên thứ ba. Hệ thống logistics hiện đại và kho thông minh, được hỗ trợ bởi robot tự động và hệ thống quản lý kho (WMS), đã giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và phân phối hàng hóa, từ đó giảm thiểu tồn kho và chi phí lưu kho (Christopher, 2016).

Tối ưu hóa quản lý đơn hàng và tồn kho theo thời gian thực

Các nền tảng TMĐT kết hợp với hệ thống quản lý chuỗi cung ứng số hóa cho phép theo dõi đơn hàng tức thời, điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thị trường và hạn chế rủi ro thừa hoặc thiếu hàng. Điều này trái ngược với mô hình truyền thống, nơi thông tin di chuyển chậm và thường bị bóp méo khi qua nhiều tầng trung gian. Sự ứng dụng các công nghệ như Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu một cách chính xác hơn, giảm thiểu tình trạng tồn kho dư thừa, đồng thời tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thời gian ngắn (Kache và Seuring, 2017). Quản lý theo thời gian thực không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, yếu tố then chốt để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Minh bạch dữ liệu và ra quyết định dựa trên dự báo chính xác

TMĐT đã thúc đẩy sự minh bạch dữ liệu trong chuỗi cung ứng, cho phép các bên liên quan truy cập và chia sẻ thông tin nhanh chóng, đáng tin cậy. Dữ liệu lớn kết hợp với công nghệ phân tích dự báo cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng thay vì phỏng đoán. Việc minh bạch hóa dữ liệu này cũng giảm nguy cơ gian lận, tăng cường niềm tin giữa các đối tác kinh doanh và tối ưu hóa dòng chảy thông tin. Bên cạnh đó, việc ứng dụng IoT và AI trong giám sát và lập kế hoạch đang trở thành xu hướng chủ đạo. Các cảm biến IoT giúp giám sát tình trạng hàng hóa, từ nhiệt độ đến độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển. AI được dùng để tối ưu hóa tuyến đường logistics, tự động hóa việc lập kế hoạch sản xuất và phân phối, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Việc này không chỉ cải thiện hiệu suất vận hành mà còn tăng khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng trước những biến động bất ngờ, chẳng hạn như khủng hoảng dịch bệnh hoặc gián đoạn vận chuyển quốc tế (Waller và Fawcett, 2013).

Tác động đến quan hệ giữa các bên liên quan

Sự thay đổi trong chuỗi cung ứng dưới tác động của TMĐT cũng tác động mạnh đến mối quan hệ giữa các bên tham gia. Với khả năng tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng qua nền tảng TMĐT, các doanh nghiệp sản xuất đang từng bước giảm phụ thuộc vào hệ thống bán buôn và phân phối truyền thống. Điều này giúp họ thu thập phản hồi thị trường một cách nhanh chóng, cải tiến sản phẩm phù hợp nhu cầu thực tế và tăng tỷ suất lợi nhuận nhờ giảm chi phí trung gian. Ngược lại, bán lẻ truyền thống chịu áp lực phải tái cấu trúc, chuyển hướng sang mô hình đa kênh (omnichannel) hoặc hợp tác chặt chẽ hơn với các nền tảng TMĐT để duy trì vị thế cạnh tranh. Vai trò của các nhà phân phối cũng thay đổi, từ trung gian thuần túy trở thành đối tác logistics chiến lược, cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng như quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng và hỗ trợ hậu cần.

Tác động về chi phí và hiệu quả kinh tế

Về mặt kinh tế, việc tích hợp TMĐT và công nghệ số vào chuỗi cung ứng mang lại lợi ích đáng kể trong việc giảm chi phí giao dịch và quản lý. Bằng cách loại bỏ các khâu trung gian không cần thiết và tối ưu hóa quy trình vận hành, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển, lưu kho và xử lý đơn hàng. Tuy nhiên, lợi ích này đi kèm với sự gia tăng đầu tư vào hạ tầng công nghệ, hệ thống quản lý dữ liệu và logistics thông minh. Các doanh nghiệp phải chi tiêu đáng kể để xây dựng nền tảng TMĐT, trang bị công nghệ IoT, AI và chuỗi khối (blockchain), cũng như đào tạo nhân sự về kỹ năng số.

Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, hiệu quả kinh tế dài hạn lại rất đáng kể. Các hệ thống tự động hóa và tối ưu hóa giúp doanh nghiệp tăng năng suất, rút ngắn chu kỳ cung ứng, đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Việc giảm thời gian tồn kho và tăng tính linh hoạt trong phản ứng với thị trường cũng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và khai thác tốt hơn các cơ hội kinh doanh. Tác động tổng thể là sự chuyển dịch từ mô hình chuỗi cung ứng tuyến tính sang mạng lưới động, được thúc đẩy bởi dữ liệu và công nghệ, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh toàn cầu ngày càng phức tạp.

Những thay đổi trong quy trình cung ứng và phân phối dưới tác động của TMĐT phản ánh một bước ngoặt quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng. Rút ngắn khâu trung gian, tăng vai trò logistics thông minh, tối ưu hóa tồn kho và quản lý đơn hàng theo thời gian thực đang định hình lại cách doanh nghiệp vận hành. Minh bạch dữ liệu, phân tích dự báo chính xác và ứng dụng công nghệ tiên tiến như IoT và AI nâng cao khả năng ra quyết định, đồng thời thay đổi mối quan hệ giữa các bên liên quan trong chuỗi giá trị. Mặc dù yêu cầu đầu tư công nghệ và logistics ban đầu có thể cao, lợi ích lâu dài về chi phí, hiệu quả kinh tế và khả năng thích ứng thị trường cho thấy TMĐT đang trở thành yếu tố không thể thiếu trong xây dựng chuỗi cung ứng hiện đại.

Thách thức và cơ hội của thương mại điên tử đối với chuỗi cung ứng

Sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT và công nghệ số đang tái định hình toàn bộ hệ sinh thái chuỗi cung ứng toàn cầu. Đối với các chuỗi cung ứng truyền thống, quá trình chuyển đổi này mang lại nhiều cơ hội đổi mới, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng về vốn, công nghệ và chiến lược cạnh tranh (Bảng 2).

Bảng 2: Phân tích SWOT chuỗi cung ứng số hóa







Điểm mạnh (Strengths)

Điểm yếu (Weaknesses)

– Chuỗi cung ứng số hóa mang lại khả năng minh bạch dữ liệu vượt trội, giúp doanh nghiệp theo dõi dòng hàng hóa, nguyên vật liệu và thông tin theo thời gian thực.


– Khả năng dự báo nhu cầu được cải thiện nhờ phân tích dữ liệu nâng cao, giúp giảm tồn kho, tối ưu hóa logistics và tăng tốc độ phản ứng trước biến động thị trường.


– Tích hợp công nghệ tự động hóa và AI giúp giảm thiểu sai sót, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.


– Sự linh hoạt cao trong kết nối giữa nhà sản xuất, nhà cung ứng, bán lẻ và khách hàng giúp nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.

– Chuỗi cung ứng số hóa đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn vào hạ tầng công nghệ, hệ thống ERP/CRM và đào tạo nhân lực.


– Phụ thuộc mạnh mẽ vào dữ liệu số khiến chuỗi cung ứng dễ bị gián đoạn nếu xảy ra sự cố mạng, lỗi hệ thống hoặc mất an toàn thông tin.


– Việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các đối tác trong chuỗi cũng là thách thức lớn, đặc biệt tại các thị trường đang phát triển.



Cơ hội (Opportunities)

Thách thức (Threats)

– Chuỗi cung ứng số hóa mở ra khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu, nâng cao tính cạnh tranh và khả năng tùy biến sản phẩm theo nhu cầu khách hàng.


– Sự phát triển nhanh chóng của TMĐT và logistics thông minh tạo ra động lực mạnh mẽ để các doanh nghiệp đổi mới mô hình kinh doanh.


– Việc ứng dụng blockchain giúp tăng niềm tin và tính minh bạch, trong khi AI và dữ liệu lớn hỗ trợ xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, giảm thiểu lãng phí và tác động môi trường.

– Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn TMĐT toàn cầu buộc doanh nghiệp phải liên tục đổi mới để không bị tụt hậu.


– Bảo mật dữ liệu trở thành vấn đề sống còn khi các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi.


– Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ có thể khiến các hệ thống hiện tại nhanh chóng lỗi thời, đòi hỏi đầu tư nâng cấp thường xuyên.


– Bất ổn kinh tế, gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc thay đổi chính sách thương mại cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của chuỗi cung ứng số hóa.

Nguồn: Tác giả tổng hợp

GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ VẬN HÀNH CHUỖI CUNG ỨNG TRONG BỐI CẢNH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đổi mới quản trị không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh. TMĐT đã trở thành lực đẩy quan trọng tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ rút ngắn khoảng cách giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng mà còn thay đổi căn bản cách thức quản lý dòng thông tin, hàng hóa và tài chính. Doanh nghiệp muốn duy trì lợi thế cạnh tranh phải triển khai các giải pháp chiến lược, nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và năng lực thích ứng.

Một là, đầu tư hạ tầng số và hệ thống quản trị tích hợp

Đầu tư vào hạ tầng số, bao gồm mạng lưới công nghệ thông tin hiện đại, nền tảng Big data và hệ thống logistics thông minh là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tham gia hiệu quả vào TMĐT. Các hệ thống quản trị tích hợp như ERP (Enterprise Resource Planning) và CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các bộ phận sản xuất, phân phối, bán hàng và chăm sóc khách hàng. ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh, giảm thiểu sai sót trong quản lý đơn hàng và tồn kho, từ đó nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng (Taroun và Yang, 2011); trong khi đó, CRM tạo điều kiện quản lý mối quan hệ khách hàng hiệu quả hơn, cung cấp dữ liệu chi tiết về hành vi tiêu dùng để hỗ trợ các quyết định chiến lược.

Đầu tư hạ tầng số không chỉ giới hạn ở công nghệ nội bộ, mà còn bao gồm việc nâng cấp hệ thống bảo mật để đảm bảo an toàn dữ liệu. Kache và Seuring (2017) nhấn mạnh rằng, bảo mật dữ liệu là yếu tố then chốt trong việc duy trì lòng tin của khách hàng và đối tác trong môi trường số hóa. Vì vậy, các doanh nghiệp cần ưu tiên các giải pháp như mã hóa dữ liệu, xác thực đa lớp và xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố an ninh mạng.

Hai là, phát triển kỹ năng số và năng lực phân tích dữ liệu cho nhân sự

Công nghệ chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đi cùng với nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các chương trình đào tạo kỹ năng số cho nhân sự, từ nhân viên vận hành đến quản lý cấp cao. Những kỹ năng này bao gồm: sử dụng công cụ phân tích dữ liệu, hiểu biết về IoT, AI và các nền tảng TMĐT. Khả năng phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác hơn, tối ưu hóa quản lý tồn kho và đưa ra quyết định chiến lược dựa trên bằng chứng thay vì trực giác. Bên cạnh đó, văn hóa doanh nghiệp cần được định hướng theo hướng đổi mới và học tập liên tục. Các tổ chức có văn hóa thích nghi nhanh và khuyến khích học tập thường có khả năng thành công cao hơn khi chuyển đổi sang môi trường số. Do đó, doanh nghiệp không chỉ cung cấp các khóa đào tạo mà còn phải tạo ra một môi trường khuyến khích thử nghiệm, sáng tạo và chia sẻ kiến.

Ba là, xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với các nền tảng thương mại điện tử

Trong môi trường TMĐT, việc xây dựng và duy trì quan hệ đối tác chiến lược với các nền tảng TMĐT lớn có ý nghĩa then chốt. Hợp tác với các nền tảng này giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tối ưu hóa logistics và tận dụng các công cụ phân tích hành vi khách hàng sẵn có. Sự hợp tác giữa nhà sản xuất và các nền tảng TMĐT có thể giúp giảm chi phí giao dịch, đồng thời nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng. Hơn nữa, các quan hệ đối tác chiến lược có thể mở ra cơ hội đồng phát triển sản phẩm, cải thiện tính cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.

Để tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên TMĐT, doanh nghiệp phải tiếp cận chuyển đổi số một cách toàn diện. Việc đầu tư vào hạ tầng số và hệ thống ERP, CRM giúp kết nối và tối ưu hóa các quy trình nội bộ. Đồng thời, phát triển kỹ năng số và năng lực phân tích dữ liệu cho nhân sự tạo nền tảng cho sự đổi mới và quyết định dựa trên dữ liệu. Cuối cùng, xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với các nền tảng TMĐT sẽ mở rộng thị trường và gia tăng giá trị cạnh tranh. Cách tiếp cận tích hợp này không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi mà còn tạo lợi thế bền vững trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Tài liệu tham khảo:

1. Christopher, M. (2016). Logistics and supply chain management (5th ed.). Pearson Education Limited.

2. Hänninen, M., Mitronen, L., and Kwan, S. K. (2019). Multi-sided platforms and the transformation of retail: A service systems perspective. Journal of Retailing and Consumer Services, 49, 380-388.

3. Kache, F., and Seuring, S. (2017). Challenges and opportunities of digital information at the intersection of Big Data Analytics and supply chain management. International Journal of Operations & Production Management, 37(1), 10-36. https://doi.org/10.1108/IJOPM-02-2015-0078.

4. Kamble, Sachin S. and Gunasekaran, Angappa & Gawankar, Shradha A. (20200. Achieving sustainable performance in a data-driven agriculture supply chain: A review for research and applications, International Journal of Production Economics, Elsevier, 219(C), 179-194.

5. Laudon, K. C., and Traver, C. G. (2023). E-commerce 2023: Business, technology, society (17th ed.). Pearson.

6. Lee, H. L., Padmanabhan, V., and Whang, S. (1997). The bullwhip effect in supply chains. MIT Sloan Management Review, 38(3), 93-102.

7. Mentzer, J. T., DeWitt, W., Keebler, J. S., Min, S., Nix, N. W., Smith, C. D., and Zacharia, Z. G. (2001). Defining supply chain management. Journal of Business Logistics, 22(2), 1-25.

8. Qi, Ruijuan and Ma, Guowei and Liu, Chang and Zhang, Qiwen and Wang, Qianyi (2024). Enterprise digital transformation and supply chain resilience, Finance Research Letters, Elsevier, 66(C).

9. Taroun, A., and Yang, J. B. (2011). Dempster–Shafer theory of evidence: Potential usage for decision making and risk analysis in construction project management. The Built & Human Environment Review, 4, 155-166.

10. Waller, M. A., and Fawcett, S. E. (2013). Data science, predictive analytics, and Big Data: A revolution that will transform supply chain design and management. Journal of Business Logistics, 34(2), 77-84. https://doi.org/10.1111/jbl.12010.




Ngày nhận bài: 28/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 18/9/2025; Ngày duyệt đăng: 26/9/2025



https%3A%2F%2Fkinhtevadubao.vn%2Ftac-dong-cua-thuong-mai-dien-tu-den-mo-hinh-quan-tri-chuoi-cung-ung-truyen-thong-32355.html

Exit mobile version