Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ nhìn nhận cuộc chiến này dưới góc độ ai tạo ra video đẹp hơn hay ai có ứng dụng nhiều người dùng hơn, chúng ta đang bỏ lỡ bức tranh toàn cảnh vĩ đại và khốc liệt hơn rất nhiều. Những đoạn clip 10 giây hay 2 phút ngày hôm nay chỉ là những viên gạch đầu tiên cho một tham vọng thay đổi hoàn toàn cấu trúc của nền kinh tế số toàn cầu.
Từ năm 2026 trở đi, chiến trường sẽ dịch chuyển từ màn hình Điện thoại sang các phim trường tỷ đô của Hollywood và các siêu trung tâm dữ liệu ngốn điện năng bằng cả một thành phố. Đây không còn là cuộc chơi của phần mềm đơn thuần, mà là cuộc đấu sinh tử về hạ tầng phần cứng, năng lượng và khả năng định hình thực tại. Mỹ muốn dùng AI để tái thiết ngành công nghiệp điện ảnh, trong khi Trung Quốc muốn biến nó thành hạ tầng cho một xã hội tiêu dùng kiểu mới. Và ở đích đến cuối cùng, cả hai đều hướng về “Chén thánh” của khoa học máy tính: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI). Kỳ cuối cùng này sẽ vén màn những kịch bản tương lai nơi dòng chảy của những con chip bán dẫn và tư duy chiến lược sẽ định đoạt kẻ thắng người thua.
Ngã rẽ chiến lược: Giấc mơ Hollywood 2.0 của Mỹ đối đầu “Siêu ứng dụng” tỷ dân của Trung Quốc
Khi công nghệ dần trưởng thành, sự khác biệt về văn hóa kinh doanh và thế mạnh cốt lõi đã đẩy Mỹ và Trung Quốc đi theo hai con đường thương mại hóa hoàn toàn khác biệt, tạo nên hai thái cực của thế giới giải trí tương lai.
Tại Mỹ, lộ trình đang dần hiện rõ: B2B (Business to Business) và Hollywood hóa. Các công ty như OpenAI, Runway hay Luma Labs đang tích cực bắt tay với giới tinh hoa của kinh đô điện ảnh. Hãy nhìn vào những động thái gần đây: OpenAI tổ chức các buổi chiếu kín cho các đạo diễn hàng đầu, Runway hợp tác với Lionsgate. Mục tiêu của họ không phải là thay thế hoàn toàn con người, mà là thay thế các quy trình tốn kém nhất của chuỗi sản xuất phim: kỹ xảo điện ảnh (VFX), quay bổ sung (reshoot) và tiền kỳ (pre-visualization).
Mỹ đang hướng tới một Hollywood 2.0, nơi chi phí sản xuất một bộ phim bom tấn không còn là 200 triệu USD mà có thể chỉ còn 20 triệu USD. Trong kịch bản này, AI Video là công cụ cao cấp (Pro Tools) nằm trong tay các chuyên gia. Nó được tích hợp vào Adobe Premiere, vào quy trình làm việc của Disney hay Netflix để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có chiều sâu, duy trì vị thế thống trị văn hóa toàn cầu của Mỹ.
Ngược lại, Trung Quốc đang đặt cược vào một kịch bản khác, mang tính đại chúng và thực dụng hơn: B2C (Business to Consumer) và Siêu ứng dụng. Với lợi thế sở hữu các nền tảng video ngắn lớn nhất hành tinh như Douyin (TikTok) và Kuaishou, Trung Quốc không muốn biến AI thành công cụ cho một nhóm nhỏ đạo diễn, mà muốn trao nó cho 1,4 tỷ dân.
Tương lai mà ByteDance hay Tencent hướng tới là sự tích hợp AI tạo sinh trực tiếp (native integration) vào nền tảng. Hãy tưởng tượng một phiên bản TikTok năm 2026: Người dùng không chỉ lướt xem video thụ động. Nếu họ thích một video, họ có thể bấm nút “Remix” và dùng AI để thay đổi nhân vật chính thành bản thân mình, hoặc thay đổi cái kết của câu chuyện theo ý muốn chỉ bằng giọng nói. Đây là mô hình “Netflix cá nhân hóa” (Personalized Netflix) cực đoan, nơi nội dung không còn tĩnh mà động và biến thiên vô hạn theo sở thích từng người.
Hơn thế nữa, Trung Quốc sẽ tận dụng tối đa AI Video cho thương mại điện tử (Livestream bán hàng). Những “người ảo” (AI Avatars) với khả năng tương tác thời gian thực, bán hàng 24/7 với chi phí bằng 0 sẽ trở thành lực lượng lao động mới. Nếu Mỹ dùng AI để làm phim đoạt giải Oscar, Trung Quốc sẽ dùng AI để bán hàng tỷ USD hàng hóa trên Taobao và Douyin.
“Tử huyệt” Chip bán dẫn và Cơn khát năng lượng: Khi phần mềm phải cúi đầu trước vật lý
Dù viễn cảnh tương lai có rực rỡ đến đâu, cả hai cường quốc đều đang đâm sầm vào một bức tường vật lý: Định luật quy mô (Scaling Laws). Để mô hình video thông minh hơn, hiểu vật lý tốt hơn, chúng cần lượng dữ liệu và sức mạnh tính toán tăng theo cấp số nhân. Và đây chính là lúc “gót chân Achilles” của Trung Quốc lộ rõ nhất trước gọng kìm của Mỹ.
Các lệnh cấm vận chip bán dẫn của Washington không hề nới lỏng mà ngày càng siết chặt. Việc Mỹ ngăn chặn Trung Quốc tiếp cận các dòng chip đời mới như NVIDIA Blackwell hay H200 là một đòn đánh chí mạng vào khả năng huấn luyện các mô hình thế hệ tiếp theo (Next-Gen Models). Dù các kỹ sư Trung Quốc rất giỏi tối ưu hóa phần mềm (như đã phân tích ở Kỳ 2), nhưng “mẹo mực” có giới hạn của nó. Đến một ngưỡng nhất định, bạn không thể dùng thuật toán để bù đắp cho sự thiếu hụt sức mạnh phần cứng thô (raw compute power).
Trung Quốc đang đặt cược sinh mệnh vào Huawei và dòng chip Ascend (Thăng Đằng). Tuy nhiên, năng lực sản xuất của Huawei đang gặp khó khăn lớn về tỷ lệ thành phẩm (yield rate) do thiếu các máy quang khắc EUV tiên tiến. Nếu Trung Quốc không thể tự chủ được nguồn cung chip AI hiệu năng cao trong vòng 2-3 năm tới, khoảng cách về chất lượng video AI giữa họ và Mỹ sẽ bị nới rộng trở lại. Khi Mỹ đã chạy đến mô hình video 8K, 60fps với khả năng mô phỏng vật lý hoàn hảo, Trung Quốc có thể vẫn kẹt lại ở độ phân giải thấp hơn do nghẽn cổ chai phần cứng.
Bên cạnh chip là vấn đề Năng lượng. Việc tạo ra một giây video AI tiêu tốn năng lượng gấp hàng nghìn lần so với việc gửi một tin nhắn văn bản. Các trung tâm dữ liệu AI đang trở thành những “con quái vật” nuốt điện. Tại đây, lợi thế lại chia đều. Mỹ có ưu thế về công nghệ điện hạt nhân thế hệ mới và các gã khổng lồ công nghệ (Big Tech) giàu có sẵn sàng mua đứt các nhà máy điện. Nhưng Trung Quốc lại có lợi thế về khả năng điều phối vĩ mô của nhà nước, với hệ thống lưới điện siêu cao áp và tốc độ xây dựng hạ tầng năng lượng tái tạo nhanh nhất thế giới. Cuộc đua AI Video, xét cho cùng, sẽ trở thành cuộc đua xem ai có thể cung cấp dòng điện rẻ nhất và ổn định nhất cho các GPU.
Splinternet và Cuộc chiến của sự thật: Khi thế giới ảo bị xẻ làm đôi
Một hệ quả tất yếu và đáng lo ngại của cuộc đua này là sự hình thành rõ nét của Splinternet (Internet bị phân mảnh) ngay trong lĩnh vực thực tế ảo.
Khi AI Video trở nên chân thực đến mức mắt thường không thể phân biệt, vấn đề kiểm soát nội dung trở thành vấn đề an ninh quốc gia. Mỹ và phương Tây sẽ đi theo hướng xây dựng các tiêu chuẩn về “Watermark” (đóng dấu bản quyền số) như C2PA, tập trung vào minh bạch nguồn gốc và bảo vệ bản quyền cho nghệ sĩ. Các vụ kiện tụng bản quyền sẽ định hình lại cách AI của Mỹ được huấn luyện, có thể khiến dữ liệu trở nên đắt đỏ hơn nhưng “sạch” hơn.
Trong khi đó, Trung Quốc sẽ tiếp tục con đường kiểm soát chặt chẽ “đầu ra” (output). Các mô hình AI Video của Trung Quốc sẽ hoạt động trong một “vòng kim cô” của các từ khóa kiểm duyệt, đảm bảo nội dung phù hợp với các giá trị cốt lõi và ổn định xã hội. Điều này dẫn đến việc người dùng ở Thượng Hải và người dùng ở New York sẽ tiếp cận những “thực tại ảo” hoàn toàn khác nhau.
Nguy hiểm hơn là viễn cảnh “Vũ khí hóa Deepfake”. Trong một thế giới địa chính trị đầy biến động, video AI có thể trở thành công cụ hoàn hảo cho chiến tranh thông tin. Khả năng tạo ra các video giả mạo các nhà lãnh đạo, các sự kiện giả trong tích tắc sẽ đặt ra thách thức chưa từng có cho sự thật. Cả Mỹ và Trung Quốc, dù cạnh tranh, có thể sẽ phải ngồi lại để thiết lập những “hiệp ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân” trong không gian số, nhằm ngăn chặn sự hỗn loạn mất kiểm soát.
Đích đến cuối cùng: World Model – Bước đệm tới AGI và kỷ nguyên Robot
Cuối cùng, tại sao các tập đoàn lại sẵn sàng đốt hàng trăm tỷ USD vào cuộc chiến này? Không đơn giản chỉ để chúng ta có những video vui nhộn trên TikTok. Mục tiêu tối thượng nằm ở ba chữ: World Model (Mô hình Thế giới).
Video là dữ liệu duy nhất ghi lại đầy đủ tính nhân quả và vật lý của vũ trụ. Một mô hình AI nếu có thể dự đoán chính xác khung hình tiếp theo của một video (ví dụ: thả chiếc cốc -> cốc rơi -> cốc vỡ), nghĩa là nó đã thấu hiểu quy luật vận hành của thế giới thực mà không cần ai dạy công thức vật lý cho nó.
Đây chính là chìa khóa mở cánh cổng AGI (Trí tuệ nhân tạo tổng quát). Kẻ nào sở hữu mô hình video tốt nhất, kẻ đó sẽ sở hữu bộ não hiểu biết sâu sắc nhất về thực tại. Và bộ não đó sẽ không chỉ nằm trong máy tính, nó sẽ được cấy vào Robot.
Đây là điểm giao thoa chiến lược thú vị. Mỹ đang dẫn đầu về “bộ não” (phần mềm AI), nhưng Trung Quốc lại là công xưởng sản xuất phần cứng và robot lớn nhất thế giới. Nếu Trung Quốc thành công trong việc tạo ra các mô hình video hiểu vật lý (như Vidu hay Kling đang hướng tới) và nhúng nó vào đội quân robot hình người (Humanoid Robots) đang được sản xuất hàng loạt tại Thâm Quyến, họ có thể tạo ra một cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 thực sự.
Lời kết
Cuộc chiến mô hình tạo video AI giữa Trung Quốc và Mỹ không phải là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game) nơi người này thắng thì kẻ kia phải chết. Nó giống như sự phân tách của hai hệ sinh thái tiến hóa song song. Mỹ sẽ tiếp tục là đỉnh cao của sự sáng tạo, nghệ thuật và công nghệ lõi, định hình những giấc mơ điện ảnh của nhân loại. Trung Quốc, với tốc độ thực thi đáng sợ và khả năng ứng dụng đại chúng, sẽ biến AI thành hơi thở của đời sống thường nhật và động lực cho nền kinh tế thực.
Nhưng dù ai dẫn đầu, nhân loại cũng đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên mà ranh giới giữa thực và ảo sẽ bị xóa nhòa vĩnh viễn. Chúng ta, những người dùng cuối, sẽ là những người hưởng lợi từ những công cụ sáng tạo quyền năng chưa từng có, nhưng cũng đồng thời phải học cách sinh tồn trong một thế giới mà “thấy chưa chắc đã là tin”. Bức màn nhung đã được vén lên, và vở kịch lớn nhất của thế kỷ 21 mới chỉ bắt đầu.
https%3A%2F%2F1thegioi.vn%2Ftuong-lai-cuoc-dua-tao-video-ai-giua-my-va-trung-quoc-242903.html
