Từ châu Âu, Bắc Mỹ cho đến châu Á, các thành phố hiện đại đều xem phương tiện tự hành là lời giải cho bài toán giao thông trong tương lai.
Toàn cầu đang thử nghiệm
Tại Mỹ, các công ty như Waymo, Tesla hay Cruise đã triển khai xe tự hành thương mại tại nhiều bang, cho phép phương tiện di chuyển không người lái trong khu vực dân cư hoặc trên cao tốc. Trung Quốc – quốc gia đi đầu ở châu Á, cũng đã cho phép thử nghiệm rộng rãi xe tự lái ở các “thành phố thông minh” như Thâm Quyến, Bắc Kinh và Thượng Hải. Những chiếc taxi tự hành của Baidu, Pony.ai hay AutoX hoạt động gần như bình thường giữa dòng xe, được giám sát qua trung tâm điều khiển AI.
Hàn Quốc và Nhật Bản cũng không đứng ngoài cuộc, khi những hãng như Hyundai, Toyota, Honda đang tích cực phát triển xe có cấp độ tự động hóa cao để phục vụ vận tải công cộng, logistics và du lịch.
Tại Đông Nam Á, Singapore đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông thông minh và luật thử nghiệm sớm từ năm 2017, biến quốc đảo này thành một trong những nơi đầu tiên ở châu Á có khung pháp lý riêng cho xe tự lái.
Điểm chung ở các đô thị thông minh này là họ coi xe tự lái là mắt xích cốt lõi của hệ sinh thái đô thị kết nối – nơi dữ liệu, cảm biến và Trí tuệ nhân tạo được tích hợp để quản lý giao thông hiệu quả. Xe tự hành không chỉ giúp giảm tai nạn và ùn tắc, mà còn mở ra mô hình “giao thông dịch vụ” – nơi người dân không cần sở hữu xe cá nhân, mà chỉ cần gọi xe tự động đến đón qua ứng dụng. Trong xu hướng ấy, Việt Nam, dù đi sau, đang có những bước đi đầu tiên, mang tính thử nghiệm và định hướng tương lai.
Việt Nam tiếp cận công nghệ xe tự lái
Tại Việt Nam, khái niệm “xe tự hành” từng xuất hiện khi nói về khoa học viễn tưởng. Nhưng vài năm gần đây, các thử nghiệm thực tế đã đánh dấu bước chuyển quan trọng.
Một trong những dấu mốc đáng chú ý là sự kiện vào năm 2021, Phenikaa Group giới thiệu mẫu xe tự lái cấp độ 4 (Level-4) – được xem là xe tự hành thông minh đầu tiên của Việt Nam. Mẫu xe này có khả năng di chuyển hoàn toàn tự động trong khuôn viên giới hạn, được trang bị hệ thống trí tuệ nhân tạo, bản đồ 2D/3D, cảm biến LiDAR và công nghệ SLAM, giúp xe vừa định vị vừa lập bản đồ không gian xung quanh theo thời gian thực. Đây là minh chứng cho năng lực kỹ thuật của đội ngũ trong nước, đồng thời khẳng định việc ứng dụng AI và robot di động không còn là ý tưởng xa vời.
Sự kiện quan trọng khác diễn ra tại Bình Dương New City vào tháng 10.2022, khi tuyến xe tự hành đầu tiên được đưa vào thử nghiệm công cộng từ Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương đến khu thương mại Hikari, dài khoảng 750 mét. Đây là lần đầu tiên Việt Nam tổ chức chạy thử xe tự hành ngoài khuôn viên nghiên cứu – hướng tới mục tiêu sử dụng trong vận tải công cộng ngắn tuyến. Việc thử nghiệm này được đánh giá là “cột mốc thực tế” quan trọng, cho thấy Việt Nam đang chủ động khảo sát khả năng vận hành xe tự hành trong môi trường đô thị.
Hay năm 2024, TP.HCM cho phép thử nghiệm có kiểm soát các phương tiện tự hành trong những khu công nghệ cao như Saigon Hi-Tech Park và Quang Trung Software City. Các phương tiện thử nghiệm ở đây bị giới hạn tốc độ, thời gian hoạt động và phạm vi di chuyển để đảm bảo an toàn. Dù còn nhiều rào cản, nhưng các bước đi này phản ánh nỗ lực của chính quyền đô thị trong việc tiếp cận với xu hướng công nghệ mới.
Nhìn tổng thể, các thử nghiệm ở Việt Nam hiện vẫn dừng ở quy mô hẹp, chủ yếu trong phạm vi nghiên cứu hoặc khu vực quản lý riêng biệt. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa lớn về mặt học hỏi và định hình chính sách. Việt Nam đang đi theo con đường mà nhiều quốc gia đã trải qua: bắt đầu tiếp cận mang tính thử nghiệm để có đánh giá và điều chỉnh trong tương lai.
Sự thận trọng của Việt Nam là cần thiết
Công nghệ xe tự hành đang phát triển nhanh trên toàn cầu, nhưng với Việt Nam, việc triển khai rộng rãi phương tiện cấp độ cao (Level 4–5) vẫn cần sự thận trọng. Điều này không chỉ xuất phát từ yếu tố kỹ thuật, mà còn đến từ đặc thù hạ tầng và văn hóa giao thông của đất nước.
Hiện nay, pháp luật Việt Nam mới chỉ dừng ở việc định nghĩa “phương tiện giao thông thông minh” – những phương tiện có khả năng tự động hóa một phần hoặc toàn bộ hoạt động điều khiển, xác định lộ trình và xử lý tình huống khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, chưa có quy định cụ thể cho việc lưu thông hay cấp phép vận hành xe hoàn toàn tự hành trên đường công cộng.
Bộ Công an – cơ quan chủ trì trong lĩnh vực trật tự và an toàn giao thông, đã nhiều lần khẳng định rằng xe tự hành hoàn toàn chưa phù hợp với điều kiện giao thông của Việt Nam hiện nay. Với mật độ phương tiện cao, hạ tầng chưa đồng bộ, làn đường hẹp, tình trạng lấn tuyến, dừng đỗ sai quy định… việc triển khai xe cấp độ 4–5 trên diện rộng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro. Ngay cả ở các quốc gia phát triển, xe tự hành cũng đang gặp nhiều thách thức về an toàn, khiến Việt Nam càng có lý do để đi từng bước thận trọng hơn.
Chính vì vậy, trong các dự thảo sửa đổi Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ, Bộ Công an đang đề xuất bổ sung khung pháp lý riêng cho xe thông minh tự lái, song vẫn giữ nguyên nguyên tắc “thử nghiệm có kiểm soát”. Các xe tự hành chỉ được phép hoạt động trong khu vực giới hạn, có sự giám sát của con người và cơ quan quản lý. Đây là bước đi mang tính “an toàn kép”, vừa tạo không gian thử nghiệm cho công nghệ mới, vừa bảo đảm an toàn cho người dân trong môi trường giao thông thực tế.
Sự thận trọng này là cần thiết. Việt Nam không thể bỏ qua cơ hội bắt kịp xu hướng giao thông thông minh, nhưng cũng không thể “nhảy vọt” khi các điều kiện nền tảng, như hạ tầng đường sá, hành lang pháp lý và nhận thức xã hội… vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Nếu triển khai quá sớm, khi hệ thống hỗ trợ chưa đủ, rủi ro về an toàn và pháp lý sẽ cao hơn lợi ích công nghệ mang lại.
Thực tế cho thấy các bước thử nghiệm tại Bình Dương hay TP.HCM hiện nay chính là minh chứng cho cách tiếp cận đúng đắn: thử nghiệm trong khuôn viên được kiểm soát, thu thập dữ liệu, đánh giá độ an toàn, rồi mới tiến tới giai đoạn ứng dụng rộng hơn. Cách làm này giúp Việt Nam vừa tiếp cận công nghệ toàn cầu, vừa học hỏi, thích nghi và xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình cấp phép phù hợp với điều kiện riêng.
Vì vậy, sự thận trọng của Việt Nam không phải là sự chối bỏ, mà là một chiến lược chủ động, cẩn trọng và phù hợp. Bằng việc xây dựng từng bước vững chắc, từ khung pháp lý đến thử nghiệm thực tế, Việt Nam có thể đảm bảo rằng khi xe tự hành thực sự lăn bánh trên đường phố, đó sẽ là kết quả của một quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, an toàn và bền vững.
Người xưa nói “dục tốc bất đạt” (nôn nóng muốn nhanh thì thường hỏng việc), trong trường hợp xe tự hành ở Việt Nam thì câu này hoàn toàn chính xác.
https%3A%2F%2F1thegioi.vn%2Fviet-nam-dang-o-dau-trong-hanh-trinh-ung-dung-xe-tu-lai-238616.html