Vấn đề pháp lý là một trong những rào cản lớn. Mỗi hệ thống CCTV đều phải tuân theo các quy định của pháp luật, và việc quy định về nơi cũng như mức độ ghi hình của một công ty sẽ khác nhau tùy thuộc vào luật địa phương. Các chức năng AI như nhận diện khuôn mặt có thể mở ra những lo ngại pháp lý. Ít nhất 15 tiểu bang đã ban hành luật hạn chế việc sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt. Các cơ quan lập pháp cũng có những cách tiếp cận khác nhau về việc thu thập, sử dụng và lưu trữ dữ liệu sinh trắc học, có thể bị rơi vào phạm vi nhận diện khuôn mặt. Việc xác định điều gì là hợp pháp và điều gì không thể sẽ là một thách thức. Để bắt đầu, các nhóm bảo mật AI nên nghiên cứu các luật pháp cụ thể ở cấp quốc gia, tiểu bang và thành phố. Đôi khi, việc tìm kiếm sự tư vấn pháp lý là cần thiết để tránh những sai lầm tốn kém. Khi quy định không rõ ràng, tốt nhất là nên thận trọng và áp đặt nhiều hạn chế hơn mức cần thiết.

Ngoài vấn đề pháp lý, việc sử dụng AI trong giám sát video cũng có thể gây ra những câu hỏi về đạo đức. Mặc dù lịch sử đã chứng minh rằng camera an ninh có thể làm giảm tỉ lệ tội phạm, không phải ai cũng thoải mái khi bị theo dõi. Những vấn đề nổi bật của AI liên quan đến thiên kiến và xác định sai có thể làm gia tăng những lo ngại này. Sự thiên lệch tiềm ẩn trong dữ liệu huấn luyện có thể khiến các thuật toán giám sát phản ánh và phóng đại những định kiến của con người. Điều này có thể dẫn đến những sự đối xử bất công hơn đối với người da màu. Ngay cả khi không có hậu quả pháp lý, các công ty vẫn phải đối mặt với những hệ lụy xã hội và đạo đức. Để giải quyết vấn đề này, việc đảm bảo trách nhiệm trong quá trình huấn luyện là rất quan trọng. Sử dụng dữ liệu tổng hợp thay vì thông tin từ thế giới thực có thể giúp cung cấp các mô hình với các bộ dữ liệu đa dạng hơn để tránh thiên lệch. Đồng thời, việc giám sát thường xuyên các hệ thống này để phát hiện dấu hiệu thiên lệch và yêu cầu các đội xác minh các cảnh báo AI trước khi hành động sẽ rất có ích.
Độ chính xác trong khả năng nhìn của máy là một mối quan tâm không kém. Mặc dù một số thuật toán nhận diện khuôn mặt đã đạt được độ chính xác trên 90%, nhưng không phải tất cả đều đáng tin cậy. Cần có một lượng dữ liệu đáng kể để đảm bảo mô hình thị giác máy có thể nhận diện hiệu quả các đối tượng, con người hoặc các điểm quan tâm khác. Thông tin phải có sự biến thiên đáng kể để tránh hiện tượng quá thích ứng dẫn đến những kết quả sai. Việc cung cấp không đủ dữ liệu hoặc sử dụng mô hình không phù hợp sẽ hạn chế khả năng mang lại giá trị thực tế của giải pháp. Dữ liệu tổng hợp có thể trợ giúp trong vấn đề này, cung cấp thêm thông tin cho quá trình huấn luyện mà không làm tăng rủi ro về bảo mật hay thiên lệch. Ngoài ra, việc làm sạch dữ liệu trước khi đưa vào thuật toán AI là rất quan trọng. Cải tiến phần cứng cũng sẽ giúp ích, vì độ phân giải video cao hơn sẽ giúp AI dễ dàng nhận diện các đối tượng quan tâm hơn.
Tuy nhiên, ngoài việc huấn luyện, giám sát video AI còn liên quan đến một khối lượng lớn dữ liệu. Mô hình AI sẽ lưu trữ các clip để phục vụ cho các cuộc điều tra trong tương lai hoặc để tự thích ứng theo thời gian, dẫn đến một thư viện video ngày càng lớn. Điều này có thể gây ra những vi phạm lớn nếu một kẻ tấn công mạng xâm nhập vào hệ thống camera và đánh cắp thông tin này. Các ứng dụng nhận diện khuôn mặt đặc biệt có nguy cơ cao, vì kẻ xấu có thể sử dụng dữ liệu sinh trắc học bị đánh cắp để vượt qua các biện pháp bảo mật ở nơi khác hoặc thực hiện gian lận. Các doanh nghiệp sử dụng hệ thống này có thể phải đối mặt với các hình phạt nặng nề hoặc thiệt hại danh tiếng. Để đối phó với những rủi ro này, các tổ chức cần mã hóa tất cả dữ liệu video và giới hạn quyền truy cập chỉ cho những nhân viên cần thiết cho công việc. Bảo vệ các cơ sở dữ liệu này bằng xác thực đa yếu tố và giám sát tự động thời gian thực cũng là điều cần thiết. Mã hóa đồng phương cũng đáng được xem xét, vì nó cho phép các mô hình AI học từ dữ liệu được mã hóa mà không cần giải mã trước.
Cuối cùng, cũng như nhiều ứng dụng AI khác, giám sát video thông minh cũng mang đến những lo ngại về chi phí và độ phức tạp về kỹ thuật. Việc xây dựng các mô hình AI thường rất tốn kém. Các hệ thống giám sát hoạt động tốt nhất khi tích hợp nhiều công nghệ Internet of Things (IoT), nhưng điều này cũng làm tăng độ phức tạp của mạng lưới và chi phí. Theo thời gian, hiệu suất tăng cao sẽ bù đắp cho những chi phí ban đầu này. Tuy nhiên, mức đầu vào cao có thể ngăn cản các hoạt động nhỏ hơn tận dụng công nghệ này. Các mô hình AI mã nguồn mở thường có chi phí ban đầu thấp hơn, vì vậy đáng để xem xét. Doanh nghiệp cũng có thể hợp tác với các dịch vụ bên thứ ba chuyên về IoT và AI nếu lo ngại về việc quản lý độ phức tạp vốn có.
Trí tuệ nhân tạo mang đến nhiều cơ hội và thách thức trong lĩnh vực giám sát video. AI là một công cụ quá hữu ích trong giám sát video để bị bỏ qua. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong các ứng dụng này cũng mở ra nhiều lo ngại lớn, điều này đòi hỏi một cách tiếp cận chậm rãi và có tư duy hơn trong việc áp dụng AI. Các hoạt động an ninh cần cân nhắc tất cả các thách thức tiềm năng của AI trong giám sát video trước khi đầu tư vào nó. Có thể vượt qua những rào cản này, nhưng chỉ khi chúng ta chú ý một cách đầy đủ đến từng vấn đề. (datasciencecentral)
https%3A%2F%2Fvnreview.vn%2Fthreads%2F5-thach-thuc-can-vuot-qua-khi-ung-dung-ai-trong-giam-sat-video.66421%2F