27.7 C
Kwang Binh
spot_img
Thứ Hai, Tháng 9 22, 2025

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tại Quốc hội Việt Nam, kinh nghiệm từ Quốc hội Bahrain

Must read

Chuyển đổi số trong hoạt động của nghị viện là xu hướng toàn cầu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động lập pháp, tăng cường sự tham gia của công chúng và đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số. Nghị viện nhiều nước trên thế giới đã tích cực áp dụng các công nghệ số, đặc biệt là Trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa quy trình soạn thảo luật, giao tiếp với cử tri và hỗ trợ ra quyết định chính sách. Bahrain là một trong những quốc gia đi đầu về chuyển đổi số nghị viện ở khu vực Trung Đông. Với tầm nhìn đến 2030, Bahrain xác định chuyển đổi số và đổi mới công nghệ là trung tâm chiến lược phát triển, không chỉ ở cơ quan hành pháp mà cả trong cơ quan lập pháp.

Tại kỳ họp mùa xuân, tháng 4/2025 của Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU) ở Tashkent (Uzbekistan), đại diện của Quốc hội Bahrain nhấn mạnh rằng việc ứng dụng AI trong nghị viện không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu cấp bách để tăng cường tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan lập pháp. Trong bối cảnh đó, bài viết này sẽ làm sáng tỏ cách thức Nghị viện Bahrain triển khai AI, đánh giá hiệu quả đạt được, so sánh với thực tiễn chuyển đổi số của Quốc hội Việt Nam và đưa ra khuyến nghị phù hợp nhằm phục vụ công tác xây dựng nghị trường thông minh ở Việt Nam.

1. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tại Nghị viện Bahrain

Bahrain là một quốc gia đảo nhỏ ở Vùng Vịnh, theo thể chế quân chủ có diện tích khoảng 786 km², dân số trên 1,5 triệu người và GDP năm 2023 đạt khoảng 46 tỷ USD, với thế mạnh truyền thống trong ngân hàng, dịch vụ và du lịch bên cạnh dầu khí . Đây là những lợi thế giúp Bahrain đẩy mạnh chuyển đổi số trong lĩnh vực phát triển kinh tế và lan tỏa sang các lĩnh vực khác. 





180920250919 chuyen doi so 16996058445371384191410(1)

Quốc hội Bahrain nhấn mạnh việc ứng dụng AI trong nghị viện không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu cấp bách.

Về thể chế, Hiến pháp Bahrain quy định quyền lực nhà nước được phân bổ hài hòa giữa Quốc vương, Thủ tướng, Hội đồng Bộ trưởng, Quốc hội lưỡng viện và Tòa án Hiến pháp. Trong đó, Quốc hội Bahrain (National Assembly) được tổ chức theo mô hình lưỡng viện, gồm Hội đồng Đại diện (Majlis al-Nuwab) với 40 thành viên do dân bầu và Hội đồng Tư vấn (Majlis al-Shura) với 40 thành viên do Quốc vương bổ nhiệm, cùng chia sẻ quyền lập pháp với Quốc vương trong nhiệm kỳ 04 năm. Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, Bahrain là một trong những quốc gia Trung Đông sớm nhận thức vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với phát triển kinh tế – xã hội, coi đây là động lực then chốt trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và quản trị công. Chiến lược Chuyển đổi số 5 năm (2021-2025) nhấn mạnh AI nhằm nâng cao hiệu quả lập pháp, tính minh bạch và tăng cường tương tác với công dân. 

Quốc hội Bahrain, dưới sự điều hành của Chủ tịch Hội đồng Đại diện Ahmed Bin Salman Al Musalam, đã tích hợp AI vào quy trình nghị sự theo định hướng của Quốc vương Hamad Bin Isa Al Khalifa, với mục tiêu đưa Bahrain trở thành “trung tâm tiên phong về đổi mới số trong khu vực”. Trong bài phát biểu tại Tashkent năm 2025, ông Alboainain, Tổng Thư ký Hội đồng Đại diện của Quốc hội Bahrain khẳng định AI “không còn là lựa chọn mà là nhu cầu cấp thiết”, giúp Quốc hội xử lý dữ liệu lớn và cung cấp phân tích chuyên sâu về các vấn đề xã hội. 

Như vậy, sự kết hợp giữa nền tảng chính trị – thể chế ổn định và chiến lược AI mang tầm nhìn dài hạn giúp Bahrain khẳng định vị thế là quốc gia tiên phong về đổi mới số tại khu vực. Bahrain đã xây dựng chiến lược chuyển đổi số nghị viện đồng bộ và lâu dài, gắn liền với chương trình quốc gia tầm nhìn đến năm 2030 và các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs).

Có thể thấy, Bahrain luôn coi đổi mới công nghệ là trọng tâm của chiến lược quốc gia, trong đó chuyển đổi số các lĩnh vực, bao gồm cả hoạt động nghị viện, được đẩy mạnh . Việc ứng dụng AI trong hoạt động nghị viện được xem là “sự cấp bách chứ không còn là một lựa chọn” để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình trong mọi giai đoạn lập pháp. 

Trong đó, AI được tận dụng để cải thiện sự tương tác giữa người dân và cơ quan lập pháp thông qua việc phân tích khối lượng dữ liệu lớn về chính sách để tạo ra những dự đoán, gợi ý mới và khuyến khích sự tham gia của cử tri một cách nhanh chóng, toàn diện hơn vào các hoạt động của nghị viện.

Về chiến lược, Quốc hội Bahrain đã ban hành kế hoạch chuyển đổi số và AI giai đoạn 2025-2029, với các nguyên tắc đạo đức hướng dẫn sử dụng công nghệ số và AI một cách có trách nhiệm. Một ủy ban chuyên trách được thành lập để giám sát các sáng kiến số, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức và quy định pháp lý về AI. Sự lãnh đạo của quốc gia, từ Quốc vương đến các thành viên hoàng gia Bahrain, đều đặt mục tiêu của Bahrain trở thành “trung tâm đổi mới số khu vực”; qua đó, đã tạo động lực lớn để cơ quan lập pháp của Vương quốc này đẩy nhanh các dự án công nghệ thông tin, công nghệ số ứng dụng vào các hoạt động của Quốc hội.

Về công cụ và giải pháp triển khai, Quốc hội Bahrain chú trọng hiện đại hóa Hệ thống hành chính và dịch vụ công (E-Services) bằng AI. Cơ sở hạ tầng số được xây dựng để số hóa và lập chỉ mục các văn bản nhằm tăng tính tương tác giữa các nghị sĩ với cộng đồng, cử tri. Các Hệ thống điện tử (E-Systems) mới cho phép đại biểu cập nhật chương trình họp, truy cập tài liệu và theo dõi quy trình công việc trực tuyến, từ đó rút ngắn thời gian xử lý và giảm sử dụng giấy. 

Bên cạnh đó, nhiều dự án AI đã được phát triển để hỗ trợ quyết định và phân tích dữ liệu. Đơn cử như Nền tảng Cố vấn Nghị viện (Parliamentary Counselor) cung cấp câu trả lời chi tiết về các đạo luật dựa trên cơ sở dữ liệu mở rộng, cùng hệ thống phân tích nâng cao các đề xuất lập pháp. Chiến lược năm 2025-2026 của Bahrain gồm 4 mục tiêu chính và 20 dự án quan trọng, trong đó có 8 sáng kiến AI và 30 dịch vụ điện tử mới. Các dự án nổi bật gồm nền tảng Nuwab (Hệ thống Thông tin Quốc hội), Trợ lý Quốc hội tự động (Parliamentary adviser), Trợ lý pháp lý số (Digital legal adviser) và Nền tảng tóm tắt âm thanh các phiên họp (audio summary) , nhằm thúc đẩy hoạt động lập pháp, giám sát và dịch vụ cho người dân.

Kết quả đạt được của các sáng kiến này là sự gia tăng đáng kể về hiệu quả, tính minh bạch và sự tham gia của cộng đồng. Chuyển đổi số và đẩy mạnh ứng dụng AI đã giúp cải thiện tính minh bạch trong mọi công đoạn, quy trình lập pháp, rút ngắn thời gian xử lý công việc và khuyến khích cử tri tham gia vào quá trình ra quyết định của Quốc hội. Tổng Thư ký Hội đồng Đại diện của Quốc hội Bahrain cũng nhấn mạnh các hoạt động tập huấn chuyên sâu về AI cho thư ký Quốc hội và các nhân viên, nhằm đảm bảo lực lượng thực thi luôn được cập nhật, nắm vững công nghệ mới. Nhìn chung, mô hình nghị viện thông minh của Bahrain – với chiến lược rõ ràng, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự giám sát về đạo đức AI – đã chứng minh khả năng nâng cao hiệu quả và đổi mới sáng tạo trong hoạt động của Quốc hội Bahrain.

2. Bối cảnh chuyển đổi số tại Quốc hội Việt Nam

Việt Nam đã sớm xác định chuyển đổi số là nhiệm vụ trọng tâm của các cơ quan nhà nước, trong đó Quốc hội được kỳ vọng đóng vai trò tiên phong. Theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, mục tiêu đến năm 2030 là chuyển toàn bộ dịch vụ công ở mức cao lên môi trường điện tử và nâng cao minh bạch. Quốc hội Việt Nam đã xác định “Quốc hội vận hành trên nền tảng số, với quy trình không giấy tờ, dữ liệu kết nối liên thông, đại biểu được hỗ trợ bởi công nghệ thông tin hiện đại”.





202509131440598631 z7007499319623 71d2948c7e96ee037f63665ed4ba9664

Tổng Bí thư Tô Lâm, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn và các đồng chí lãnh đạo dự Hội nghị chuyên đề “Bình dân học vụ số – Quốc hội số”.

Ngày 31/12/2024, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 1343/NQ-UBTVQH15 về xây dựng và phát triển Quốc hội số giai đoạn 2024-2026, tầm nhìn đến năm 2030. Tiếp đó, ngày 13/5/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội tiếp tục ban hành Nghị quyết số 1637/NQ-UBTVQH15 phê duyệt Đề án chuyển số của Quốc hội giai đoạn 2025-2030. 

Đến nay, nhiều sáng kiến về chuyển đổi số đã được triển khai. Chẳng hạn, ứng dụng Quốc hội 2.0 (phiên bản mới nhất của App Quốc hội) đã cho phép đại biểu tra cứu văn bản luật, chia sẻ tài liệu, gửi ý kiến và tham gia phiên họp trực tuyến. Hệ thống biểu quyết điện tử cũng được áp dụng tại kỳ họp, giúp đại biểu bỏ phiếu an toàn và bảo mật. 

Kết quả bước đầu rất khả quan: 90% đại biểu sử dụng App Quốc hội hàng ngày, mỗi kỳ họp tiết kiệm khoảng 20 tấn giấy in, giảm chi phí và tăng hiệu quả công việc. Ngoài ra, Việt Nam đã có những nỗ lực xây dựng khung pháp lý và tổ chức các phong trào nâng cao năng lực số cho đại biểu, cán bộ, công chức, viên chức, lao động hợp đồng như phong trào Bình dân học vụ số – Quốc hội số. Tuy nhiên, so với Bahrain và nhiều quốc gia khác, Việt Nam vẫn còn một số rào cản trong tiến trình chuyển đổi số tại nghị trường. 

Thứ nhất, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị kỹ thuật chưa đồng bộ. Nhiều cơ quan của Quốc hội (Hội đồng Dân tộc, Ủy ban của Quốc hội), một số đơn vị của Văn phòng Quốc hội, Đoàn đại biểu Quốc hội… còn tình trạng “nơi ứng dụng sớm, nơi còn lúng túng” do máy tính, thiết bị di động, mạng nội bộ với cấu hình hiện đại chưa được trang bị đồng bộ. Để đạt hiệu quả cao, hạ tầng mạng và trung tâm dữ liệu cần được nâng cấp đồng bộ, Văn phòng Quốc hội – cơ quan chịu trách nhiệm về hạ tầng cơ sở vật chất phục vụ Quốc hội – cũng có trách nhiệm trong việc nâng cấp hạ tầng công nghệ, trang thiết bị… nhằm đảm bảo tất cả đại biểu Quốc hội, cán bộ, công chức, viên chức đều có điều kiện tiếp cận và sử dụng công cụ số đồng bộ, hiệu quả.

Thứ hai, giải pháp số thường chưa được các cơ quan, đơn vị triển khai đồng đều. Một số cơ quan đã triển khai thành công (ví dụ phòng họp trực tuyến, điều hành tài liệu điện tử), trong khi nơi khác vẫn làm thủ công. Theo chia sẻ từ tài liệu tập huấn “Bình dân học vụ số – Quốc hội số”, một số đại biểu còn phải “tự học” cách sử dụng App Quốc hội. Do đó, cần thực hiện đồng bộ quy trình làm việc số giữa Hội đồng Dân tộc, các Ủy ban của Quốc hội, Văn phòng Quốc hội, các đại biểu Quốc hội và Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội. Trong giai đoạn ban đầu, có thể ưu tiên áp dụng ở những đơn vị có khối lượng thủ tục và văn bản nhiều để nhanh chóng thể hiện hiệu quả cải cách, rồi từng bước lan tỏa, nhân rộng ra toàn hệ thống.

Thứ ba, rào cản về an toàn thông tin và bảo mật là rất lớn. Trong môi trường số hóa, mọi dữ liệu hành chính, nhân sự và tài liệu nghị trường đều tiềm ẩn nguy cơ bị tấn công mạng. Việc bảo vệ tính toàn vẹn của nền tảng số là đặc biệt quan trọng, vì bất cứ sự cố mạng nào cũng có thể làm lộ lọt thông tin nhạy cảm. 

Việt Nam đã có khung pháp luật về an toàn thông tin (Luật An toàn thông tin năm 2015, Luật An ninh mạng 2018 và các Nghị định quy định chi tiết) quy định nghiêm ngặt về an ninh mạng cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, để thực thi hiệu quả, cần chú trọng áp dụng các biện pháp kỹ thuật và vận hành tương xứng. 

Hiện nay, trong hướng dẫn của Văn phòng Quốc hội cũng khuyến cáo cán bộ phải dùng mật khẩu mạnh, không chia sẻ chung và kích hoạt xác thực hai lớp (2FA) để bảo vệ tài khoản đăng nhập thư điện tử, các hệ thống thông tin chuyên dùng. Đây là mức tối thiểu cần tuân thủ.

Bên cạnh đó, với đặc thù đại biểu Quốc hội hoạt động chuyên trách và đại biểu Quốc hội hoạt động không chuyên trách nên sử dụng đa dạng thiết bị để truy cập các hệ thống thông tin chuyên dùng như: máy tính để bàn, máy tính bảng, Điện thoại thông minh…; có những đại biểu tự trang cấp thiết bị di động để truy cập do ipad Quốc hội trang bị không phù hợp với nhu cầu của đại biểu. 

Vì vậy, cần có chính sách bảo mật đa tầng, sát với hoạt động của từng đại biểu Quốc hội: ví dụ như sử dụng VPN khi truy cập từ xa và quản lý quyền thiết bị di động. Việc đồng bộ hóa các biện pháp an ninh giữa các thiết bị và tài khoản cá nhân cho đại biểu là nhiệm vụ cần đặc biệt quan tâm, chú trọng.

Cuối cùng, vấn đề liên quan đến AI cũng là một rào cản tâm lý và pháp lý. Mặc dù AI có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu và gợi ý chính sách hữu ích, nó tiềm ẩn nguy cơ “định hướng” người dùng bởi những thành kiến hoặc thuật toán của nhà cung cấp nước ngoài. Khi tích hợp AI vào hoạt động nghị viện, cần lưu tâm đến vấn đề thiên lệch thuật toán và tiềm ẩn những tác động rủi ro đến quy trình lập pháp.

Ví dụ, việc dùng chatbot nước ngoài (như ChatGPT, Gemini…) có thể giúp tìm kiếm thông tin nhanh, nhưng cũng làm tăng nguy cơ lệ thuộc vào hệ thống nước ngoài, ảnh hưởng đến tính chủ động trong tham mưu chính sách. Do đó, bên cạnh nâng cao kỹ năng công nghệ cho đại biểu, Quốc hội cần sớm xây dựng quy định về việc sử dụng các công cụ AI: ví dụ như kinh nghiệm của Quốc hội Bahrain là thiết lập các nguyên tắc đạo đức và thành lập Ủyy ban chuyên biệt giám sát ứng dụng công nghệ số, nhằm đảm bảo AI được sử dụng có trách nhiệm, minh bạch và phù hợp với lợi ích quốc gia. 





130920250236 z7007513737769 6a8bb2b9bdee443029d45f5a97a7bcda
 

3. Một số kiến nghị cho Quốc hội Việt Nam 

Quốc hội Bahrain đang thực hiện chiến lược chuyển đổi số toàn diện theo định hướng năm 2030, coi AI là yếu tố cấp bách để nâng cao hiệu quả hoạt động nghị viện, minh bạch hóa quy trình lập pháp và tăng cường tương tác với cử tri . Nhiều công cụ số và dự án AI (như nền tảng Nuwab, trợ lý nghị viện, hệ thống phân tích đề xuất) đã được triển khai, góp phần giảm thiểu giấy tờ, đẩy nhanh thủ tục và cải thiện chất lượng ra quyết định. 

So với Bahrain, Việt Nam đã có bước tiến đáng kể trong xây dựng “Quốc hội số” – từ khai thác App Quốc hội 2.0 tích hợp nhiều tính năng phục vụ đại biểu Quốc hội như hệ thống biểu quyết điện tử, cơ sở dữ liệu kỳ họp Quốc hội, phiên họp Quốc hội; góp ý kiến bằng văn bản; cho ý kiến bằng phiếu điện tử… đến các hệ thống thông tin khác (Hệ thống quản lý văn bản và điều hành điện tử, Bmail, eOffice) – nhưng vẫn còn tồn tại các rào cản về cơ sở hạ tầng, an toàn thông tin, an ninh mạng và nhận thức công nghệ. 

Những khuyến nghị đưa ra bao gồm: đầu tư đồng bộ hạ tầng kỹ thuật, triển khai chuyển đổi số tập trung vào các đơn vị có thủ tục dày đặc, bảo mật đa lớp (mật khẩu mạnh, xác thực 2 lớp) và thiết lập khung quản lý AI minh bạch nhằm tránh phụ thuộc vào các dịch vụ chatbot nước ngoài . Kết quả kỳ vọng là xây dựng môi trường nghị viện thông minh, nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong hoạt động lập pháp của Quốc hội Việt Nam.

Dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam, tác giả đề xuất các giải pháp sau để thúc đẩy chuyển đổi số nghị trường tại Việt Nam:

Thứ nhất, đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, công nghệ số và trang thiết bị kỹ thuật đồng bộ từ phần cứng đến phần mềm để phục vụ hoạt động của đại biểu Quốc hội, cán bộ, công chức, viên chức, lao động hợp đồng. Trong đó, trang bị máy chủ, đường truyền mạng, thiết bị đầu cuối chất lượng cao, thiết bị số có bản quyền nhằm đảm bảo hoạt động ổn định. Cần tổ chức kiểm định và bổ sung trang thiết bị thiếu hụt, đảm bảo các phòng họp và máy tính văn phòng đều có khả năng kết nối Internet tốc độ cao và cài đặt phần mềm an ninh cần thiết.

Thứ hai, chuyển đổi số đồng bộ và ưu tiên trọng tâm. Quá trình số hóa nghị trường phải được thực hiện đồng bộ giữa các đơn vị, tránh tình trạng “lệch pha” hay “lỡ nhịp” giữa các đơn vị trong quá trình triển khai. Hiện nay, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Văn phòng Quốc hội đã ban hành Kiến trúc Quốc hội số, do đó, mỗi cơ quan của Quốc hội cần chủ động ban hành kế hoạch chuyển đổi cụ thể phù hợp với đặc điểm, tình hình hoạt động của cơ quan mình nhưng phải tuân thủ Kiến trúc Quốc hội số và cùng quy chuẩn; ưu tiên triển khai ở những đầu mối có lượng công việc giấy tờ lớn nhất để nhanh chóng đem lại hiệu quả rõ rệt. Công tác đào tạo, tập huấn cũng phải song hành, cần tổ chức các khóa hướng dẫn chính thức để tất cả đại biểu Quốc hội, cán bộ, công chức, viên chức, lao động hợp đồng làm quen với hệ thống số, tránh lúng túng tự mày mò.

Thứ ba, đảm bảo an toàn, bảo mật thông tin nhiều lớp. Trong mọi nền tảng số của Quốc hội, bảo mật thông tin, dữ liệu phải được đặt lên hàng đầu. Cần áp dụng các biện pháp bảo vệ kỹ thuật và vận hành phù hợp với đặc thù môi trường hoạt động của nghị viện; tối thiểu phải sử dụng mật khẩu có cấu trúc phức tạp và kích hoạt xác thực hai lớp (2FA) cho mọi tài khoản đại biểu Quốc hội, cán bộ và công chức. Đồng thời, trang bị giải pháp VPN cho kết nối từ xa và phần mềm diệt virus đáng tin cậy. 

Tất cả thiết bị dùng phục vụ hoạt động của Quốc hội cần được quản lý tập trung và thường xuyên cập nhật bản vá bảo mật. Quá trình này phải tuân thủ quy định pháp lý hiện hành của Việt Nam về an ninh mạng và an toàn thông tin. Ngoài ra, cần xây dựng quy trình vận hành an ninh dữ liệu, phân quyền truy cập nghiêm ngặt để bảo vệ các tài liệu nhạy cảm. Giải pháp mật khẩu mạnh, 2FA và VPN là biện pháp bảo mật cơ bản nhưng hiệu quả, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và giảm thiểu rủi ro bị tấn công mạng.

Thứ tư, quản lý chặt chẽ và minh bạch việc sử dụng AI. Việc tích hợp AI vào công tác tham mưu chính sách cần có khung quản lý rõ ràng. Cần ban hành văn bản hướng dẫn về quyền và trách nhiệm khi sử dụng các công cụ AI, đặc biệt là các chatbot nước ngoài. Nguy cơ “thiên vị thuật toán” và vi phạm quyền riêng tư sẽ rất nghiêm trọng nếu không kiểm soát tốt. Quốc hội Việt Nam có thể tham khảo mô hình của Bahrain trong xây dựng “nguyên tắc đạo đức AI” và quy định về giám sát công nghệ. Ví dụ, trước khi sử dụng ChatGPT hay các chatbot, cần xác định rõ dữ liệu nào được chia sẻ, ứng dụng trong phạm vi nào (hỏi đáp thông tin chung, không tham khảo trực tiếp vào khuyến nghị chính sách). 

Đặc biệt, để bảo đảm tính “dài hơi” của công nghệ phục vụ tham mưu chính sách, cần khẩn trương phát triển giải pháp AI nội bộ do Việt Nam kiểm soát về thuật toán và dữ liệu. Điều này giúp các cơ quan của Quốc hội, Văn phòng Quốc hội, đại biểu Quốc hội tránh bị lệ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài và đảm bảo tính chủ quyền trong việc tham mưu chính sách.

Những kiến nghị trên nhằm mục tiêu xây dựng một môi trường nghị viện thông minh, hiệu quả và an toàn. Nếu được thực hiện đồng bộ và nghiêm túc, Quốc hội Việt Nam sẽ có điều kiện để tận dụng tối đa lợi ích của chuyển đổi số và AI, không chỉ là “tiết kiệm hàng chục tấn giấy mỗi kỳ họp” mà còn phải là “nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong mọi hoạt động” như đã ghi nhận ở thực tiễn triển khai Quốc hội số tại Quốc hội Việt Nam./.

——————————-

Tài liệu tham khảo:

1. Mohamed Ebrahim Alboainain (2025). Harnessing Artificial Intelligence in the Bahraini Parliament: Towards a Transformative Shift in Innovation. Bài phát biểu tại phiên họp IPU, Tashkent. 

2. Tài liệu bồi dưỡng “Bình dân học vụ số – Quốc hội số”. https://hocvuso.quochoi.vn.

3. Constitutional history of Bahrain. https://constitutionnet.org/country/bahrain

4. VietnamPlus (2025). App Quốc hội 2.0 – Hỗ trợ đại biểu nghiên cứu và tương tác trực tuyến. 

5. Khám phá Việt, Giới thiệu đất nước, con người Bahrain, 

http://khamphaviet.vn/dia-danh/bahrain/gioi-thieu-dat-nuoc-con-nguoi-bahrain

6. Nuwab, Parliamentary System in Bahrain, 

https://www.nuwab.bh/en/content/parliamentary-system-in-bahrain/

7. Quốc hội Việt Nam (2025). Bài 3: Chính phủ số và hành trình xây dựng Quốc hội số. Tài liệu tập huấn cán bộ. 

8. Quốc hội Việt Nam (2023). Bài 6: An toàn thông tin và an ninh mạng trong môi trường số. Tài liệu tập huấn cán bộ. 

9. Quốc hội Việt Nam (2023). Bài 7: Sử dụng công cụ số trong công việc đại biểu Quốc hội. Tài liệu tập huấn cán bộ. 

10. Quốc hội Việt Nam (2023). Bài 2: Các công nghệ số cốt lõi trong chuyển đổi số. Tài liệu tập huấn cán bộ. 

11. Quốc hội Việt Nam (2025). Bài 1: Khái niệm và tầm quan trọng của chuyển đổi số. Tài liệu tập huấn cán bộ. 

12. Shahzaib (2025). Bahrain Launches Parliamentary Digital Transformation and AI Projects for 2025-2026. MEA Tech Watch. 

https://www.nuwab.bh/en/speaker-launches-2025-2026-parliamentary-digital-transformation-plan/

Theo: quochoi.vn



https%3A%2F%2Ftcnnld.vn%2Fnews%2Fdetail%2F69505%2FUng-dung-tri-tue-nhan-tao-tai-Quoc-hoi-Viet-Nam-kinh-nghiem-tu-Quoc-hoi-Bahrain.html

- Advertisement -spot_img

More articles

- Advertisement -spot_img

Latest article