Thời gian gần đây, ý tưởng “đưa Trí tuệ nhân tạo (AI) vào bậc tiểu học” đã thu hút sự quan tâm rộng rãi, không chỉ trong giới phụ huynh và giáo viên mà cả trên các diễn đàn chính sách. Lo ngại lớn nhất là trẻ em ở độ tuổi quá nhỏ liệu có đủ khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến, trong khi chương trình học hiện tại vốn đã tương đối nặng. Ngược lại, nhiều ý kiến khác cho rằng, việc sớm giúp học sinh tiếp cận AI là cần thiết, bởi đó sẽ là công cụ mà thế hệ trẻ chắc chắn phải sống cùng trong nhiều thập niên tới.
Ở cấp quản lý, phía Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng Bộ Khoa học và Công nghệ đã phác thảo một số nguyên tắc định hướng. Có thể nói, đây là những nguyên tắc hợp lý, thể hiện sự thận trọng và có nhiều điểm tương đồng với kinh nghiệm quốc tế. Do đó, vấn đề mấu chốt hiện nay là biến những nguyên tắc ấy thành một kế hoạch hành động cụ thể và khả thi, vừa thực hiện tham vọng đổi mới giáo dục, vừa kiểm soát các rủi ro mà AI đặt ra.
Nguyên tắc định hướng: thận trọng nhưng hợp lý
Những nguyên tắc định hướng mà các cơ quan quản lý đã đưa ra cho thấy, Việt Nam đang tiếp cận vấn đề triển khai AI ở cấp tiểu học một cách thận trọng nhưng rõ ràng. Trước hết, các mục tiêu được xác định đúng đắn: không nhằm đào tạo học sinh thành “kỹ sư nhí”, mà chỉ dừng ở mức trang bị kiến thức cơ bản, giúp trẻ nhận diện AI là gì, có thể làm gì, và vì sao cần sử dụng một cách tỉnh táo, thận trọng.

Trẻ em ngày nay được tiếp xúc với công nghệ từ sớm (Ảnh minh họa bởi AI).
Tiếp theo, vai trò của giáo viên được nhấn mạnh như trụ cột chính yếu. AI được nhìn nhận như công cụ hỗ trợ, đồng thời sẽ có kế hoạch xây dựng đội ngũ giáo viên nòng cốt, đủ năng lực dẫn dắt và kiểm soát việc ứng dụng công nghệ của học sinh.
Ngoài ra, yếu tố an toàn được đặt làm nguyên tắc xuyên suốt: chỉ sử dụng những phần mềm, công cụ nằm trong danh mục được phê duyệt, dưới sự giám sát trực tiếp của nhà trường. Và cuối cùng, quá trình triển khai sẽ theo mô hình thí điểm: thử nghiệm trong khoảng 18–24 tháng để đánh giá, trước khi tiến tới nhân rộng.
Quan trọng hơn hết, những nguyên tắc định hướng nêu trên nhìn chung đã có tiền lệ quốc tế. Chẳng hạn, Singapore đang thử nghiệm các mô-đun “AI for Fun” (tạm dịch “học vui với AI”) ở cấp tiểu học với khoảng 5–10 giờ học mỗi năm, chủ yếu để khơi gợi nhận thức và kỹ năng cơ bản thay vì đi sâu vào kỹ thuật. Estonia đi theo hướng chuẩn bị hạ tầng và bồi dưỡng giáo viên trước, sau đó tích hợp AI vào chương trình. Trong khi đó, Hàn Quốc chọn cách tiếp cận cấp tiến hơn khi đưa AI trực tiếp vào sách giáo khoa phổ thông.
Rủi ro trong triển khai
Ngay cả khi các nguyên tắc định hướng ban đầu là đúng đắn, việc ứng dụng AI vào giáo dục tiểu học vẫn cần được tiếp cận với mức độ thận trọng đặc biệt. Khác với các bậc học cao hơn, học sinh tiểu học đang trong giai đoạn đầu của quá trình hình thành nền tảng nhận thức, cảm xúc và nhân cách. Nếu triển khai thiếu kiểm soát, AI có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến cách trẻ em học, nghĩ và tương tác với thế giới.
Thứ nhất là rủi ro phát triển nhận thức và cảm xúc. Ở lứa tuổi này, học sinh cần luyện tập kỹ năng đọc hiểu, ghi nhớ, giải quyết vấn đề một cách độc lập. Nếu AI liên tục cung cấp sẵn câu trả lời, trẻ có thể trở nên lệ thuộc, giảm kiên nhẫn và mất dần khả năng tự xử lý vấn đề. Đồng thời, nếu học sinh dành quá nhiều thời gian tương tác với máy thay vì bạn bè hoặc thầy cô, năng lực giao tiếp, hợp tác và đồng cảm có thể bị thui chột.
Thứ hai là rủi ro tiếp nhận sai lệch thông tin. Các hệ thống AI hiện nay vẫn tồn tại hiện tượng “ảo giác”, tức trả lời sai nhưng ngôn ngữ rất tự tin. Với trẻ nhỏ chưa có khả năng kiểm chứng, việc tiếp xúc sớm và thường xuyên với các nội dung sai lệch hoặc hời hợt có thể tạo ra nhận thức không đúng ngay từ đầu. Bên cạnh đó, nếu AI giúp học sinh hoàn thành bài tập quá nhanh, trẻ có thể bỏ qua quá trình “học qua sai lầm”, vốn là một phần quan trọng của quá trình trưởng thành.
Thứ ba là rủi ro đạo đức và quyền riêng tư. Nhiều công cụ AI hiện nay được thiết kế để theo dõi hành vi người dùng để cải thiện hiệu suất hoặc cá nhân hóa nội dung. Trong môi trường học đường, nếu triển khai thiếu kiểm soát có thể dẫn đến việc thu thập và lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu liên quan đến trẻ em – một nhóm đặc biệt nhạy cảm.
Thứ tư là rủi ro bất bình đẳng xã hội. AI nếu không được triển khai đồng đều giữa các vùng, miền, giữa nông thôn và thành thị, có thể khoét sâu khoảng cách số trong xã hội, thay vì thu hẹp lại. Ngay trong cùng một lớp, những học sinh có kỹ năng số tốt hơn, hoặc có phụ huynh hỗ trợ ở nhà, sẽ hưởng lợi nhiều hơn những em khác.
Những rủi ro này là rất thật và hoàn toàn có thể xảy ra trong quá trình triển khai ứng dụng AI ở bậc tiểu học, nhất là khi hệ thống giáo dục chịu sức ép đổi mới nhanh nhưng thiếu các chốt chặn về đạo lý và năng lực thực thi.
Tuy nhiên, rủi ro không nhất thiết đồng nghĩa với trì hoãn. Điều quan trọng là nhận diện chúng từ sớm và thiết kế lộ trình triển khai sao cho từng bước đi đều nằm trong vùng kiểm soát sư phạm và phát triển tâm – sinh lý của trẻ. Điều đó đòi hỏi một kế hoạch đủ cụ thể, có nhịp triển khai hợp lý giữa các khối lớp, và được xây dựng dựa trên hiểu biết sâu sắc về cách trẻ em học hỏi, khám phá và hình thành tư duy trong giai đoạn nền tảng này.
Một lộ trình phù hợp
Nếu chấp nhận rằng ứng dụng AI vào trong giáo dục là xu hướng của thời đại thì việc trang bị cho học sinh tiểu học những hiểu biết nền tảng sẽ là điều cần thiết. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là phải triển khai ngay hay triển khai ồ ạt.
Một lộ trình hợp lý cần được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc xuyên suốt: tôn trọng đặc điểm phát triển tâm lý – nhận thức theo từng độ tuổi; bảo đảm vai trò chủ đạo của giáo viên trong định hướng và kiểm soát toàn bộ quá trình học; và cuối cùng là đảm bảo tính công bằng trong tiếp cận giữa các vùng miền, nhóm trường và nhóm học sinh. Không một nguyên tắc nào trong ba trụ cột đó có thể bị xem nhẹ nếu muốn ứng dụng AI trở thành một phần thực chất, chứ không chỉ là khẩu hiệu trong cải cách giáo dục.
Ở hai khối lớp đầu tiên (lớp 1 và 2), học sinh chưa nên tiếp xúc trực tiếp với công cụ AI. Giai đoạn này nên tập trung vào đào tạo giáo viên: giúp họ sử dụng AI như công cụ hậu trường để soạn bài, điều chỉnh nội dung bài giảng, đồng thời chuẩn bị hạ tầng, quy trình giám sát kỹ thuật – sư phạm trong nhà trường.
Từ lớp 3, có thể bắt đầu giới thiệu khái niệm AI một cách trực quan hơn, thông qua hoạt động trải nghiệm đơn giản (5-6 tiết/năm), do giáo viên chủ động tổ chức. Mục tiêu không phải là học cách sử dụng AI, mà là để phát triển nhận thức rằng, AI là công cụ, không thay thế con người, và không phải lúc nào cũng đúng.
Lên lớp 4, học sinh có thể bắt đầu thực hành với một số công cụ AI đơn giản xoay quanh một số nhiệm vụ cụ thể: so sánh đầu ra của các công cụ AI, phát hiện lỗi, học cách phân tích và phản biện câu trả lời của AI. Đến lớp 5, học sinh có thể làm việc nhóm với sự hỗ trợ của AI để hoàn thành một số dự án học tập nhỏ, đồng thời được trang bị kiến thức nền tảng về đạo đức số: quyền riêng tư, tránh đạo văn, không sao chép. Mục tiêu xuyên suốt là hình thành năng lực sử dụng có trách nhiệm và tư duy tỉnh táo, chứ không phải thao tác kỹ thuật đơn thuần.
Dù lộ trình theo khối lớp quan trọng, nhưng bản thân nó không thể vận hành nếu thiếu các điều kiện thực thi song hành. Trước hết là nguồn lực con người: mỗi trường tiểu học cần ít nhất 5 giáo viên được tập huấn bài bản, đủ năng lực triển khai và điều phối. Thứ hai là danh mục công cụ AI được kiểm định và phê duyệt bởi Bộ GD&ĐT, tránh tình trạng dùng tràn lan công cụ thương mại không rõ nguồn gốc.
Thứ ba là bảo đảm hạ tầng tối thiểu: đường truyền ổn định, thiết bị cơ bản, và cơ chế hỗ trợ kỹ thuật từ phía phòng/ban chuyên môn. Cuối cùng là hệ thống theo dõi – đánh giá – điều chỉnh định kỳ, cho phép đánh giá chính xác tác động thực tế lên học sinh và giáo viên, từ đó điều chỉnh lộ trình theo thực tiễn.
Việc đưa AI vào tiểu học là cơ hội, nhưng chỉ thực sự trở thành tiến bộ nếu được tiếp cận như một quá trình đầu tư dài hạn vào năng lực tư duy độc lập và đạo đức số của học sinh. Nếu triển khai vội vàng, AI sẽ chỉ là một lớp vỏ công nghệ phủ lên chương trình hiện tại. Nhưng nếu có lộ trình đúng đắn, vừa theo nhịp phát triển tâm lý trẻ em, vừa có sự đồng hành của giáo viên, vừa kiểm soát được công cụ và bối cảnh, thì Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một hình mẫu của khu vực về cách một quốc gia đang phát triển ứng dụng AI vào giáo dục phổ thông một cách khoa học, bài bản, có trách nhiệm và mang bản sắc riêng.
Tác giả: Ngô Di Lân là Tiến sĩ ngành Quan hệ Quốc tế (Đại học Brandeis, Mỹ). Các mối quan tâm nghiên cứu chính của anh bao gồm: an ninh quốc tế, xung đột vũ trang, tác động của AI đối với quan hệ quốc tế và các ứng dụng của AI trong hoạch định chiến lược & chính sách an ninh quốc gia. Anh hiện công tác tại Viện Nghiên cứu chiến lược ngoại giao, Học viện Ngoại giao.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!
https%3A%2F%2Fdantri.com.vn%2Ftam-diem%2Fkiem-soat-rui-ro-khi-dua-ai-vao-tieu-hoc-20251004190516953.htm