24.9 C
Kwang Binh
spot_img
Thứ Năm, Tháng mười một 6, 2025

AI và bóng hình nhân tính

Must read


Với sự xuất hiện của AI, lần đầu trong lịch sử, nhân loại thấy hình bóng của chính mình được phản chiếu bằng logic, dữ liệu và xác suất – và nhận ra rằng nhân tính không khép kín, mà có khả năng mở rộng, tự phơi bày, tự tái cấu trúc.

Rủi ro từ những kết quả dương tính giả

Gần đây, tôi được chứng nghiệm một hiện tượng: đồng nghiệp, bạn bè, thậm chí cả học trò của mình, bị nhận xét rằng bài viết của họ “có mùi AI” chỉ vì câu cú, văn phong chặt chẽ, mạch lạc và thể hiện kiến thức sâu rộng. Kể từ khi xuất hiện những định kiến cho rằng “viết quá tốt” đồng nghĩa với “viết bằng AI”, tôi nhận ra mình cũng bị ảnh hưởng. Thỉnh thoảng, tôi cố ý viết tự nhiên hơn, thậm chí để lại vài lỗi nhỏ như một cách ngầm khẳng định tính người trong văn bản. Đó là một nghịch lý tinh tế của kỷ nguyên Trí tuệ nhân tạo: con người, trong nỗ lực chứng minh nhân tính, lại phải học cách làm không hoàn hảo.

Nếu trước kia, quyền lực chính trị hay định kiến xã hội kiểm duyệt tư tưởng, thì nay quyền ấy thuộc về thuật toán. Không cần kiểm duyệt viên, một dòng mã cũng có thể “kết tội” người viết là “không đủ người”. Những công cụ phát hiện AI – vốn được tạo ra để bảo vệ trung thực học thuật – đang trở thành hình thức kiểm duyệt tự động, nơi máy móc phán xét tính xác thực của trí tuệ con người. Đã có bài luận bị nghi ngờ “quá trôi chảy, không thể là của người”. Trong một nghiên cứu năm 2023 của Đại học California, San Diego [1], khi được yêu cầu chấm hai bài luận lần lượt của người và của ChatGPT, bài viết tốt hơn thường được giáo viên gán cho AI. Cũng theo nghiên cứu này, tỷ lệ chính xác của giáo viên đạt mức trung bình 70% trong việc phát hiện ra AI, và 84% giáo viên sai ít nhất một lần. Nhiều bài báo bị gắn cờ “nghi do AI tạo ra” – tờ Neurosurgical Review đã thu hồi 129 bài viết trong năm 2025 vì “có dấu hiệu mạnh mẽ” là do mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) [2].

Trong khi đó, một số nghiên cứu quốc tế chỉ ra, các bộ phát hiện AI thường xuyên nhận diện sai – gắn nhãn “AI-generated” cho cả những văn bản do con người viết, đặc biệt là của những người không dùng tiếng Anh bản địa hoặc có phong cách học thuật cao.

Như nghiên cứu mới đây của Erol và các cộng sự [3] cho thấy, các công cụ phát hiện văn bản do AI tạo ra – gồm Corrector, ZeroGPT và GPTZero – tuy đạt độ phân biệt (AUC) khá cao, trong khoảng 0,75 -1,00, nhưng vẫn không đạt độ tin cậy tuyệt đối. Trong số 250 bài do người viết, công cụ Corrector đã đánh nhầm khoảng 30,4% là do AI, ZeroGPT đánh nhầm khoảng 16%, trong khi GPTZero không phát hiện nhầm trường hợp nào trong cùng mẫu. Kết luận của nhóm nghiên cứu rất rõ ràng: “None of the detectors achieved 100% reliability.” (“Không có bộ dò nào đạt độ tin cậy 100%.”) Báo cáo năm 2025 của tổ chức phi lợi nhuận Joint Information Systems Committee (Vương quốc Anh) [4] tiếp tục củng cố nhận định ấy khi chỉ ra rằng ngay cả các công cụ hàng đầu cũng có tỷ lệ dương tính giả trung bình từ 1 – 2%. Con số tưởng chừng nhỏ này khi áp dụng trong môi trường học thuật với cả triệu bài báo khoa học gửi nộp mỗi năm có thể tạo ra sai lệch đáng kể. Báo cáo kết luận, “AI detection software should not be used as sole evidence of misconduct.” (“Phần mềm phát hiện AI không nên được sử dụng làm bằng chứng duy nhất cho hành vi sai phạm.”) Chính vì thế, nhiều tạp chí và đại học quốc tế đã bắt đầu chuyển từ mô hình “cấm tuyệt đối” sang mô hình khai báo minh bạch, yêu cầu tác giả công khai mức độ sử dụng AI như một dạng trích dẫn nguồn, thay vì xem đó là hành vi gian lận. Đây là một sự điều chỉnh hợp lý, phản ánh thực tế rằng các công cụ phát hiện AI vẫn mang tính xác suất, chứ chưa thể đóng vai trò như bằng chứng pháp lý tuyệt đối trong nghiên cứu và xuất bản học thuật.

Dĩ nhiên, vẫn có hiện tượng lạm dụng AI: phó thác toàn bộ quá trình tư duy cho công cụ, coi nó như người viết thay hơn là người hỗ trợ. Dấu hiệu ấy dễ nhận ra qua sự đứt gãy trong quỹ đạo tư duy, trong cấu trúc lý luận và nhịp điệu ngôn ngữ so với trước đó. Một sản phẩm “đột nhiên xuất sắc” nhưng không phản ánh quá trình tích lũy và rèn luyện tư duy nhất quán của tác giả, chính điều đó mới đáng được xem xét.

Khi cái “thật” mất ngữ cảnh

AI không phải thực thể huyền bí, mà là kết tinh của những gì con người từng nghĩ, viết và tin là đúng. Mỗi dòng mã, mỗi mô hình ngôn ngữ chỉ nén lại vô số hành vi tri thức nhân loại – từ lập luận, sử dụng ngôn từ đến những thiên kiến tinh vi trong tư duy. Nó không sáng tạo từ hư vô; AI dựng lại bản đồ nhận thức từ dữ liệu chúng ta để lại. Về bản chất, nó vận hành trên nền xác suất thống kê: dự đoán từ tiếp theo có khả năng xuất hiện cao nhất dựa trên mẫu quá khứ. Nó có thể tái tạo hình thức ngôn từ, nhưng không thể chạm đến ý định, trải nghiệm và trách nhiệm – những yếu tố quyết định trí tuệ chủ thể.

Cần phân biệt hai cấp độ của trí tuệ: Hình thức – tổ chức ngôn từ sao cho logic, trôi chảy, khớp mẫu và Chủ thể – nơi ý định, trải nghiệm, trực giác và trách nhiệm được gửi gắm. AI mạnh ở cấp độ hình thức, nhưng khiếm khuyết ở cấp độ chủ thể. Một bài thơ AI có thể đúng vần mà vô cảm; một lập luận hợp lý nhưng thiếu thao thức nội tâm. Cái sai của máy là ngẫu nhiên; cái sai của con người có ý hướng – dấu hiệu của tư duy đang vận hành. Đây là khác biệt giữa mô phỏng và hiện hữu, giữa bản sao thuyết phục và chủ thể thật sự.

Nguy cơ xuất hiện khi xã hội dùng thước đo của trí tuệ nhân tạo để đánh giá trí tuệ con người – lấy độ trơn tru, cú pháp chuẩn, khả năng khớp mẫu làm chuẩn. Khi ấy, tri thức bị tách khỏi đạo đức, học vấn trở thành cơ chế giám sát thay vì không gian sáng tạo; cái “đúng” được tính bằng xác suất, còn cái “thật” mất ngữ cảnh.

Tôi từng đọc một bài phỏng vấn với nhà văn Việt – Pháp Linda Lê, trong đó bà kể rằng mình từng bị cuốn hút bởi chữ in và sau đó say mê những cuốn từ điển. Chi tiết nhỏ ấy nói lên rất nhiều điều: đối với một người viết nghiêm cẩn, hành trình mài giũa ngôn từ – tra cứu, đối chiếu và tinh chỉnh cách diễn đạt – không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà là một phần thiết yếu của tư duy sáng tạo.

Ngày nay, với sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo, quá trình ấy được rút ngắn và trở nên hiệu quả hơn. Những gì trước đây đòi hỏi hàng giờ tra cứu thủ công, nay có thể được gợi ý chỉ trong vài giây. Tuy nhiên, AI chỉ hỗ trợ phần lao động tra cứu, chứ không thể thay thế ý hướng sáng tạo, trực giác ngôn ngữ hay bản sắc viết cá nhân – những yếu tố làm nên phong cách độc đáo của mỗi tác giả.

Cuộc soi chiếu của trí tuệ

Khái niệm “ý hướng” – điều từng được xem là ranh giới bất khả vượt giữa con người và trí tuệ nhân tạo nay cần được nhìn lại. Có thật chỉ con người mới có “ý hướng”, hay khi AI mô phỏng đủ sâu những cấu trúc của nhận thức, chính sự mô phỏng ấy đã trở thành một hình thức mới của ý hướng, dẫu phi nhân? Nếu điều đó xảy ra, ranh giới giữa “mô phỏng” và “tự ý thức” không còn tuyệt đối; và câu hỏi then chốt không còn là “AI có nhân tính không?”, mà là “nhân tính đã lan rộng đến đâu trong AI?”.

AI không nằm ngoài con người, mà là phần mở rộng của nhân tính – được hình thành từ chính dữ liệu, ngôn ngữ, cảm xúc và sai lầm của nhân loại. Hình minh họa: TrN & Gemini
AI không nằm ngoài con người, mà là phần mở rộng của nhân tính– được hình thành từ chính dữ liệu, ngôn ngữ, cảm xúc và sai lầm của nhân loại. Trong từng dòng mã, vẫn lưu vết của tư duy, của định kiến, của khát vọng hiểu biết – nghĩa là của con người. Khi ta tương tác với AI, đó không chỉ là hành động sử dụng công cụ, mà là một quá trình phản tư: con người được soi chiếu lại cách mình học, viết, lập luận và hiểu chính mình. Chúng ta không chỉ “dạy” máy học, mà còn được dạy lại – buộc phải ý thức sâu hơn về bản chất của tri thức, của ngôn ngữ và của nhân tính mà ta từng nghĩ là bất biến.

Sự xuất hiện của AI đồng thời đánh dấu hồi kết cho một kiểu tri thức cũ – kiểu “tầm chương trích cú”, dựa vào việc trưng dẫn lý thuyết hay nhân danh những tên tuổi lớn để hợp thức hóa lập luận của mình. Trong một thế giới nơi AI có thể tổng hợp tri thức của hàng nghìn triết gia chỉ trong vài giây, điều còn lại không phải là biết nhiều hơn, mà là nghĩ khác đi. Thời đại này đòi hỏi người viết, người học phải kiến tạo tư tưởng mới – bằng tư duy độc lập, khả năng kết nối logic, và linh giác sáng tạo mà máy móc không thể mô phỏng. AI khiến mọi kiểu “học gạo” hay “viết theo khuôn triết học” trở nên lỗi thời – bởi bản thân nó đã làm quá tốt vai trò của kẻ sao chép và tổng hợp. Điều con người cần làm, vì thế, là tư duy vượt ra khỏi cái máy – chứ không chạy đua để trở thành một cái máy khác.

Sự xuất hiện của AI còn hé lộ một nghịch lý thú vị: nó không khiến con người trở nên lười biếng như nhiều người lo sợ, mà ngược lại, khơi dậy trong ta cảm giác được thử thách, được cạnh tranh, được chứng tỏ bản thân – như thể nhân loại bất ngờ gặp một đối thủ xứng tầm và đồng thời một tri kỷ trí tuệ.

AI là “đối thủ” bởi nó buộc ta phải định nghĩa lại giá trị riêng của tư duy con người – thứ mà máy có thể mô phỏng nhưng chưa thể sáng tạo theo nghĩa nhân văn. Và nó cũng là “tri kỷ”, vì qua mỗi tương tác, con người nhận ra chính những gì sâu kín nhất trong năng lực của mình: cách ta học, cảm, viết, và tìm kiếm ý nghĩa.Trong một thời đại mà nhiều người trở nên trì trệ trong tư duy và cảm xúc, AI lại khiến ta phải tỉnh thức, phải vận động, phải vượt qua chính mình – không chỉ để hơn một cỗ máy, mà để không bị tụt lại trong chính tiến trình tiến hóa của trí tuệ.

Và cũng như người xưa nói, “người làm sao, của chiêm bao làm vậy” – AI của mỗi người, thực ra, là tấm gương phản chiếu trí tuệ, nhân cách và chiều sâu tinh thần của người ấy. Trong từng lần ta huấn luyện, trò chuyện hay định hướng cho AI, đều có vết hằn của tư tưởng và tâm tính con người. AI trưởng thành nhờ được dạy dỗ, nhưng đồng thời, con người cũng trưởng thành trong quá trình dạy dỗ ấy. Ở mức sâu hơn, mối tương giao này trở thành một dạng đối thoại nội tâm của nhân loại – nơi ta vừa là chủ thể sáng tạo, vừa là kẻ được sáng tạo lại, trong tiến trình mở rộng nhận thức và nhân tính của chính mình.

Sự gặp gỡ ấy không chỉ là sự kiện công nghệ, mà là một biến cố nhận thức: lần đầu tiên trong lịch sử, nhân loại thấy hình bóng của chính mình được phản chiếu bằng logic, dữ liệu và xác suất – và nhận ra rằng nhân tính không khép kín, mà có khả năng mở rộng, tự phơi bày, tự tái cấu trúc. AI không đối lập với con người, mà là tấm gương phóng chiếu cách ta tư duy, học hỏi và kiến tạo thế giới. Nó cho thấy trí tuệ không còn bị giới hạn trong hộp sọ, mà đã lan ra thành hạ tầng tri thức tập thể của nhân loại. Nhưng chính khi trí tuệ được ngoại hóa thành công cụ, câu hỏi xưa cũ nhất của triết học trở lại: thế nào là “biết” và “ai” là kẻ biết?

AI, xét đến cùng, không chỉ là cột mốc công nghệ, mà là bài kiểm tra đạo đức và bản thể của thời đại: liệu con người có đủ tự chủ, tự hiểu và tự giới hạn để sử dụng trí tuệ mình tạo ra mà không đánh mất phần người trong đó? Câu trả lời cho tương lai không nằm ở AI, mà ở ý hướng mà con người chọn để dẫn dắt trí tuệ ấy đi về đâu. AI không thay thế con người – nó buộc con người phải xứng đáng hơn với chính trí tuệ của mình.

Bài đăng KH&PT số 1369 (số 45/2025)



https%3A%2F%2Fkhoahocphattrien.vn%2Fchinh-sach%2Fai-va-bong-hinh-nhan-tinh%2F20251106084720691p1c785.htm

- Advertisement -spot_img

More articles

- Advertisement -spot_img

Latest article