Trong cuộc trao đổi với phóng viên Báo Nhà báo và Công luận, PGS.TS Lê Hiếu Học, Trưởng khoa Khoa học – Công nghệ Giáo dục, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội đã phân tích rõ những ưu điểm nổi bật, đồng thời chỉ ra các thách thức và điểm cần đặc biệt lưu ý khi đưa AI vào hoạt động học tập.

+ Thưa PGS, việc khuyến khích học sinh Trung học phổ thông (THPT) tự khám phá, thiết kế các ứng dụng AI đơn giản thông qua dự án khoa học sẽ tạo ra những chuyển biến tích cực như thế nào trong tư duy giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo của các em?
– Theo tôi, việc tạo cơ hội cho học sinh THPT tự thiết kế các ứng dụng AI đơn giản không chỉ giúp các em tiếp cận công nghệ mới, mà quan trọng hơn, nó hình thành một cách tư duy mới – tư duy của thế hệ công dân số.
Thứ nhất, AI buộc học sinh quan sát và đặt vấn đề một cách có hệ thống. Khi phát triển một ứng dụng, dù nhỏ, các em sẽ phải xác định được vấn đề thực tiễn, phân tích dữ liệu, lựa chọn giải pháp kỹ thuật phù hợp. Đây là quá trình rèn luyện tư duy phân tích – tổng hợp, vốn là một trong số những kỹ năng nền tảng của công dân thế kỷ 21.
Thứ hai, việc “tự tay làm” giúp các em trở nên sáng tạo hơn. Thay vì học lý thuyết một chiều, học sinh được thử nghiệm, thất bại, điều chỉnh và tìm ra cách làm mới. AI là công cụ nhưng đồng thời cũng là môi trường khuyến khích thử nghiệm liên tục – giúp các em mở rộng trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo thông qua những sản phẩm gần gũi với đời sống như Chatbot tư vấn học tập, hệ thống phân loại hình ảnh, hay ứng dụng hỗ trợ an toàn giao thông.
Thứ ba, dự án khoa học sử dụng AI sẽ tạo động lực nội sinh cho việc học STEM. Khi thấy sản phẩm của mình vận hành được, học sinh sẽ hiểu được vì sao cần kiến thức toán, lý, tin học, và hứng thú học sẽ tăng lên một cách tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chúng ta thúc đẩy giáo dục STEM và đổi mới phương pháp dạy học theo hướng thực hành, thực nghiệm.
Cuối cùng, các hoạt động trải nghiệm AI giúp hình thành một số kỹ năng làm việc cần thiết trong thế kỷ 21 như hợp tác nhóm, quản lý dự án nhỏ, giao tiếp số và tư duy phản biện. Đây là những năng lực cốt lõi để các em thích ứng tốt hơn với bối cảnh chuyển đổi số và thị trường lao động tương lai.
Khi học sinh được trao quyền khám phá và sáng tạo với AI, các em không chỉ học công nghệ, mà đang học cách trở thành người tạo ra giá trị mới, tự tin bước vào kỷ nguyên Trí tuệ nhân tạo với tâm thế chủ động và trách nhiệm.
+ Khi học sinh được tiếp cận sớm với công cụ AI và được làm chủ quy trình tạo ra sản phẩm phục vụ cộng đồng, điều này sẽ mở ra những cơ hội định hướng nghề nghiệp tương lai ra sao trong bối cảnh nhân lực AI đang ngày càng được săn đón?
– Khi học sinh được tiếp cận sớm với công cụ AI và có trải nghiệm làm chủ một quy trình tạo ra sản phẩm hữu ích cho cộng đồng, các em sẽ mở ra rất nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai, không chỉ trong lĩnh vực công nghệ thông tin mà còn ở mọi ngành nghề đang chuyển đổi theo hướng số hóa.
Học sinh hình thành tư duy nghề nghiệp sớm và có định hướng rõ ràng hơn. Việc xây dựng một sản phẩm có ứng dựng AI – dù chỉ là mô hình đơn giản – giúp các em hiểu bản chất công việc của các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, kỹ thuật phần mềm, tự động hóa hay công nghệ giáo dục. Nhiều em nhận ra đam mê thông qua chính những dự án nhỏ này, từ đó lựa chọn ngành nghề phù hợp hơn khi vào đại học.
.jpg)
Tiếp đó, AI trở thành nền tảng kỹ năng mới mà mọi ngành đều cần. Nhân lực AI hiện không chỉ tập trung ở các công ty công nghệ, mà đang lan tỏa sang tài chính, y tế, giáo dục, công nghiệp chế tạo, logistics, truyền thông… Khi học sinh nắm được cách sử dụng và ứng dụng AI, các em tự mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực mới như phân tích dữ liệu, thiết kế sản phẩm thông minh, an ninh mạng, học máy ứng dụng, hoặc các nghề sáng tạo nội dung số dựa trên AI.
Về trải nghiệm làm sản phẩm AI cho cộng đồng sẽ giúp học sinh phát triển tư duy đổi mới sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp. Bởi các em không chỉ học kỹ thuật, mà còn học cách quan sát nhu cầu xã hội, thiết kế giải pháp, thử nghiệm và cải tiến. Đây chính là tố chất của các nhà sáng tạo, nhà khởi nghiệp công nghệ trong tương lai. Rất nhiều startup công nghệ thành công trên thế giới khởi nguồn từ những dự án nhỏ của học sinh, sinh viên.
Bên cạnh đó, nhà tuyển dụng hiện nay tìm kiếm “năng lực giải quyết vấn đề bằng công nghệ” hơn là chỉ tìm người biết lập trình. Học sinh được tiếp cận AI từ sớm sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong tương lai – vì các em hiểu quy trình làm việc với dữ liệu, biết đặt câu hỏi, thử nghiệm mô hình, đánh giá kết quả và ứng dụng vào thực tế. Những năng lực này phù hợp với xu hướng tuyển dụng của các doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
Cuối cùng, việc học sinh được trải nghiệm AI sớm cũng tạo điều kiện để hệ thống giáo dục Việt Nam phát hiện và bồi dưỡng nhân tài công nghệ ngay từ bậc phổ thông, góp phần đáp ứng nhu cầu nhân lực AI chất lượng cao – vốn đang là một trong những thách thức lớn của quốc gia.
Việc trao cho học sinh quyền được “sáng tạo bằng AI” từ sớm chính là chúng ta đang trao cho các em chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa nghề nghiệp rộng lớn, đồng thời góp phần xây dựng lực lượng lao động số cho tương lai đất nước.
+ Các chuyên đề học tập tự chọn về lập trình, kỹ thuật AI hay các ứng dụng chuyên sâu hiện được kỳ vọng bổ trợ thế nào cho chương trình cốt lõi, giúp học sinh tăng cường kỹ năng thực hành và phát huy tối đa tiềm năng của mình ở bậc THPT?
– Các chuyên đề tự chọn về lập trình, kỹ thuật AI và ứng dụng công nghệ đóng vai trò như “cánh tay nối dài” của chương trình giáo dục phổ thông, tạo ra không gian mở để học sinh được học sâu hơn, làm thật hơn và phát triển năng lực theo đúng sở trường cá nhân.
Các chuyên đề này giúp học sinh củng cố và mở rộng kiến thức cốt lõi. Nhiều kiến thức trong chương trình phổ thông — như toán, vật lý, tin học — chỉ thực sự “sống dậy” khi học sinh được áp dụng vào lập trình mô phỏng, xử lý dữ liệu hay xây dựng mô hình AI cơ bản. Sự kết nối này giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức và giảm cảm giác học lý thuyết khô khan.
Chuyên đề tự chọn tạo môi trường thực hành mạnh mẽ, nơi học sinh được “chạm tay vào công nghệ” thông qua các dự án như nhận diện hình ảnh, chatbot, phân tích dữ liệu cảm biến… Việc làm việc với dữ liệu, viết mã, kiểm thử và cải tiến sản phẩm rèn luyện cho các em quy trình làm việc khoa học – kỹ năng mà chương trình cốt lõi khó có đủ thời lượng để triển khai.
Các chuyên đề giúp phát hiện và bồi dưỡng năng lực cá nhân, đặc biệt với học sinh có thiên hướng lập trình, kỹ thuật, sáng tạo số. Khi các em được chọn học sâu một lĩnh vực mình yêu thích, sự chủ động, tự tin và động lực học tập tăng lên rõ rệt. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng “hồ sơ năng lực” cho các em khi xét tuyển đại học hoặc theo đuổi các học bổng dành cho người học khối ngành STEM.
Chuyên đề tự chọn tạo cơ hội phát triển kỹ năng thế kỷ 21 như tư duy thuật toán, tư duy thiết kế (design thinking), kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, trình bày sản phẩm. Những kỹ năng này hình thành tự nhiên khi các em triển khai các dự án thực tế, từ đó giúp học sinh có lợi thế khi tham gia sân chơi khoa học kỹ thuật, cuộc thi sáng tạo hay các hoạt động nghiên cứu nhỏ.
Việc đưa lập trình và AI vào dạng chuyên đề tự chọn là bước đi đúng hướng trong xây dựng nguồn nhân lực số tương lai. Các em không chỉ tiếp nhận tri thức mà trở thành người tạo ra tri thức, người giải quyết thách thức mới của cộng đồng và xã hội. Đây chính là tinh thần của giáo dục đổi mới sáng tạo và giáo dục STEM mà ngành giáo dục Việt Nam đang hướng đến.
Các chuyên đề lập trình AI giúp bổ trợ mạnh mẽ cho chương trình cốt lõi và mở ra “không gian phát triển tiềm năng” cho từng học sinh, để các em bước vào đời với sự tự tin, kỹ năng thực hành vững vàng và tư duy sáng tạo vượt trội.
.jpg)
+ Bên cạnh những ưu điểm và lợi ích đã được đề cập, việc ứng dụng AI trong giáo dục còn có một số hạn chế nào?
– Theo tôi, AI chỉ là công cụ hỗ trợ chứ không thể thay thế tư duy của người học. Công nghệ có thể giúp gợi ý ý tưởng, phát hiện lỗi, mô phỏng tình huống… nhưng học sinh vẫn phải tự suy nghĩ, phân tích và đưa ra quyết định; việc lệ thuộc quá mức dễ làm giảm khả năng tư duy độc lập.
Người học cần minh bạch trong sử dụng AI, biết khi nào được phép dùng, khi nào không; phải trích dẫn rõ nguồn để bảo đảm đạo đức học thuật và tránh gian lận. Bên cạnh đó, bảo vệ dữ liệu cá nhân là yêu cầu bắt buộc, tránh cung cấp thông tin nhạy cảm và chỉ sử dụng nền tảng có cơ chế bảo mật rõ ràng.
Do AI có thể tạo ra thông tin sai lệch, học sinh phải biết kiểm chứng với các nguồn tin cậy. Dù AI hỗ trợ rất mạnh, người học vẫn cần rèn luyện các kỹ năng nền tảng như đọc hiểu, tính toán, lập luận, viết học thuật để tránh phụ thuộc. AI nên được khai thác để cá nhân hóa quá trình học, không tạo áp lực hay so sánh giữa các em. Việc tôn trọng bản quyền, sử dụng nội dung số có trách nhiệm cũng phải được giáo dục bài bản.
Các nhà trường cần xây dựng khung năng lực AI cho học sinh, trang bị tư duy phản biện, đạo đức số và kỹ năng hợp tác với AI. Dù công nghệ phát triển đến đâu, AI không thể thay thế giáo viên – người định hướng cách học đúng đắn, phát triển tư duy và bảo đảm sự tiến bộ thực chất của học sinh.
+ Trân trọng cảm ơn PGS.TS Lê Hiếu Học!
https%3A%2F%2Fcongluan.vn%2Fai-khong-thay-the-vai-tro-nguoi-thay-ma-chi-mo-duong-cho-hoc-sinh-phat-trien-tu-duy-10320179.html




