29.4 C
Kwang Binh
spot_img
Thứ Ba, Tháng 6 24, 2025

Robot hóa, trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam

Must read

Trong những năm gần đây, robot công nghiệp đã không còn là hình ảnh gắn liền với các nhà máy tự động ở Nhật Bản hay Hàn Quốc. Tại khu vực Đông Á – nơi hội tụ nhiều nền kinh tế mới nổi như: Trung Quốc, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam – robot hóa đang trở thành một xu thế tất yếu trong công nghiệp chế tạo.

ROBOT VÀ TÁC ĐỘNG TỚI VIỆC LÀM 

Theo báo cáo Future Jobs của Ngân hàng Thế giới mới được xuất bản tháng 5 năm 2025, Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới về số lượng robot công nghiệp, chiếm gần một nửa tổng số robot lắp đặt mới toàn cầu trong năm 2022. Các quốc gia như Malaysia và Thái Lan cũng nhanh chóng mở rộng ứng dụng robot trong các ngành sản xuất có giá trị gia tăng cao như ô tô, thiết bị điện tử và máy móc công nghiệp. Động lực chính của quá trình này không chỉ đến từ nhu cầu nâng cao năng suất và cạnh tranh toàn cầu, mà còn xuất phát từ áp lực chi phí lao động gia tăng và tốc độ già hóa dân số nhanh.

 

TS. Vũ Hoàng Linh, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội.
TS. Vũ Hoàng Linh, Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội.

“Việt Nam nằm ở vị trí trung gian, có nền công nghiệp xuất khẩu năng động nhưng hệ thống giáo dục – đào tạo kỹ năng chưa đủ nhanh để bắt kịp nhịp chuyển đổi. Nếu so với Thái Lan, Việt Nam đang trong giai đoạn mà bất kỳ sự chậm trễ nào về mặt chính sách kỹ năng hoặc bảo vệ lao động yếu thế cũng có thể khiến nhóm lao động dễ tổn thương bị đẩy ra ngoài rìa cuộc chuyển đổi công nghệ.

Nhìn từ bức tranh trên, có thể nói robot không “cướp” việc làm tại Việt Nam. Thay vào đó, robot đang tái định hình thị trường lao động, tạo ra nhu cầu mới cho những ai kịp thích nghi, đồng thời đẩy lùi những ai không được chuẩn bị đầy đủ. Vấn đề không nằm ở công nghệ – mà nằm ở cách xã hội và nhà nước chuẩn bị cho sự chuyển dịch đó. Việt Nam vẫn có thể tận dụng robot hóa như một đòn bẩy nâng cấp lực lượng lao động và vị thế công nghiệp – nhưng chỉ khi cải cách đào tạo nghề, bảo vệ an sinh xã hội, và hoạch định chính sách công bằng hơn cho tất cả nhóm lao động”.

Việt Nam, với cấu trúc dân số trẻ và mức lương trung bình còn thấp, tưởng chừng như chưa chịu nhiều áp lực tự động hóa. Thế nhưng, thực tế cho thấy điều ngược lại. Trong vòng một thập niên, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của robot trong các dây chuyền sản xuất, đặc biệt tại các khu công nghiệp tập trung vào xuất khẩu.

Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, các ngành điện tử – máy tính, ô tô và thiết bị điện là những lĩnh vực hàng đầu về mức độ robot hóa tại Việt Nam. Xu thế này xuất phát từ việc Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu – nơi mà các tập đoàn đa quốc gia liên tục đòi hỏi năng suất cao, độ chính xác lớn và khả năng giao hàng đúng hạn. Robot trở thành một yếu tố tất yếu để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Robot mang lại lợi ích cho ai?

Câu trả lời không đơn giản. Bởi theo nghiên cứu hồi quy sử dụng dữ liệu điều tra lao động giai đoạn 2014–2020, việc tăng cường robot hóa tại Việt Nam giúp tổng việc làm tăng trung bình khoảng 10% và thu nhập lao động tăng khoảng 5% tại các quận/huyện có tỷ lệ robot cao. Nhưng các con số trung bình này che giấu một thực tế là chỉ có nhóm lao động trẻ, có trình độ từ trung học trở lên, đặc biệt là có kỹ năng công nghệ, mới thực sự hưởng lợi từ xu thế này.

Ngược lại, nhóm lao động có trình độ tiểu học hoặc không qua đào tạo nghề – vốn vẫn chiếm tỷ lệ không nhỏ trong lực lượng lao động Việt Nam – lại chịu tác động tiêu cực. Họ bị thay thế trong các công việc lặp lại, đơn giản, và thường buộc phải chuyển sang khu vực phi chính thức để mưu sinh. Điều này dẫn đến tình trạng gia tăng tỷ lệ việc làm không bảo hiểm, không hợp đồng, thiếu an ninh thu nhập – một xu thế đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh đô thị hóa và già hóa lao động đang diễn ra song song.

Bảng dưới đây minh họa rõ hơn bức tranh phân hóa theo trình độ học vấn tại Việt Nam dưới tác động của robot.

bang 1Trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam – Ảnh 1″ data-original=”https://media.vneconomy.vn/images/upload//2025/06/24/bang-1.png”/>



Nếu đặt Việt Nam vào bối cảnh khu vực, chúng ta có thể thấy những điểm tương đồng và khác biệt đáng lưu ý. Trung Quốc và Malaysia, chẳng hạn, không chỉ đi đầu về số lượng robot công nghiệp, mà còn sở hữu lực lượng lao động kỹ thuật cao và hệ sinh thái đào tạo nghề phát triển. Nhờ đó, robot không triệt tiêu việc làm, mà hỗ trợ nâng cao năng suất, mở rộng quy mô sản xuất và tạo ra nhiều công việc chất lượng hơn trong các ngành phụ trợ, kỹ sư bảo trì, lập trình điều khiển… Ngược lại, các quốc gia như Indonesia và Philippines có mức độ robot hóa thấp hơn, chủ yếu do chi phí lao động thấp và tỷ lệ tự làm nông – làm dịch vụ nhỏ còn cao.

Việt Nam nằm ở vị trí trung gian, có nền công nghiệp xuất khẩu năng động nhưng hệ thống giáo dục – đào tạo kỹ năng chưa đủ nhanh để bắt kịp nhịp chuyển đổi. Nếu so với Thái Lan, Việt Nam đang trong giai đoạn mà bất kỳ sự chậm trễ nào về mặt chính sách kỹ năng hoặc bảo vệ lao động yếu thế cũng có thể khiến nhóm lao động dễ tổn thương bị đẩy ra ngoài rìa cuộc chuyển đổi công nghệ.

Nhìn từ bức tranh trên, có thể nói robot không “cướp” việc làm tại Việt Nam. Thay vào đó, robot đang tái định hình thị trường lao động, tạo ra nhu cầu mới cho những ai kịp thích nghi, đồng thời đẩy lùi những ai không được chuẩn bị đầy đủ. Vấn đề không nằm ở công nghệ – mà nằm ở cách xã hội và nhà nước chuẩn bị cho sự chuyển dịch đó. Việt Nam vẫn có thể tận dụng robot hóa như một đòn bẩy nâng cấp lực lượng lao động và vị thế công nghiệp – nhưng chỉ khi cải cách đào tạo nghề, bảo vệ an sinh xã hội, và hoạch định chính sách công bằng hơn cho tất cả nhóm lao động.

TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VÀ THỊ TRƯỜNG VIỆC LÀM 

Nếu như robot công nghiệp làm thay đổi sâu sắc dây chuyền sản xuất trong các nhà máy, thì trí tuệ nhân tạo (AI) lại đang âm thầm định hình lại cấu trúc việc làm trong khu vực dịch vụ – nơi chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong nền kinh tế Việt Nam. Từ hệ thống chăm sóc khách hàng tự động, phần mềm kế toán thông minh, đến các công cụ dịch thuật, chấm điểm, đánh giá hiệu suất – AI đang dần thay thế các công việc trước đây được coi là “an toàn” vì đòi hỏi yếu tố con người.

Robot hóa, trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam - Ảnh 2

Tuy nhiên, khác với robot – vốn tác động rõ ràng và cục bộ đến các ngành sản xuất – AI lại có ảnh hưởng lan tỏa, âm thầm và khó đo lường hơn. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2025 cho thấy, việc đo lường mức độ chịu tác động của AI (AI exposure) dựa trên cấu trúc công việc – cụ thể là mức độ lặp lại, tính quy trình và khả năng số hóa của từng loại nhiệm vụ. Các công việc có tính lặp lại cao, như nhập liệu, xử lý văn bản hành chính, chăm sóc khách hàng qua Điện thoại, rất dễ bị AI thay thế. Trong khi đó, các công việc đòi hỏi sáng tạo, giải quyết vấn đề chưa xác định, hoặc giao tiếp giàu cảm xúc – như giảng dạy, trị liệu, nghệ thuật – ít bị ảnh hưởng hơn.

Tại Việt Nam, tỷ lệ việc làm có thể hưởng lợi từ AI – tức các công việc có khả năng bổ trợ và tương tác hiệu quả với AI – chỉ khoảng 10% tổng lao động, theo ước tính năm 2023. Con số này thấp hơn đáng kể so với Trung Quốc (22%) hay Malaysia (18%), và tương đương với các nền kinh tế đang phát triển khác trong khu vực như Philippines (9%) và Indonesia (8%). Đồng thời, khoảng 14% lực lượng lao động tại Việt Nam làm những công việc có nguy cơ cao bị AI thay thế – phần lớn tập trung ở các ngành dịch vụ hỗ trợ, hành chính văn phòng, kế toán, và bán lẻ.

Robot hóa, trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam - Ảnh 3


Một nguyên nhân khiến tỷ lệ việc làm tương thích với AI (AI-compatible) của Việt Nam còn thấp là do phân bố nghề nghiệp và cơ cấu đào tạo còn lệch. Nhiều sinh viên đại học vẫn học các chuyên ngành ít liên quan đến công nghệ, như quản trị kinh doanh truyền thống, tài chính – ngân hàng hoặc ngôn ngữ học, mà chưa được trang bị kỹ năng số, lập trình, tư duy dữ liệu. Trong khi đó, các ngành như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, thiết kế trải nghiệm số (UX/UI) còn thiếu nhân lực chất lượng cao. Mặt khác, giáo dục phổ thông và đại học hiện nay vẫn còn thiên về lý thuyết, nặng kiểm tra ghi nhớ, chưa khuyến khích khả năng tư duy phản biện và sáng tạo – những năng lực mà AI khó thay thế.

So với các nước như Trung Quốc, nơi các trường đại học lớn như Thanh Hoa hay Phúc Đán đầu tư mạnh vào AI, và các công ty như Baidu, Alibaba, Tencent đi đầu trong phát triển công nghệ, Việt Nam vẫn thiếu một hệ sinh thái công nghệ mạnh để dẫn dắt sự chuyển đổi kỹ năng. Malaysia thì áp dụng cách tiếp cận trung gian: đầu tư vào các chương trình kỹ năng số theo định hướng thị trường, đồng thời xây dựng trung tâm kỹ năng AI quốc gia để đào tạo lại (reskill) lực lượng lao động trung niên.

Nếu robot công nghiệp là thách thức mang tính “cơ giới hóa” việc làm, thì AI đặt ra thách thức ở cấp độ trí tuệ.
Nếu robot công nghiệp là thách thức mang tính “cơ giới hóa” việc làm, thì AI đặt ra thách thức ở cấp độ trí tuệ.

Việt Nam, trong khi đó, vẫn đang ở giai đoạn thăm dò. Một số doanh nghiệp công nghệ lớn như FPT, Viettel hay VinAI đã bắt đầu triển khai ứng dụng AI, nhưng phần lớn các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn chưa có khả năng tiếp cận công nghệ. Điều này tạo ra nguy cơ “phân mảnh AI”: chỉ một nhóm nhỏ người lao động có kỹ năng và đang làm việc cho các tập đoàn lớn mới có khả năng hưởng lợi từ AI, trong khi phần lớn còn lại bị tụt hậu.

Dù vậy, AI cũng không hoàn toàn là một đe dọa. Nếu được tích hợp một cách chiến lược, AI có thể trở thành công cụ nâng cao năng suất cho các nhóm lao động hiện tại. Chẳng hạn, trong ngành y tế, AI có thể hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh nhanh hơn; trong giáo dục, AI có thể giúp cá nhân hóa lộ trình học cho học sinh. Nhưng để điều này trở thành hiện thực, cần một chiến lược quốc gia về kỹ năng AI, đi kèm chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chứ không chỉ tập trung ở các thành phố lớn và công ty công nghệ.

Tóm lại, nếu robot công nghiệp là thách thức mang tính “cơ giới hóa” việc làm, thì AI đặt ra thách thức ở cấp độ trí tuệ. Nó không chỉ đòi hỏi máy móc, mà còn đòi hỏi xã hội tái định nghĩa lại khái niệm “kỹ năng” và “giá trị con người” trong kỷ nguyên kỹ thuật số.

NỀN TẢNG SỐ: KHÔNG GIAN VIỆC LÀM MỚI VÀ NHỮNG KHOẢNG TRỐNG AN SINH 

Cách đây một thập kỷ, “việc làm nền tảng” còn là khái niệm xa lạ với phần lớn người dân Đông Nam Á. Thế nhưng đến năm 2023, chỉ cần mở ứng dụng gọi xe hay thương mại điện tử, chúng ta đã gián tiếp kết nối với hàng triệu người lao động đang làm việc trên các nền tảng số. Gig economy – hay còn gọi là nền kinh tế hợp đồng ngắn hạn – đang trở thành một trong những động lực lớn nhất định hình lại thị trường lao động ở các nước Đông Á, trong đó có Việt Nam.

Tại Việt Nam, nền kinh tế nền tảng chiếm khoảng 6,1% GDP vào năm 2023, một tỷ lệ tương đương với Indonesia (6,5%) và Philippines (7,0%) – hai quốc gia có cấu trúc nhân khẩu và mức độ số hóa tương tự. Sự bùng nổ này phần lớn nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng gọi xe, giao đồ ăn, thương mại điện tử và các nền tảng việc làm tự do như freelancer, sáng tạo nội dung số, giảng dạy trực tuyến… Những công việc này mang tính linh hoạt cao, không đòi hỏi bằng cấp chuyên môn cố định, và phù hợp với người trẻ, phụ nữ, người chuyển nghề hoặc chưa thể tìm được việc làm chính thức.

Tuy nhiên, đi kèm với sự linh hoạt là những rủi ro an sinh đáng kể. Theo báo cáo Future Jobs (WB, 2025), có đến 82% người lao động thị trường nền tảng tại Việt Nam không có bảo hiểm xã hội hoặc y tế. Con số này cao hơn cả Indonesia (79%) và Philippines (76%), và bỏ xa mức trung bình tại Malaysia (60%) hay Trung Quốc (50%). Nguyên nhân chính là vì các lao động nền tảng thường không được coi là “người lao động chính thức” trong khung pháp lý hiện hành, dẫn đến việc các nền tảng không có nghĩa vụ đóng góp vào hệ thống an sinh – trừ khi tự nguyện.

Robot hóa, trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam - Ảnh 4


Tuy nền tảng số có thể tạo ra nhiều việc làm mới – nhất là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định – nhưng nếu không có sự can thiệp chính sách thích hợp, nó sẽ kéo giãn thêm khoảng cách giữa hai cực: nhóm người được bảo vệ bởi hệ thống luật pháp – và nhóm sống ngoài lề chính sách. Thực tế, nhiều người làm việc hơn 60 giờ mỗi tuần trên các nền tảng nhưng không được hưởng quyền lợi lao động tối thiểu như nghỉ phép, thai sản, hay bồi thường khi tai nạn lao động xảy ra.

So với các nước trong khu vực, Việt Nam chưa có khung pháp lý rõ ràng dành riêng cho lao động nền tảng như Hàn Quốc hay Singapore, và cũng chưa đạt được sự bao phủ an sinh tương đối như Malaysia. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về cải cách chính sách. Một số đề xuất đang được bàn thảo như mở rộng bảo hiểm xã hội tự nguyện, hay xây dựng mô hình “đóng góp linh hoạt” (flexible contributions), trong đó người lao động có thể tham gia từng phần và được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước nếu thu nhập thấp.

Tuy nhiên, việc cải cách không thể chỉ là trách nhiệm của nhà nước. Các nền tảng như Grab, Shopee, Gojek, Tiki, Be… cũng cần được khuyến khích (và buộc phải) tham gia đóng góp vào hệ thống an sinh. Điều này đã được triển khai thí điểm tại Indonesia, khi chính phủ yêu cầu các nền tảng gọi xe khấu trừ một phần thu nhập để đóng bảo hiểm tai nạn cho tài xế. Kinh nghiệm từ Malaysia cho thấy, nếu chính phủ phối hợp chặt chẽ với các hiệp hội nền tảng và sử dụng công nghệ số để thu thập dữ liệu, việc mở rộng bảo hiểm xã hội tới gig workers là hoàn toàn khả thi.

Robot hóa, trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam - Ảnh 5

Mặt khác, chúng ta cũng cần nhìn nhận rằng việc làm nền tảng không chỉ dành cho người thu nhập thấp. Trong nhiều ngành như thiết kế đồ họa, công nghệ thông tin, dịch thuật, giảng dạy trực tuyến – những công việc tự do trên nền tảng có thể mang lại thu nhập cao và chủ động hơn công việc toàn thời gian truyền thống. Vấn đề là phải có hệ sinh thái giáo dục kỹ năng số đủ rộng để mọi người đều có thể tham gia và hưởng lợi từ nền kinh tế nền tảng – chứ không chỉ là lựa chọn cuối cùng của người yếu thế.

Như vậy, nền tảng số đang mở ra một không gian mới của việc làm tại Việt Nam. Nhưng đằng sau sự linh hoạt là bóng dáng của bất định. Nếu chúng ta không kịp thời xây dựng khung chính sách bao trùm và hệ sinh thái kỹ năng thích ứng, nền kinh tế nền tảng có thể trở thành “vùng xám” giữa thị trường và phi thị trường – nơi người lao động làm nhiều hơn nhưng được bảo vệ ít hơn.

TĂNG TRƯỞNG KHÔNG ĐỀU: CÔNG NGHỆ VÀ NGUY CƠ PHÂN HÓA THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG 

Không ai phủ nhận rằng công nghệ mang lại những cơ hội mới cho việc làm: robot giúp tăng năng suất trong nhà máy, AI mở ra các lĩnh vực nghề nghiệp mới, và nền tảng số kết nối hàng triệu người lao động với người tiêu dùng chỉ trong vài cú nhấp chuột. Nhưng điều ít được bàn đến hơn – và cũng ít dễ đo lường hơn – là ai đang được hưởng lợi từ công nghệ, và ai đang bị bỏ lại phía sau.

Tại Việt Nam, như các số liệu ở các phần trước đã chỉ ra, công nghệ đang mang lại nhiều lợi ích hơn cho một số nhóm nhất định: người trẻ, người có bằng cấp cao, người sống ở thành phố lớn, và người có kỹ năng kỹ thuật số. Trong khi đó, lao động lớn tuổi, người không có bằng cấp, người làm trong khu vực phi chính thức – vốn chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng lực lượng lao động – lại đứng trước nguy cơ bị gạt ra khỏi quá trình chuyển đổi.

Bằng chứng rõ ràng nhất đến từ robot công nghiệp. Nghiên cứu từ Báo cáo Future Jobs cho thấy, trong giai đoạn 2014–2020, robot hóa giúp tăng đáng kể việc làm và thu nhập cho lao động trẻ (dưới 32 tuổi), trong khi tác động này gần như không tồn tại đối với người lao động trên 50 tuổi. Một lý do đơn giản là người trẻ dễ học kỹ năng mới, dễ thích nghi với công nghệ, và có xu hướng làm trong các doanh nghiệp hiện đại hơn. Trong khi đó, người lao động lớn tuổi không chỉ gặp rào cản kỹ năng, mà còn gặp rào cản tâm lý: ngại thay đổi, ngại học lại, ngại bước vào thế giới số.

Sự phân hóa theo độ tuổi chỉ là một trong nhiều dạng phân hóa đang nổi lên. Bất bình đẳng kỹ năng – tức sự chênh lệch về khả năng sử dụng, tương tác và sáng tạo với công nghệ – đang trở thành một yếu tố then chốt. Người có bằng đại học, đặc biệt trong các ngành STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học), có thể thích ứng với AI, làm việc từ xa, gia nhập thị trường toàn cầu, và thậm chí tăng năng suất nhờ công nghệ. Ngược lại, người thiếu kỹ năng hoặc chỉ có kỹ năng thủ công sẽ thấy công việc của họ ngày càng mất giá, dễ bị thay thế, và rơi vào bất ổn.

Một dạng bất bình đẳng khác đến từ vị trí địa lý. Các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng đang thu hút hầu hết cơ hội việc làm mới từ AI và nền tảng số. Trong khi đó, người dân ở vùng nông thôn, miền núi, hoặc khu vực chưa được số hóa đúng mức lại thiếu cơ hội tiếp cận thông tin, kỹ năng và thị trường.

Giữa các giới tính, công nghệ cũng đang để lại dấu ấn không đồng đều. Nền tảng số tạo ra nhiều việc làm mới cho phụ nữ – nhờ tính linh hoạt, không yêu cầu làm việc cố định ở văn phòng – nhưng đồng thời cũng khiến phụ nữ làm việc nhiều hơn, nhận ít quyền lợi hơn, vì phần lớn vẫn chưa được bảo vệ bởi hệ thống pháp luật lao động. Những công việc “trông có vẻ hiện đại” như bán hàng qua mạng, livestream, chăm sóc khách hàng online… thực chất lại có thời gian lao động kéo dài, thu nhập bấp bênh, và ít cơ hội thăng tiến.

Tóm lại, công nghệ không tự tạo ra bất bình đẳng. Nhưng nó làm gia tốc những bất bình đẳng vốn đã tồn tại trong xã hội – và nếu không có chính sách điều tiết hợp lý, nó có thể làm cho thị trường lao động trở nên phân mảnh: nơi những người có điều kiện được hưởng mọi tiện ích của công nghệ, còn phần còn lại bị bỏ rơi trong vùng tối của sự chuyển đổi.

TỪ CHUYỂN ĐỔI SỐ ĐẾN CHUYỂN ĐỔI XÃ HỘI: ĐÂU LÀ CHÍNH SÁCH HÀNH ĐỘNG?

Nếu công nghệ là sóng gió, thì chính sách là con thuyền. Trong một thế giới mà robot, AI và nền tảng số đang định hình lại toàn bộ cấu trúc thị trường lao động, thách thức không nằm ở việc “ngăn cản” công nghệ – mà ở chỗ làm sao để thiết kế một hệ thống chính sách vừa bao trùm, vừa linh hoạt, giúp mọi người dân cùng đi qua chuyển đổi một cách an toàn và hiệu quả.

Tại Việt Nam, các xu hướng công nghệ mới đã và đang diễn ra với tốc độ nhanh hơn tốc độ cải cách thể chế. Điều này dẫn đến một khoảng trống chính sách đáng lo ngại: luật lao động chưa công nhận người lao động trên nền tảng; hệ thống đào tạo nghề chưa tích hợp kỹ năng số; bảo hiểm xã hội chưa bao phủ nhóm làm việc tự do; và dữ liệu lao động còn phân mảnh, khó theo dõi. Muốn vượt qua thách thức đó, chúng ta cần một chiến lược tổng thể – không chỉ ở tầm Bộ Lao động, mà ở cấp quốc gia.

Thứ nhất, xây dựng hệ sinh thái kỹ năng số cho tương lai. Việt Nam cần chuyển dịch nhanh từ mô hình “dạy nghề truyền thống” sang mô hình “học suốt đời dựa trên công nghệ”. Điều này bao gồm: đưa kỹ năng số (như tư duy lập trình, xử lý dữ liệu, sử dụng AI) vào giáo dục phổ thông; khuyến khích đại học chuyển sang phương thức học tích hợp trực tuyến; và xây dựng các trung tâm kỹ năng công nghệ tại các tỉnh – không chỉ tập trung ở Hà Nội hay TP.HCM. Kinh nghiệm từ Trung Quốc và Malaysia cho thấy, chỉ khi giáo dục và công nghệ song hành, thì tăng trưởng mới không tạo ra phân hóa.

Thứ hai, cải cách bảo hiểm xã hội và luật lao động theo hướng linh hoạt. Lao động nền tảng không nên tiếp tục bị coi là “vùng xám pháp lý”. Thay vào đó, cần thiết kế các mô hình bảo hiểm xã hội tự chọn, đóng góp linh hoạt theo thu nhập thực tế, với mức hỗ trợ từ Nhà nước cho nhóm thu nhập thấp. Cũng cần xem xét sửa đổi Bộ luật Lao động để công nhận các hình thức lao động phi truyền thống – từ freelancer (người làm nghề tự do) đến gig worker (nhân công thị trường nền tảng)– với các quyền tối thiểu như bảo hiểm tai nạn, thời gian nghỉ ngơi, quyền thương lượng tập thể.

Robot hóa, trí tuệ nhân tạo và nền tảng số: Các tác động tới thị trường việc làm ở Việt Nam - Ảnh 6

Thứ ba, tận dụng công nghệ để phục vụ chính sách. Nếu nền tảng số có thể kết nối hàng triệu người tiêu dùng với tài xế trong vài giây, thì Nhà nước cũng có thể ứng dụng công nghệ để theo dõi, bảo vệ và hỗ trợ người lao động hiệu quả hơn. Điều này đòi hỏi tích hợp dữ liệu hành chính, bảo hiểm, thuế và giáo dục – tạo ra “hồ sơ lao động số” giúp người lao động chuyển đổi nghề dễ dàng, và Nhà nước ra quyết định chính sách dựa trên bằng chứng thực tế.

Thứ tư, khuyến khích doanh nghiệp chia sẻ trách nhiệm. Các nền tảng số, doanh nghiệp công nghệ và nhà tuyển dụng hiện đại cần được khuyến khích (hoặc bắt buộc) đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội. Không thể để mọi chi phí chuyển đổi đổ dồn lên vai người lao động hoặc ngân sách nhà nước. Thí dụ, có thể yêu cầu các nền tảng gọi xe trích 1–2% doanh thu để lập quỹ bảo hiểm tai nạn; hoặc yêu cầu các công ty sử dụng AI quy mô lớn đầu tư vào đào tạo lại lao động.

Cuối cùng, phát triển năng lực dự báo và thích ứng. Cấu trúc việc làm trong 10 năm tới sẽ không giống hiện tại. Vì vậy, Chính phủ cần đầu tư mạnh vào các công cụ dự báo việc làm dựa trên dữ liệu lớn (big data), AI và học máy, đồng thời tổ chức đối thoại chính sách thường xuyên với các doanh nghiệp công nghệ, trường đại học, tổ chức lao động và các nhóm yếu thế. Từ đó, có thể cập nhật chính sách một cách năng động, thay vì phản ứng thụ động.

Nhìn rộng hơn, tương lai việc làm không chỉ là vấn đề kỹ thuật – mà là một câu hỏi về công bằng, về bản sắc con người, và về ý nghĩa của lao động trong thời đại máy móc. Chính sách tốt không phải là chính sách giúp người lao động làm việc nhanh hơn, hiệu quả hơn, mà là chính sách giúp con người không bị bỏ lại trong guồng máy kỹ thuật số – được nhìn thấy, được lắng nghe, và được bảo vệ.

TƯƠNG LAI VIỆC LÀM – KỊCH BẢN MỞ VÀ LỰA CHỌN CỦA HIỆN TẠI

Thị trường lao động Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chuyển mình lịch sử. Những lực đẩy công nghệ – từ robot trong nhà máy, AI trong văn phòng, đến các nền tảng số len lỏi khắp mọi ngóc ngách đời sống – không chỉ làm thay đổi cách chúng ta làm việc, mà còn thay đổi cách chúng ta hiểu về việc làm. Trong quá trình này, không phải mọi người lao động đều di chuyển cùng một tốc độ, cùng một hướng. Một số người đã kịp thích nghi và vươn lên như các kỹ sư công nghệ, lập trình viên, chuyên gia dữ liệu, hoặc doanh nhân trên nền tảng số. Nhưng bên cạnh đó, hàng triệu người đang đối mặt với nguy cơ bị thay thế, bị gạt ra ngoài lề, hoặc bị rơi vào trạng thái có các việc làm bấp bênh, không được bảo vệ.

Điểm đặc biệt ở Việt Nam là sự giao thoa giữa các yếu tố: lực lượng lao động trẻ và năng động; hạ tầng giáo dục và an sinh chưa hoàn thiện; doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đa số; và sự gia tăng mạnh mẽ của các nền tảng công nghệ trong điều kiện thể chế chưa bắt kịp. Chính sự đan xen này tạo nên một nút thắt kép: nếu không hành động sớm, chúng ta có thể để lỡ mất cơ hội vàng của chuyển đổi số – không chỉ về kinh tế, mà cả về công bằng xã hội.

Tương lai việc làm là một kịch bản mở. Nó phụ thuộc vào những quyết định được đưa ra ngày hôm nay: chúng ta có đầu tư vào hệ sinh thái kỹ năng không? Có mở rộng an sinh xã hội cho những người làm việc phi truyền thống không? Có dùng chính công nghệ để đảm bảo công bằng công nghệ không?

Việt Nam có thể – và cần – xây dựng một thị trường lao động tương lai không chỉ hiệu quả, mà còn bao trùm, công bằng và nhân văn. Đó không chỉ là bài toán kinh tế, mà là cam kết xã hội, là sự lựa chọn một tương lai mà công nghệ phục vụ con người – chứ không thay thế con người.

(*) TS. Vũ Hoàng Linh, Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội.

https%3A%2F%2Fvneconomy.vn%2Frobot-hoa-tri-tue-nhan-tao-va-nen-tang-so-cac-tac-dong-toi-thi-truong-viec-lam-o-viet-nam.htm

- Advertisement -spot_img

More articles

- Advertisement -spot_img

Latest article