29.6 C
Kwang Binh
spot_img
Thứ Tư, Tháng 10 1, 2025

Ứng dụng AI cho học sinh tiểu học: Đi chậm để đi xa

Must read

(KTSG Online) – Tại Hội nghị toàn quốc quán triệt và triển khai Nghị quyết 71 vừa qua, một trong những điểm nhấn gây chú ý là chủ trương đưa Trí tuệ nhân tạo (AI) vào giảng dạy ngay từ bậc tiểu học, bắt đầu từ lớp 1 với tinh thần “vừa học vừa chơi”. Đây là bước đi thể hiện quyết tâm hiện đại hóa nền giáo dục trong kỷ nguyên số. Tuy nhiên, chính sự sớm và quyết liệt này lại làm dấy lên nhiều tranh luận.

Một bộ phận dư luận kỳ vọng trẻ em được tiếp cận công nghệ từ sớm để không tụt hậu. Nhưng cũng có nhiều lo ngại rằng việc học AI từ lớp 1 có thể làm mất đi sự hồn nhiên, trí tò mò và khả năng tư duy độc lập, vốn là những nền tảng không thể thiếu trong sự phát triển nhân cách và trí tuệ.

Thực tế, với học sinh tiểu học, AI không đơn thuần là công cụ hỗ trợ mà còn tác động trực tiếp đến quá trình hình thành tư duy cơ bản. Do đó, câu hỏi cốt lõi không nằm ở việc “có nên dạy AI hay không”, mà ở chỗ “áp dụng thế nào, ở giai đoạn nào và mức độ ra sao”?

Yếu tố tâm lý và góc nhìn quốc tế

tieu hoc 4
Ở lứa tuổi cấp I, AI chỉ nên hiện diện trong các hoạt động kể chuyện, trò chơi ngắn hoặc mô phỏng trực quan. Ành: Gemini AI

Trẻ tiểu học không phải là phiên bản thu nhỏ của người lớn. Ở giai đoạn lớp 1–3, các em cần rèn khả năng tập trung, kiên nhẫn và tư duy tuần tự. Những trải nghiệm như tự viết, tự tính, tự thử sai chính là nền móng cho học tập lâu dài. Nếu AI xuất hiện quá sớm và thay thế trải nghiệm thật, nguy cơ trẻ mất dần hứng thú suy nghĩ độc lập là rất lớn.

Bởi AI vốn hấp dẫn bởi phản hồi tức thì, có thể làm suy yếu sự kiên nhẫn vốn đã mỏng manh của trẻ. Ở lứa tuổi này, AI chỉ nên hiện diện trong các hoạt động kể chuyện, trò chơi ngắn hoặc mô phỏng trực quan. Mục tiêu không phải giúp các em “giỏi hơn” mà là hiểu rằng AI là một công cụ có giới hạn và có thể mắc sai lầm.

Khi bước sang lớp 4–5, trẻ đã có khả năng so sánh, phản biện và tự đánh giá. Đây mới là thời điểm thích hợp để AI trở thành “trợ lý học tập”, giúp học sinh tự kiểm chứng kết quả và tham gia thảo luận trên cơ sở dữ liệu do AI gợi ý. Nếu được giáo viên định hướng đúng, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa việc học nhưng không thay thế vai trò của thầy cô.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) từng nhấn mạnh rằng việc triển khai AI trong giáo dục phải theo lộ trình phù hợp độ tuổi, không có một mô hình chung cho tất cả (1). Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy điểm chung là không ai “trao toàn bộ AI cho học sinh tiểu học” mà thiếu kiểm soát.

Singapore có chương trình “AI for Fun” cho lớp 1–3, chỉ dừng ở mức làm quen thông qua trò chơi (2). Lên lớp 4–5, mới tích hợp AI trong các môn toán và đọc, dưới sự giám sát chặt chẽ của giáo viên. Úc thử nghiệm chatbot giáo dục nhưng đặt trong môi trường đóng, đảm bảo dữ liệu học sinh an toàn tuyệt đối (3)

Hàn Quốc từng triển khai đại trà sách giáo khoa số kèm AI, song phải điều chỉnh khi nhận thấy hiệu quả không như kỳ vọng. Nhật Bản đi theo hướng dùng AI phân tích dữ liệu để hỗ trợ giáo viên thay vì trực tiếp đưa ra lời giải cho học sinh. Phần Lan tập trung giúp học sinh hiểu cách máy học hoạt động và nhận diện giới hạn của công nghệ, thay vì dạy kỹ năng sử dụng cụ thể.

Những ví dụ trên cho thấy, việc “đi chậm mà chắc” không phải sự chần chừ mà là nguyên tắc đảm bảo giáo dục bền vững.

Những yếu tố cần cân nhắc

Thành bại của việc đưa AI vào tiểu học phụ thuộc rất lớn vào giáo viên. Ở nhiều nước như Hàn Quốc và Singapore, giáo viên được tập huấn theo mô hình “cascade” (thác đổ), bắt đầu từ một nhóm nòng cốt được đào tạo sâu, sau đó lan tỏa đến các trường hợp khác. Nội dung tập huấn không dừng ở kỹ năng sử dụng công cụ còn bao gồm cách đánh giá đầu ra, rèn tư duy phản biện cho học sinh và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Estonia là ví dụ điển hình, nơi “giáo viên hạt nhân” được đào tạo trước khi nhân rộng.

tieu hoc 1
Sự tương tác và hướng dẫn của giáo viên là cực kỳ quan trọng với trẻ khi tiếp xúc với AI. Ảnh: Xuân Đạt

Phụ huynh cũng là mắt xích không thể thiếu. UNICEF nhấn mạnh vai trò đồng hành và minh bạch với gia đình để giảm rủi ro và tăng sự chấp nhận. Ở Anh, Bộ Giáo dục yêu cầu nhà trường phải cung cấp tài liệu ngắn gọn, thông báo rõ mục tiêu và giới hạn của công cụ đồng thời tổ chức hội thảo chuyên đề để phụ huynh biết cách giám sát con. Không chỉ giám sát, phụ huynh cần được trang bị kỹ năng số cơ bản để cùng con sử dụng AI một cách có trách nhiệm và hiệu quả (4).

Một chính sách khả thi không chỉ ở ý tưởng hay mà phải trả lời được bài toán chi phí và công bằng. Hạ tầng công nghệ ở Việt Nam hiện rất chênh lệch, trong khi nhiều trường thành phố đã có máy tính, mạng mạnh, thì nhiều trường nông thôn còn thiếu thiết bị tối thiểu. Nếu AI chỉ áp dụng ở đô thị, nguy cơ bất bình đẳng giáo dục sẽ nới rộng thay vì thu hẹp. Do đó, cần cơ chế hỗ trợ vùng khó khăn, chẳng hạn, có thể phát triển những phần mềm học tập dùng được khi không có mạng, hoặc trang bị cho các trường bộ thiết bị cơ bản nhất để mọi học sinh đều có cơ hội tiếp cận.

Cùng lúc, cơ chế giám sát và đánh giá cần minh bạch. Một thí điểm không thể chỉ dừng ở báo cáo thành tích. Việt Nam cần một hội đồng đánh giá độc lập gồm chuyên gia giáo dục, công nghệ, tâm lý và phụ huynh đại diện, để theo dõi quá trình triển khai. Chỉ số đánh giá phải cụ thể bao gồm tiến bộ học tập, mức độ hài lòng của phụ huynh, sự giảm tải cho giáo viên và an toàn dữ liệu.

Và một nguy cơ lớn nếu áp dụng AI thiếu chuẩn mực là dữ liệu trẻ em bị khai thác, hoặc các công cụ không phù hợp tràn vào lớp học. Danh mục công cụ cần được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt theo tiêu chí rõ ràng từ bảo mật dữ liệu, mức độ minh bạch đến khả năng lưu trữ trong nước. Đồng thời, cần có cơ chế cập nhật định kỳ để tránh “giấy phép một lần rồi bỏ ngỏ”. Chỉ khi có hàng rào pháp lý đủ mạnh, quyền trẻ em mới được bảo vệ và niềm tin xã hội mới được củng cố.

Cần một lộ trình khả thi

Trong bối cảnh hiện tại, phương án hợp lý nhất là thí điểm có kiểm soát. Việt Nam có thể thí điểm tại khoảng 20 trường, đủ nhỏ để kiểm soát nhưng vẫn đa dạng nếu chọn cả đô thị và nông thôn; tập trung vào lớp 4–5, khi học sinh đã có khả năng so sánh và phản biện, phù hợp thử nghiệm ở các môn chuẩn mực như toán, đọc hiểu. Giáo viên cần được tập huấn tối thiểu 40 giờ, tương đương một khóa ngắn hạn, để nắm vững cả kỹ thuật lẫn phương pháp sư phạm và an toàn dữ liệu.

Dữ liệu học sinh được bảo mật và toàn bộ công cụ hoạt động trong môi trường đóng do Bộ hoặc Sở quản lý. Kết quả thí điểm cần được công bố công khai, không chỉ cho cơ quan quản lý mà cho cả phụ huynh và xã hội. Chỉ khi nào chứng minh được hiệu quả và an toàn, việc mở rộng mới có cơ sở.

AI mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt với trẻ nhỏ. Mục tiêu của giáo dục không phải biến học sinh tiểu học thành “thần đồng công nghệ” mà là giúp các em hình thành tư duy phản biện, sáng tạo và trách nhiệm. Việt Nam cần phân tầng theo độ tuổi, coi trọng công bằng, minh bạch và luôn đặt trẻ em ở trung tâm của mọi quyết định.

Chỉ khi đó, AI mới không lấy đi khả năng tư duy độc lập mà trở thành công cụ giúp lớp học sinh động, công bằng và bền vững hơn. Đi chậm để đi xa, đó mới là con đường phù hợp để Việt Nam đưa AI vào giáo dục tiểu học mà không đánh mất những giá trị nền tảng của giáo dục.

(*) Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế – xã hội Đà Nẵng

  1. https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2025/05/what-should-teachers-teach-and-students-learn-in-a-future-of-powerful-ai_4578ec74/ca56c7d6-en.pdf
  2. https://www.imda.gov.sg/how-we-can-help/code-for-fun/ai-for-fun-primary
  3. https://education.nsw.gov.au/teaching-and-learning/education-for-a-changing-world/nsweduchat
  4. https://www.gov.uk/government/collections/using-ai-in-education-settings-support-materials

https%3A%2F%2Fthesaigontimes.vn%2Fung-dung-ai-cho-hoc-sinh-tieu-hoc-di-cham-de-di-xa%2F

- Advertisement -spot_img

More articles

- Advertisement -spot_img

Latest article