27.6 C
Kwang Binh
spot_img
Thứ Bảy, Tháng 6 7, 2025

Ứng dụng AI trong nghiên cứu, giảng dạy triết học, lịch sử tại Việt Nam hiện nay

Must read

Những cơ hội khi ứng dụng AI trong nghiên cứu và giảng dạy học Triết học

Tại hội thảo khoa học “Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI): Cơ hội và thách thức đối với nghiên cứu khoa học xã hội ở Việt Nam hiện nay” do Viện Hàn lâm Khoa học xã hội (KHXH) Việt Nam vừa tổ chức tháng 5/2025, TS. Phạm Thị Quỳnh, Đại học Sư Phạm Hà Nội cho biết: Ứng dụng AI trong nghiên cứu và giảng dạy Triết học ở Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội mới, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tăng cường khả năng nghiên cứu. AI có thể được sử dụng để hỗ trợ tìm kiếm tài liệu triết học, phân tích văn bản, và tạo ra các bài giảng tương tác…

Công nghệ AI, đặc biệt là AI tạo sinh đã mở ra khả năng cá nhân hóa việc học ở mức cao chưa từng có. Chẳng hạn, các hệ thống học tập cá nhân sử dụng AI có thể theo dõi tiến độ và phân tích điểm mạnh, yếu của từng sinh viên, từ đó đề xuất tài liệu và bài tập phù hợp với trình độ và nhu cầu riêng của mỗi người. Điều này giúp sinh viên được bổ trợ kiến thức đúng chỗ, thử thách đúng mức, qua đó nâng cao hiệu quả tiếp thu và phát triển năng lực cá nhân.

Với giảng viên, AI có tiềm năng trở thành trợ lý đắc lực, đảm nhiệm bớt những công việc hành chính hoặc lặp lại, cho phép giảng viên tập trung hơn vào chuyên môn. Thực tế đã chỉ ra GenAI có thể hỗ trợ giáo viên trong hàng loạt tác vụ: từ lên ý tưởng và soạn giáo án chi tiết, chấm bài và nhận xét cá nhân hóa cho từng sinh viên, đến làm trợ giảng ảo giải đáp thắc mắc và thậm chí dịch thuật tài liệu chuyên ngành phục vụ bài giảng. Việc ứng dụng các công cụ này một mặt giúp tiết kiệm thời gian, mặt khác tạo điều kiện để giảng viên đổi mới phương pháp theo hướng tương tác, sáng tạo hơn với người học.

Đối với lĩnh vực triết học và các môn khoa học lý luận Mác – Lênin, AI cùng các công nghệ số khác hứa hẹn làm phong phú thêm trải nghiệm học tập. Như đã thấy, việc ứng dụng công nghệ (VR/AR, thư viện số, ChatGPT…) đã giúp bài giảng triết học Mác – Lênin trở nên sinh động, trực quan hơn, khơi gợi hứng thú tìm hiểu cho sinh viên.

1.jpg
Ứng dụng công nghệ AI trong nghiên cứu và giảng dạy. (Ảnh: archives.org.vn)

“Những trợ giảng AI hoặc mô phỏng trực tuyến có thể tái hiện bối cảnh lịch sử, tình huống giả định để sinh viên thảo luận, từ đó kích thích tư duy phản biện và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Nếu được định hướng đúng, AI sẽ không thay thế giảng viên mà đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, giúp việc dạy và học triết học hiệu quả hơn trong thời đại số. Thậm chí, AI còn mở ra các hướng nghiên cứu liên ngành mới, ví dụ, nghiên cứu triết học về AI như đạo đức AI, triết lý AI trong giáo dục… hoặc ứng dụng phân tích dữ liệu để nghiên cứu các xu hướng tư tưởng”.

TS. Phạm Thị Quỳnh đã chỉ rõ những cơ hội nổi bật khi ứng dụng AI trong nghiên cứu và giảng dạy triết học ở Việt Nam hiện nay:

Thứ nhất, tăng cường cá nhân hóa học tập: AI có thể phân tích phong cách học tập và nhu cầu cá nhân của từng sinh viên, từ đó đưa ra các lộ trình học tập phù hợp, tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Các nền tảng như ChatGPT và Claude có thể được sử dụng để tạo các bài tập, câu hỏi mở và tình huống thảo luận dựa trên sở thích và mức độ hiểu biết của từng sinh viên.

Thứ hai, hỗ trợ giảng viên trong thiết kế bài giảng và đánh giá: AI giúp giảng viên tạo đề cương giảng dạy, thiết kế bài kiểm tra và cung cấp phản hồi tự động cho sinh viên, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng giảng dạy. Các công cụ như Turnitin AI và Gradescope có thể được tích hợp để phát hiện sao chép và đánh giá mức độ tư duy phản biện.

Thứ ba, mở rộng khả năng tự học và nghiên cứu độc lập khám phá tri thức: AI giúp các nhà nghiên cứu hệ thống hóa dữ liệu, tìm kiếm tài liệu và phân tích văn bản nhanh chóng, từ đó hỗ trợ việc phát triển các lý thuyết mới và khám phá những mối liên hệ phức tạp trongtTriết học.

Các công cụ như Scite.ai và Semantic Scholar hỗ trợ việc phân tích trích dẫn, xác định các xu hướng nghiên cứu và xây dựng khung lý thuyết. AI khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng tự học, nghiên cứu độc lập và khám phá tri thức từ nhiều nguồn khác nhau. Các công cụ AI có thể hướng dẫn sinh viên xây dựng luận điểm, phân tích lập luận và tự đánh giá năng lực tư duy.

Thứ tư, tạo môi trường học tập tương tác và sáng tạo: AI có thể tạo ra các tình huống mô phỏng, trò chơi giáo dục và bài tập phản biện để khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào quá trình học tập. Các nền tảng như Kialo và DebateGraph hỗ trợ việc tổ chức tranh luận, phát triển kỹ năng lập luận và tư duy phản biện.

Thứ năm, phát triển các mô hình học tập kết hợp (blended learning): AI giúp tạo ra các lộ trình học tập kết hợp (online và offline) linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của sinh viên và giảng viên trong bối cảnh học tập đa dạng. Hệ thống học tập thích ứng (adaptive learning systems) sử dụng AI để điều chỉnh nội dung học tập theo tốc độ và phong cách học của từng sinh viên.

Thứ sáu, khả năng phân tích dữ liệu lớn và xu hướng tư tưởng: AI có thể phân tích khối lượng lớn dữ liệu văn bản, tìm kiếm các xu hướng tư tưởng và hệ thống hóa các trường phái triết học. Công nghệ này mở ra cơ hội cho các nghiên cứu liên ngành, như phân tích triết học AI, đạo đức học công nghệ và triết lý AI trong giáo dục.

Thứ bảy, hỗ trợ phát triển tư duy phản biện và sáng tạo: AI giúp sinh viên phát triển khả năng phân tích, đánh giá và phản biện thông qua các bài tập mô phỏng, câu hỏi mở và tình huống tranh luận. Các công cụ như MindMeister và Obsidian hỗ trợ việc xây dựng sơ đồ tư duy và ghi chú mạng, khuyến khích tư duy hệ thống.

Thứ tám, tạo nền tảng cho nghiên cứu liên ngành: Việc ứng dụng AI trong triết học tạo cơ hội phát triển các lĩnh vực nghiên cứu mới, như triết học công nghệ, đạo đức học AI và triết lý về AI. Các mô hình AI có thể hỗ trợ phân tích các hiện tượng xã hội, chính trị và kinh tế từ góc độ Triết học.

Thứ chín, khả năng phổ biến và lan tỏa kiến thức Triết học: AI giúp truyền tải tri thức triết học đến đông đảo công chúng thông qua các nền tảng trực tuyến, mở ra cơ hội phát triển văn hóa Triết học số tại Việt Nam. Các nền tảng như YouTube AI, podcast tự động và chatbot Triết học có thể giúp phổ biến các khái niệm Triết học một cách sinh động và dễ tiếp cận.

“AI mang lại nhiều cơ hội phát triển cho giảng dạy và nghiên cứu triết học tại Việt Nam, nhưng để tận dụng tối đa tiềm năng này, cần có sự đầu tư về hạ tầng công nghệ, đào tạo kỹ năng số và xây dựng khung pháp lý rõ ràng. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên và sinh viên khai thác tối đa lợi ích của AI, đồng thời bảo vệ giá trị cốt lõi của giáo dục triết học”, TS. Phạm Thị Quỳnh nhấn mạnh.

AI mở ra nhiều cơ hội và tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu Lịch sử

Về ứng dụng AI trong nghiên cứu lịch sử, TS. Hoàng Thị Thanh Nga, Viện Sử học cho biết: AI mang đến những cơ hội to lớn để nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi nghiên cứu các ngành khoa học, trong đó có lĩnh vực sử học, cả trên thế giới và ở Việt Nam. Việc ứng dụng AI tốt và có trách nhiệm sẽ giúp việc nghiên cứu lịch sử một cách hiệu quả, trong nhiều trường hợp sẽ góp phần định hình những cách nhìn nhận mới trong lĩnh vực này.

Ở Việt Nam, việc ứng dụng AI trong nghiên cứu sử học vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, chủ yếu tập trung vào số hóa tài liệu. Các dự án thường được thực hiện bởi các viện nghiên cứu, trường đại học, hoặc hợp tác quốc tế.

Một số các ứng dụng AI trong nghiên cứu lịch sử ở nước ta hiện nay là:

Số hóa và nhận diện văn bản cổ: Hiện nay, Việt Nam đã sử dụng AI để số hóa các tài liệu lịch sử như châu bản triều Nguyễn, văn khắc Hán Nôm, hoặc thư tịch cổ. Các thuật toán nhận diện ký tự quang học được điều chỉnh để xử lý chữ Nôm và chữ Hán.

Tiêu biểu là các dự án: Dự án số hóa châu bản triều Nguyễn do Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I (Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước) thực hiện, có sử dụng công cụ AI để nhận diện và chuyển đổi chữ Hán và chữ Nôm sang dạng số hóa. Dự án này giúp lưu trữ và tra cứu hơn 80.000 trang châu bản, bao gồm các sắc lệnh, tấu sớ từ thời Nguyễn.

Dự án NomNaOCR do nhóm nghiên cứu liên ngành của Trường Đại học (ĐH) Công nghệ thông tin và Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn (đều thuộc ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) phát triển sử dụng các mô hình phát hiện và nhận dạng văn bản (PaddleOCR, DBNet, CRNN + Transformer…) để số hóa tự động hàng nghìn trang tài liệu Hán Nôm, tạo bộ dữ liệu lớn nhất Việt Nam (2.953 trang, 38.318 patches) phục vụ tra cứu và nghiên cứu.

Trung tâm Ứng dụng Công nghệ của Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) đã phát triển hệ thống chuyển ngữ tự động từ kho dữ liệu Nôm – Quốc ngữ chuẩn, bổ sung thêm các kiến thức ngữ cảnh (văn hóa, địa lý, ngôn ngữ cổ) để tự động chuyển tự chữ Nôm sang chữ Latin hiện đại.

3-kho-tai-lieu-chau-ban-081611-151123-91.jpg
Ảnh: hnmu.edu.vn.

Ứng dụng công nghệ 3D và tái hiện di tích, hiện vật: Các cơ quan văn hóa, di sản ở Việt Nam đã ứng dụng công nghệ quét 3D kết hợp AI để lưu giữ và phục dựng mô hình số của kiến trúc, hiện vật có giá trị lịch sử, giúp giám sát hiện trạng và phục hồi khi bị hư hại. Một số chương trình kết hợp dữ liệu lớn (big data) với thực tế ảo và tăng cường do các bảo tàng và cơ quan quản lý di sản đã được triển khai, nhằm phân tích xu hướng khách tham quan, đồng thời tái hiện cảnh quan lịch sử sinh động phục vụ nghiên cứu và phát triển du lịch bền vững.

Bảo tàng Đắk Lắk, cùng nhiều bảo tàng khác, sử dụng các nền tảng như ChatGPT, Leiapix AI (2D→3D), Vbee AI (text-to-speech)… để thiết kế video, kịch bản, ứng dụng tương tác, giúp sinh viên và công chúng dễ tiếp cận tư liệu lịch sử, nâng cao hiệu quả giảng dạy và truyền thông di sản.

Theo TS. Hoàng Thị Thanh Nga, tại Việt Nam, trong thời gian tới, AI hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội và tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử. AI có thể hỗ trợ xử lý và phân tích nhanh khối lượng lớn tư liệu lưu trữ, văn bản cổ, tài liệu số hóa, giúp các nhà sử học tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác trong nghiên cứu. Các công cụ AI như xử lý ngôn ngữ tự nhiên có thể được dùng để trích xuất thông tin từ văn bản Hán Nôm, tài liệu thời Pháp thuộc hay nhật ký chiến tranh.

Ngoài ra, AI còn có thể tái dựng hình ảnh, sự kiện lịch sử qua ảnh 3D, thực tế ảo, giúp việc truyền tải Lịch sử đến công chúng trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Hệ thống Big Data kết hợp AI cũng có thể giúp xác định các xu hướng, mô hình biến động xã hội trong quá khứ.

“Việc ứng dụng AI vào nghiên cứu Lịch sử cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa chuyên gia công nghệ và các nhà sử học để đảm bảo tính xác thực và phù hợp bối cảnh văn hóa, lịch sử Việt Nam”, TS. Hoàng Thị Thanh Nga nhấn mạnh./.

https%3A%2F%2Fictvietnam.vn%2Fung-dung-ai-trong-nghien-cuu-giang-day-triet-hoc-lich-su-tai-viet-nam-hien-nay-69934.html

- Advertisement -spot_img

More articles

- Advertisement -spot_img

Latest article