(KTSG Online) – So với các nước trong khu vực, Việt Nam đã chậm một nhịp trong việc đưa AI vào nhà máy. Nhưng theo các chuyên gia, vấn đề hiện nay không còn là “ứng dụng sớm hay muộn”, mà là “có ứng dụng hay không”, bởi khoảng cách đang mở ra quá nhanh, và nếu không hành động, nguy cơ bị đẩy ra ngoài chuỗi giá trị là rất rõ ràng.

Thông tin trên được ghi nhận tại hội thảo “Ứng dụng AI: Tối ưu quy trình trong sản xuất” do Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TPHCM (ITPC) phối hợp với Trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) tổ chức chiều 16-12.
Thông tin trên cho thấy bức tranh ngày càng rõ trong sản xuất Việt Nam khi chỉ một số ít doanh nghiệp đã vận hành dựa trên dữ liệu và AI, còn phần lớn vẫn lệ thuộc vào kinh nghiệm, Excel và các quy trình thủ công rời rạc. Nếu khoảng cách ấy tiếp tục nới rộng, đó không chỉ là chênh lệch công nghệ mà sẽ biến thành khoảng cách về năng suất, vị thế trong chuỗi cung ứng và thậm chí là khả năng tồn tại của doanh nghiệp.
Đã chậm, nhưng chưa hết đường
Theo các thống kê được chia sẻ tại hội thảo, tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam ứng dụng AI hiện chỉ khoảng 18%, thấp hơn đáng kể so với Thái Lan (25%) và Singapore (40%), chưa kể khoảng cách rất xa so với các trung tâm sản xuất tiên tiến trên thế giới. Điều này cho thấy Việt Nam đã bỏ lỡ giai đoạn “đi sớm” trong ứng dụng AI.
Phân tích sâu hơn, Phó Giáo sư Ali Al-Dulaimi, Phó Giáo sư Ali Al-Dulaimi, Trưởng khoa Khoa học Máy tính và Công nghệ, (BUV), cho biết chỉ khoảng 9% doanh nghiệp, chủ yếu là các tập đoàn lớn và khối doanh nghiệp FDI, đã triển khai những công nghệ AI ở mức độ cao như bản sao số (digital twin), phân tích dự báo hay tự động hóa thông minh.
Trong khi đó, 91% còn lại, phần lớn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn loay hoay với bài toán dữ liệu không chuẩn hóa, thiếu nhân lực công nghệ và chưa có lộ trình chuyển đổi rõ ràng.
Thách thức này trở nên gay gắt hơn trong bối cảnh mô hình tăng trưởng dựa trên lợi thế chi phí lao động đang dần suy yếu. Chiến lược “Trung Quốc cộng 1” từng giúp Việt Nam thu hút dòng vốn sản xuất trong hơn một thập kỷ qua, nhưng trong bối cảnh AI, tự động hóa và các tiêu chuẩn xanh ngày càng khắt khe, lợi thế đó không còn mang tính quyết định.
“Việt Nam cộng Trí tuệ”, theo cách gọi của Phó Giáo sư Ali, mới là hướng đi giúp doanh nghiệp nội địa giữ vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu. AI, nếu được triển khai đúng cách, có thể trở thành công cụ để doanh nghiệp Việt bù đắp hạn chế về quy mô, vốn và nhân lực, qua đó nâng cao năng suất và chất lượng.
Ở cấp độ vận hành, AI đang làm thay đổi bản chất của nhà máy. Sản xuất không chỉ dừng ở tự động hóa, mà tiến tới mức độ tự chủ, nơi AI tham gia hỗ trợ ra quyết định. Các hệ thống “AI vật lý” và “AI đại diện” cho phép robot học từ tương tác thực tế, phối hợp với con người thay vì thay thế hoàn toàn.
Một ví dụ được nêu tại hội thảo là nhà máy lắp ráp điện tử quy mô vừa tại Bắc Ninh khi ứng dụng thị giác máy tính dựa trên AI mã nguồn mở giúp tăng tốc độ phát hiện lỗi lên gấp bốn lần, đồng thời giảm 15% tỷ lệ phế phẩm. Những con số này cho thấy AI tác động trực tiếp đến chi phí, chất lượng và khả năng giao hàng, các yếu tố sống còn trong cạnh tranh với nhà sản xuất.
Không chỉ dừng ở bài toán nội bộ, AI còn đang trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vượt qua các rào cản mới của thương mại quốc tế. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, buộc doanh nghiệp xuất khẩu phải chứng minh mức phát thải trên từng đơn vị sản phẩm.
Trong bối cảnh đó, các hệ thống AI theo dõi và tối ưu tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm trung bình 15-20% chi phí năng lượng, mà còn tạo nền tảng dữ liệu để đáp ứng yêu cầu minh bạch carbon, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn xanh, một lợi thế cạnh tranh ngày càng quan trọng.
Điểm nghẽn không nằm ở công nghệ
https%3A%2F%2Fthesaigontimes.vn%2Fcham-ai-nha-may-viet-doi-dien-nguy-co-rot-chuoi-cung-ung%2F





