
Trong vòng 15 năm kể từ khi Luật Sử dụng Năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ra đời, Việt Nam đã ghi nhận những thành tựu ấn tượng về tiết kiệm năng lượng, từ đó đặt nền móng cho hành trình hướng tới Net Zero 2050.

Một minh chứng cụ thể cho hiệu quả của các chính sách là chương trình dán nhãn năng lượng: hơn 45 triệu bóng đèn sợi đốt bị loại bỏ, góp phần tiết kiệm đến 100 triệu kWh mỗi năm – tương đương công suất của một nhà máy nhiệt điện 300 MW. Đằng sau những con số ấy là mạng lưới thể chế dày đặc: hai nghị định, 16 thông tư, hai quy chuẩn kỹ thuật cùng hơn 50 bộ tiêu chuẩn.
Cùng với đó là việc chứng nhận cho hơn 5.000 kiểm toán viên và người quản lý năng lượng, hơn 9.500 hộ gia đình lắp đặt điện mặt trời mái nhà, và 1.200 doanh nghiệp tiến hành kiểm toán năng lượng. Các ngành công nghiệp năng lượng cao như xi măng, thép, dệt may và chế biến thực phẩm cũng được xúc tiến hỗ trợ để nâng cao hiệu suất.

Song, trong bối cảnh cam kết đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050 và tốc độ tiêu thụ năng lượng tăng trung bình 8-10% mỗi năm, những kết quả đạt được chỉ mới là bước khởi đầu. Như Phó Cục trưởng Cục Đổi mới sáng tạo, chuyển đổi xanh và Khuyến công (Bộ Công Thương) – bà Đỗ Thị Minh Trâm đã chia sẻ: “Việt Nam đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng cũng bộc lộ những hạn chế nhất định. Việc sửa đổi Luật lần này không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà là động lực mới cho giai đoạn phát triển xanh.”


Điểm đột phá đầu tiên của phiên bản Luật mới là sự xuất hiện của Quỹ thúc đẩy sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả – một công cụ tài chính nhà nước, ngoài ngân sách và hoạt động theo mô hình phi lợi nhuận. Đây là lần đầu tiên Việt Nam triển khai công cụ tài chính chuyên biệt dành cho lĩnh vực năng lượng tiết kiệm.
Quỹ này có khả năng huy động, cho vay, đầu tư và nhận ủy thác nhằm hỗ trợ các dự án tiết kiệm năng lượng. Quan trọng hơn, nó được thiết kế theo nguyên tắc xã hội hóa, độc lập về tài chính, không gây áp lực chi phí lên doanh nghiệp. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn ưu đãi để đầu tư công nghệ mới mà không phải chịu thêm gánh nặng tài chính.
Mô hình quỹ như vậy không phải là điều mới mẻ trên thế giới. Nhiều quốc gia như Thái Lan và Malaysia đã áp dụng thành công công cụ tương tự. Tại Thái Lan, Quỹ Bảo tồn Năng lượng (ENCON Fund) ra đời từ năm 1995 đã tài trợ hàng nghìn dự án và giúp các doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng từ 20% đến 30%.

Trụ cột thứ hai được củng cố chính bằng việc Luật sửa đổi lần đầu tiên xác định rõ khái niệm, điều kiện hoạt động và mô hình tổ chức dịch vụ năng lượng (ESCO). Đơn vị ESCO sẽ chịu trách nhiệm tư vấn, đầu tư, kiểm toán và triển khai dự án tiết kiệm năng lượng theo mô hình chia sẻ lợi ích.
Thay vì doanh nghiệp phải bỏ vốn lớn để tự làm mọi việc, họ có thể ký hợp đồng với ESCO – đơn vị này đầu tư thiết bị và thu hồi vốn từ tiền tiết kiệm được. Mô hình win-win này từng chắp cánh cho ngành ESCO tại Trung Quốc, Hàn Quốc và nhiều nước châu Âu. Ở Việt Nam, thị trường ESCO vốn khá manh mún do thiếu hành lang pháp lý. Nhờ quy định mới, cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng đều được bảo vệ quyền lợi, từ đó thu hút đầu tư vào lĩnh vực này.

Trụ cột thứ ba là hệ thống quản lý từ trung ương đến địa phương. Luật sửa đổi đặt sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trở thành một chỉ tiêu bắt buộc trong kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội ở cấp quốc gia, địa phương, tỉnh và thành phố. Đây không phải là thay đổi hình thức mà là cam kết chính trị ở cấp cao nhất. Kể cả phân quyền, cải cách hành chính và đơn giản hóa thủ tục cũng được nhấn mạnh nhằm loại bỏ sự chồng chéo giữa các cấp. Địa phương sẽ chịu trách nhiệm lập kế hoạch và báo cáo định kỳ gửi về Bộ Công Thương để tổng hợp và trình Chính phủ. Cơ chế này đặt áp lực rõ ràng lên chính quyền địa phương, bảo đảm tính giám sát và thực thi từ trung ương xuống cơ sở.
Ngoài ba trụ cột chính, Luật sửa đổi còn mang tới các bổ sung mang tính chiến lược khác. Lần đầu tiên, vật liệu xây dựng sẽ phải dán nhãn năng lượng, một biện pháp quan trọng vì ngành xây dựng chiếm đến 30-40% tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia. Việc kiểm soát từ khâu thiết kế, sản xuất đến sử dụng sẽ góp phần tiết kiệm hiệu quả về lâu dài.
Bên cạnh đó, Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh, tiếp cận tín dụng xanh để thực hiện chuyển đổi công nghệ. Chính phủ xem đó là chất xúc tác để thị trường vốn xanh trong nước bứt phá. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, đến cuối năm 2024, dư nợ tín dụng xanh đã vượt 500.000 tỷ đồng, và Luật sửa đổi sẽ tiếp thêm đà để con số này tăng mạnh trong thời gian tới.
Bà Trâm từng nhấn mạnh: “Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành điện hay các cơ quan quản lý nhà nước, mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội, từ mỗi gia đình, mỗi doanh nghiệp đến mọi tổ chức, cộng đồng.”
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không nằm ở việc soạn thảo Luật mà là triển khai hiệu quả. Bộ Công Thương cho biết sẽ sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, đưa ra cơ chế khuyến khích cụ thể cho doanh nghiệp, đẩy mạnh truyền thông qua cuộc thi và diễn đàn, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và giám sát chặt chẽ việc thực hiện ở địa phương.
Còn 25 năm để tiến về điểm mốc Net Zero 2050. Với phiên bản Luật sửa đổi vừa được Quốc hội thông qua (ngày 16/6/2025), Việt Nam đã có trong tay bộ công cụ thể chế và tài chính đủ mạnh để biến cam kết thành hiện thực. Bây giờ, câu hỏi không còn là “Liệu có thể đạt được không?”, mà là “Liệu có thể đạt kịp không?” trong bối cảnh áp lực chuyển đổi xanh toàn cầu và tốc độ biến đổi khí hậu không chờ đợi ai.
Trần Huyền
https%3A%2F%2Fdoanhnghiepkinhtexanh.vn%2Fluat-nang-luong-moi-cu-hich-cho-chuyen-doi-xanh-a39528.html