25.2 C
Kwang Binh
spot_img
Thứ Tư, Tháng 10 15, 2025

Phân tích tác động của chuyển đổi số đối với cấu trúc thị trường và mô hình tổ chức doanh nghiệp trong ngành thương mại điện tử tại Việt Nam

Must read


Chuyển đổi số ở Việt Nam đang được thúc đẩy mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là thương mại điện tử, nơi công nghệ, dữ liệu và nền tảng số đóng vai trò trung tâm trong việc tạo giá trị

Cao Nguyễn Ngọc Thuý

Cử nhân Kinh tế Quốc tế – Học viện Ngoại giao

Email: ngocthuycaonguyen2003@gmail.com

Tóm tắt:

Nghiên cứu phân tích tác động của chuyển đổi số đến cấu trúc thị trường và mô hình tổ chức doanh nghiệp thương mại điện tử Việt Nam dựa trên khung SCP, TOE và mô hình giá trị e-business. Phương pháp định tính với dữ liệu thứ cấp được sử dụng. Kết quả cho thấy, thị trường thương mại điện tử ngày càng tập trung, cạnh tranh dựa trên dữ liệu và công nghệ; doanh nghiệp chuyển từ mô hình tuyến tính sang linh hoạt, dữ liệu hóa và hợp tác mạng lưới. Chuyển đổi số mang lại cơ hội mở rộng và đổi mới, nhưng cũng đặt ra thách thức về năng lực công nghệ, nhân lực và chủ quyền dữ liệu. Từ đó, nghiên cứu đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp, cơ quan quản lý và chiến lược dài hạn nhằm phát triển thương mại điện tử bền vững.

Từ khóa: Cấu trúc thị trường, chuyển đổi số, mô hình tổ chức, thương mại điện tử.

Abstract:

This study analyzes the impact of digital transformation on market structure and organizational models of e-commerce enterprises in Vietnam, based on the SCP framework, the TOE framework, and Amit & Zott’s value creation model. A qualitative approach using secondary data was employed. The findings reveal that Vietnam’s e-commerce market is becoming increasingly concentrated, with competition driven by data and technology. At the firm level, enterprises are shifting from linear models to more flexible, data-driven, and networked structures. Digital transformation provides opportunities for market expansion and innovation but also poses challenges related to technological capacity, human resources, and data sovereignty. The study proposes solutions for enterprises, policymakers, and long-term strategies to ensure sustainable e-commerce development.

Keywords: Market structure; digital transformation; organizational model; e-commerce.

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế số phát triển mạnh mẽ, chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu và là nền tảng cho tăng trưởng bền vững của các quốc gia (Vial, 2021). Các nghiên cứu quốc tế cho thấy, chuyển đổi số không chỉ thay đổi cách thức sản xuất, quản trị và tiêu dùng, mà còn tái định hình cấu trúc cạnh tranh của thị trường (Bourai, Arora & Yadav, 2024; Baker, 2011). Ở Việt Nam, chuyển đổi số đang được thúc đẩy mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là TMĐT, nơi công nghệ, dữ liệu và nền tảng số đóng vai trò trung tâm trong việc tạo giá trị (Amit & Zott, 2001; DTM Consulting, 2024).

Chính phủ Việt Nam đã xác định chuyển đổi số là trụ cột trong chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp đổi mới mô hình hoạt động dựa trên dữ liệu và công nghệ (Nguyễn Đình Quyết, 2025; Phạm Ngọc Toàn, 2025). Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra những thách thức về năng lực tổ chức, nguồn nhân lực và sự phụ thuộc vào nền tảng xuyên biên giới (Walsh, Nguyen & Hoang, 2023). Do đó, việc nghiên cứu tác động của chuyển đổi số đến cấu trúc thị trường và mô hình tổ chức doanh nghiệp trong ngành thương mại điện tử (TMĐT) Việt Nam là cần thiết, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách và chiến lược phát triển bền vững.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Mô hình Structure–Conduct–Performance (SCP)

Mô hình SCP do Bain (1959) và Mason (1939) khởi xướng, được xem là khung phân tích cổ điển trong kinh tế học công nghiệp, mô tả mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường (Structure), hành vi doanh nghiệp (Conduct) và kết quả hoạt động (Performance). Theo Bourai, Arora & Yadav (2024), cấu trúc thị trường bao gồm số lượng người bán, mức độ tập trung, rào cản gia nhập và mức độ khác biệt hóa sản phẩm. Trong khi đó, hành vi doanh nghiệp phản ánh chiến lược cạnh tranh, định giá, đổi mới và hợp tác; còn kết quả thể hiện qua hiệu quả kinh tế, lợi nhuận, và phúc lợi xã hội.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, mô hình SCP được mở rộng khi yếu tố công nghệ và dữ liệu trở thành nhân tố trọng yếu định hình cấu trúc thị trường. Các nền tảng TMĐT lớn như Shopee, Lazada hay TikTok Shop tạo ra hiệu ứng mạng (network effects) mạnh mẽ, làm gia tăng sự tập trung thị trường và hình thành các thị trường hai chiều (two-sided markets), nơi người bán và người mua tương tác thông qua nền tảng trung gian. Do đó, trong ngành TMĐT Việt Nam, SCP giúp lý giải cách chuyển đổi số làm thay đổi quyền lực cạnh tranh, dẫn đến sự dịch chuyển từ thị trường phân tán sang mô hình chi phối bởi nền tảng (platform dominance).

Khung Technology–Organization–Environment (TOE)

Khung TOE do Tornatzky và Fleischer (1990) đề xuất, được Baker (2011) và nhiều tác giả khác phát triển, dùng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng công nghệ mới của doanh nghiệp. Mô hình gồm ba nhóm yếu tố chính:

Yếu tố công nghệ (Technology): mức độ đổi mới, khả năng tương thích, chi phí và lợi ích kỳ vọng từ công nghệ.

Yếu tố tổ chức (Organization): quy mô, cơ cấu, nguồn lực, năng lực quản trị, và văn hóa doanh nghiệp.

Yếu tố môi trường (Environment): áp lực cạnh tranh, chính sách pháp lý, hạ tầng và hành vi khách hàng.

Khi áp dụng vào lĩnh vực TMĐT, khung TOE cho phép phân tích mức độ sẵn sàng và năng lực chuyển đổi số của doanh nghiệp Việt Nam. Theo Nguyễn Đình Quyết (2025) và Walsh, Nguyen & Hoang (2023), phần lớn doanh nghiệp TMĐT Việt Nam có nhận thức cao về vai trò của chuyển đổi số, nhưng vẫn gặp hạn chế ở yếu tố tổ chức và nguồn lực. Bên cạnh đó, môi trường cạnh tranh gay gắt cùng áp lực từ các nền tảng xuyên biên giới tạo động lực nhưng cũng gây thách thức lớn cho quá trình số hóa của doanh nghiệp nội địa.

Mô hình tạo giá trị e-business của Amit & Zott (2001)

Amit & Zott (2001) đưa ra khung lý thuyết giải thích cách doanh nghiệp tạo ra giá trị trong môi trường kinh doanh điện tử. Theo đó, giá trị trong e-business được hình thành từ bốn yếu tố:

Hiệu quả (Efficiency): giảm chi phí giao dịch, tối ưu quy trình nhờ công nghệ.

Tính bổ sung (Complementarities): kết hợp nhiều dịch vụ, sản phẩm, hoặc kênh để tăng giá trị tổng hợp.

Khóa chặt khách hàng (Lock-in): tạo mối quan hệ lâu dài thông qua dữ liệu, trải nghiệm và hệ sinh thái.

Đổi mới (Novelty): tạo ra mô hình kinh doanh, sản phẩm, hoặc dịch vụ mới thông qua công nghệ số.

Khi gắn vào bối cảnh TMĐT Việt Nam, mô hình này giúp lý giải cách doanh nghiệp ứng dụng chuyển đổi số để gia tăng giá trị và năng lực cạnh tranh. Các doanh nghiệp TMĐT không chỉ chuyển đổi hoạt động bán hàng sang môi trường trực tuyến, mà còn tái cấu trúc toàn bộ chuỗi giá trị, từ quản lý khách hàng, logistics, thanh toán đến dịch vụ hậu mãi, nhằm tạo ra hệ sinh thái số hoàn chỉnh.

Sự kết hợp của ba khung lý thuyết trên cho phép phân tích mối quan hệ đa chiều giữa chuyển đổi số, cấu trúc thị trường và mô hình tổ chức doanh nghiệp:

SCP giúp nhận diện biến đổi về cấu trúc và cạnh tranh thị trường;

TOE lý giải khả năng và mức độ thích ứng của doanh nghiệp;

Amit & Zott (2001) cho thấy cách doanh nghiệp tạo và nắm bắt giá trị trong nền kinh tế số.

Ba khung này tạo thành nền tảng lý thuyết vững chắc cho việc phân tích thực tiễn chuyển đổi số trong ngành TMĐT Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính (qualitative research), kết hợp phân tích – tổng hợp – so sánh tài liệu thứ cấp nhằm làm rõ tác động của chuyển đổi số đối với cấu trúc thị trường và mô hình tổ chức doanh nghiệp TMĐT Việt Nam. Phương pháp này phù hợp với mục tiêu khám phá và diễn giải, đặc biệt trong bối cảnh các dữ liệu về chuyển đổi số tại Việt Nam còn phân tán và chưa được chuẩn hóa (Nguyễn Thị Thanh Nhàn, 2022; Duy An Vo & Dao, 2025).

Dữ liệu được thu thập từ hai nhóm nguồn chính:

Nguồn học thuật: các công trình nghiên cứu quốc tế và trong nước về chuyển đổi số, TMĐT, cấu trúc thị trường và mô hình tổ chức doanh nghiệp (Bourai et al., 2024; Baker, 2011; Amit & Zott, 2001; Nguyễn Đình Quyết, 2025; Walsh et al., 2023).

Nguồn thực tiễn: báo cáo ngành, thống kê chính phủ, và dữ liệu thị trường TMĐT từ các tổ chức như Statista (2025), International Trade Administration (2024), DTM Consulting (2024), cùng các báo cáo chuyên ngành TMĐT Việt Nam giai đoạn 2020 – 2025.

Các nguồn này được chọn lọc dựa trên tính cập nhật, độ tin cậy và mức độ liên quan đến chủ đề nghiên cứu.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Kết quả nghiên cứu

Tác động của chuyển đổi số đến cấu trúc thị trường TMĐT Việt Nam

Thứ nhất, chuyển đổi số đã thúc đẩy quá trình tập trung hóa và nền tảng hóa của thị trường TMĐT. Theo DTM Consulting (2024), thị phần quý I/2024 cho thấy Shopee chiếm 67,9%, TikTok Shop 23,2%, Lazada 7,6%, và Tiki 1,3%. Sự thống trị của vài nền tảng lớn phản ánh một cấu trúc thị trường có mức độ tập trung cao, tương ứng với phân tích của Sutton (2007) về xu hướng “hiệu ứng mạng” (network effects) làm tăng quyền lực doanh nghiệp dẫn đầu.

Cấu trúc thị trường TMĐT Việt Nam đang dịch chuyển từ dạng cạnh tranh phân mảnh (fragmented) sang mô hình “platform-led” (Duy An Vo & Dao, 2025). Các nền tảng quốc tế có lợi thế vượt trội về công nghệ, dữ liệu và vốn đầu tư, cho phép họ chi phối toàn bộ chuỗi giá trị, từ tiếp cận người dùng, giao dịch, đến logistics và thanh toán. Điều này thể hiện rõ qua sự tích hợp theo chiều dọc trong hệ sinh thái của Shopee (với ShopeePay và ShopeeXpress) và TikTok Shop (liên kết livestream – mua sắm – vận chuyển).

Thứ hai, chuyển đổi số mở rộng không gian cạnh tranh và tái cấu trúc mối quan hệ cung – cầu. Theo International Trade Administration (2024), sự phổ cập thanh toán điện tử, chính sách quốc gia về TMĐT (Kế hoạch E-commerce 2020) và hạ tầng Internet di động đã làm giảm đáng kể rào cản gia nhập ở phía người tiêu dùng. Tuy nhiên, rào cản đối với doanh nghiệp mới lại gia tăng, do chi phí marketing, logistics và công nghệ ngày càng cao. Theo Vial (2021), đây là hệ quả của sự “tích lũy giá trị dữ liệu”, khi doanh nghiệp dẫn đầu sở hữu lượng dữ liệu người dùng khổng lồ, họ có thể duy trì lợi thế cạnh tranh bằng thuật toán và cá nhân hóa trải nghiệm.

Thứ ba, chuyển đổi số tạo ra hình thái cạnh tranh mới, cạnh tranh nền tảng (platform competition). Bourai, Arora & Yadav (2024) cho rằng trong môi trường số, hành vi thị trường (Conduct) chuyển từ cạnh tranh giá và sản phẩm sang cạnh tranh dựa trên công nghệ, dữ liệu và khả năng tích hợp dịch vụ. Thực tế tại Việt Nam cho thấy các nền tảng TMĐT đang cạnh tranh thông qua livestream commerce, AI logistics, và nội dung ngắn, các công nghệ gắn chặt với hành vi tiêu dùng số (DTM Consulting, 2024; Statista, 2025).

Chuyển đổi số đã làm biến đổi cấu trúc thị trường TMĐT Việt Nam theo ba chiều chính:

Tăng mức độ tập trung thị phần (một số nền tảng chi phối).

Thay đổi hình thức cạnh tranh (dựa trên dữ liệu, công nghệ, và hệ sinh thái).

Mở rộng ranh giới ngành và tích hợp giữa TMĐT – mạng xã hội – fintech.

Những đặc điểm này cho thấy cấu trúc thị trường đang phát triển theo hướng độc quyền nhóm (oligopoly), đặc trưng bởi quyền lực nền tảng và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các chủ thể trong hệ sinh thái số.

Tác động của chuyển đổi số đến mô hình tổ chức doanh nghiệp TMĐT

Chuyển đổi số làm thay đổi căn bản cấu trúc nội bộ và phương thức vận hành doanh nghiệp. Theo Baker (2011) với khung TOE, việc áp dụng công nghệ mới (AI, dữ liệu lớn, cloud computing) buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh yếu tố tổ chức (Organization) như cơ cấu, quy trình và văn hóa. Tại Việt Nam, theo Walsh, Nguyen & Hoang (2023), các doanh nghiệp TMĐT, đặc biệt là SME, đang dần hình thành mô hình tổ chức linh hoạt, phẳng, và dữ liệu hóa, cho phép ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decision-making) và quản trị theo thời gian thực.

Mô hình kinh doanh TMĐT chuyển từ tuyến tính sang nền tảng và lai ghép (hybrid). Amit & Zott (2001) cho rằng giá trị trong e-business đến từ hiệu quả (efficiency), tính bổ sung (complementarity), khả năng khóa chặt khách hàng (lock-in), và đổi mới (novelty). Các nền tảng như Shopee hay TikTok Shop đã tận dụng yếu tố “lock-in” thông qua hệ sinh thái tích hợp (mua sắm – thanh toán – logistics – giải trí), trong khi doanh nghiệp nội địa như Tiki lại chuyển hướng sang mô hình “B2B2C” hợp tác với fintech và logistics (Bùi Anh Tuấn, 2025).

Chuyển đổi số buộc doanh nghiệp TMĐT phải tái cấu trúc quản trị nhân sự và kỹ năng số. Theo Nguyễn Đình Quyết (2025), nguồn nhân lực số là điểm yếu then chốt, khi 30% doanh nghiệp gặp khó khăn trong tuyển dụng vị trí công nghệ, dữ liệu, hoặc quản lý sản phẩm. Điều này dẫn đến sự phụ thuộc vào giải pháp công nghệ nước ngoài và làm giảm năng lực đổi mới. Duy An Vo & Dao (2025) nhấn mạnh rằng chương trình “đào tạo 1 triệu lao động số đến 2025” là chính sách quan trọng nhằm thu hẹp khoảng cách này, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi từ quy trình thủ công sang vận hành dựa trên công nghệ.

Chuyển đổi số cũng làm xuất hiện mô hình tổ chức mạng lưới (networked organization), trong đó các doanh nghiệp TMĐT không hoạt động đơn lẻ mà liên kết với fintech, công ty giao nhận, startup công nghệ và các nền tảng mạng xã hội. Theo DeFillippi (2002), đây là đặc trưng của “tổ chức hợp tác trong nền kinh tế mới”, giúp doanh nghiệp tăng khả năng phản ứng và mở rộng chuỗi giá trị mà không cần mở rộng quy mô nội bộ.

Chuyển đổi số đã dẫn đến ba chuyển đổi tổ chức lớn trong ngành TMĐT Việt Nam: Từ mô hình phân cấp sang linh hoạt, dữ liệu hóa; Từ mô hình tuyến tính sang nền tảng, lai ghép; Từ tổ chức độc lập sang hợp tác mạng lưới.

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy, chuyển đổi số không chỉ là yếu tố công nghệ, mà là quá trình tái cấu trúc tổng thể của cả thị trường và tổ chức doanh nghiệp, phù hợp với nhận định của Vial (2021) về bản chất “hệ thống” của digital transformation.

Thứ nhất, xét theo mô hình SCP (Bourai et al., 2024), chuyển đổi số đã làm thay đổi mối quan hệ Structure – Conduct – Performance trong ngành TMĐT Việt Nam:

Structure (Cấu trúc): chuyển từ cạnh tranh phân tán sang thị trường nền tảng tập trung;

Conduct (Hành vi): cạnh tranh chuyển từ giá sang dữ liệu, công nghệ, trải nghiệm;

Performance (Kết quả): tăng năng suất, mở rộng thị trường, nhưng cũng tạo bất bình đẳng cạnh tranh giữa doanh nghiệp nội và ngoại.

Điều này phù hợp với Sutton (2007), khi các thị trường có hiệu ứng mạng và chi phí cận biên thấp thường dẫn đến tập trung quyền lực vào số ít doanh nghiệp lớn.

Thứ hai, từ góc nhìn TOE (Baker, 2011), tác động của chuyển đổi số lên doanh nghiệp Việt Nam không đồng đều: yếu tố “Technology” phát triển nhanh (AI, thanh toán số, big data), nhưng yếu tố “Organization” và “Environment” còn yếu. SME Việt Nam thiếu chiến lược số, thiếu kỹ năng, và hạ tầng CNTT chưa đồng bộ (Nguyễn Đình Quyết, 2025; Phạm Ngọc Toàn, 2025). Điều này giải thích vì sao doanh nghiệp nội địa chậm hơn trong tái cấu trúc mô hình tổ chức so với các nền tảng quốc tế.

Thứ ba, theo mô hình của Amit & Zott (2001), doanh nghiệp TMĐT Việt Nam đang khai thác giá trị từ chuyển đổi số chủ yếu ở hai khía cạnh: hiệu quả vận hành (Efficiency) và đổi mới dịch vụ (Novelty), nhưng yếu ở khóa chặt khách hàng (Lock-in) và bổ sung giá trị (Complementarity) do chưa có hệ sinh thái tích hợp. Đây là điểm khác biệt so với các tập đoàn quốc tế, vốn kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị thông qua dữ liệu và nền tảng số.

Nhìn chung, chuyển đổi số đang là nhân tố định hình lại ngành TMĐT Việt Nam, với hai hệ quả nổi bật:

Ở tầm vĩ mô, thị trường tái cấu trúc theo hướng nền tảng hóa và tập trung quyền lực;

Ở tầm vi mô, doanh nghiệp phải tái tổ chức để thích ứng, hướng tới mô hình linh hoạt, số hóa toàn diện và hợp tác mạng lưới.

Tuy nhiên, tác động tích cực của chuyển đổi số chỉ bền vững khi có nền tảng thể chế, nhân lực và công nghệ trong nước đủ mạnh. Sự mất cân bằng giữa tốc độ công nghệ và năng lực tổ chức có thể khiến doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào nền tảng ngoại và mất quyền kiểm soát dữ liệu. Đây là cơ sở để đề xuất các giải pháp và khuyến nghị chính sách trong phần 4.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP

Kết luận

Nghiên cứu cho thấy, chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ ngành TMĐT Việt Nam theo hai chiều chính:

Cấu trúc thị trường: Thị trường TMĐT có xu hướng tập trung vào một số nền tảng dẫn đầu, hình thành mô hình nền tảng hóa và tăng cường quyền lực nhóm. Đồng thời, cạnh tranh ngày càng dựa trên dữ liệu, công nghệ và trải nghiệm người dùng.

Mô hình tổ chức doanh nghiệp: Doanh nghiệp TMĐT đang chuyển từ cấu trúc tuyến tính và phân cấp sang mô hình linh hoạt, hybrid, dữ liệu hóa, đồng thời hình thành các mạng lưới hợp tác với fintech, logistics và nền tảng xã hội.

Chuyển đổi số mang lại cơ hội mở rộng thị trường, nâng cao hiệu quả vận hành và đổi mới mô hình kinh doanh, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh công bằng, năng lực doanh nghiệp và chủ quyền dữ liệu. Để quá trình chuyển đổi số bền vững, cần đồng bộ cả năng lực doanh nghiệp, hạ tầng công nghệ, chính sách và nhân lực số.

Khuyến nghị giải pháp

Giải pháp cho doanh nghiệp

Nâng cao năng lực công nghệ và dữ liệu: Đầu tư hệ thống quản trị dữ liệu, AI, logistic thông minh và thanh toán số, triển khai mô hình data-driven để ra quyết định chiến lược.

Tái cấu trúc mô hình tổ chức: Áp dụng mô hình hybrid, omnichannel, tăng cường hợp tác mạng lưới, tạo văn hóa linh hoạt và sáng tạo.

Phát triển nguồn nhân lực số: Đào tạo kỹ năng công nghệ, phân tích dữ liệu, quản lý dự án số, hợp tác với trường đại học và trung tâm đào tạo.

Khuyến khích đổi mới sáng tạo và startup công nghệ: Tăng cường hoạt động R&D, tham gia các chương trình vườn ươm và hợp tác với startup trong lĩnh vực fintech, logistics thông minh và social commerce để mở rộng chuỗi giá trị.

Giải pháp cho cơ quan quản lý và chính sách

Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách TMĐT: Hỗ trợ SME gia nhập thị trường, giảm rào cản pháp lý cho cross-border và nền tảng số, cân bằng giữa doanh nghiệp nội địa và nước ngoài.

Hỗ trợ hạ tầng công nghệ và logistics: Đầu tư mạng lưới logistics, kho bãi, hạ tầng thanh toán và kết nối dữ liệu quốc gia, khuyến khích phát triển giải pháp “Make in Vietnam”.

Xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia về TMĐT: Hình thành hệ thống dữ liệu tập trung, mở và an toàn, giúp doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường và nâng cao năng lực phân tích.

Đẩy mạnh tuyên truyền và bảo vệ người tiêu dùng số: Xây dựng cơ chế giám sát giao dịch trực tuyến, hỗ trợ giải quyết tranh chấp và nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn số.

Khuyến khích hợp tác công – tư (PPP): Tạo hành lang pháp lý cho hợp tác giữa Nhà nước và doanh nghiệp trong phát triển hạ tầng số, đặc biệt về logistics và thanh toán điện tử.

Giải pháp chiến lược dài hạn

Xây dựng hệ sinh thái tích hợp: Kết hợp TMĐT, fintech, logistics, social commerce và dữ liệu khách hàng thành hệ sinh thái đồng bộ.

Thúc đẩy chuyển đổi số toàn ngành TMĐT: Đồng bộ giải pháp ở bốn cấp độ, doanh nghiệp, hạ tầng, chính sách và nhân lực, để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Chủ động tham gia các hiệp định số khu vực và toàn cầu (như DEPA, ASEAN Digital Economy Framework), tiếp thu chuẩn mực quốc tế về dữ liệu và thương mại số.

Đảm bảo chủ quyền số: Giảm sự phụ thuộc vào nền tảng ngoại, nâng cao khả năng tự chủ công nghệ và dữ liệu, hướng tới phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

1. Amit, R., & Zott, C. (2001). Value creation in e‐business. Strategic management journal, 22(6‐7), 493-520.

2. Baker, J. (2011). The technology–organization–environment framework. Information Systems Theory: Explaining and Predicting Our Digital Society, Vol. 1, 231-245.

3. Bourai, S., Arora, R., & Yadav, N. (2024). Structure-conduct-performance (SCP) paradigm in digital platform competition: a conceptual framework. Journal of Strategy and Management, 17(2), 322-347.

4. Bùi Anh Tuấn (2025). Chuyển đổi số của doanh nghiệp Việt Nam, cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên mới. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 1 tháng 1/2025.

5. DeFillippi, R. J. (2002). Organizational models for collaboration in the new economy. Human Resource Planning, 25(4).

6. Duy An Vo, Xuan Bao Dao (2025). Assessment of the current state of digital transformation in Vietnam. https://ijaem.net/issue_dcp/Assessment%20of%20the%20Current%20State%20of%20Digital%20Transformation%20in%20Vietnam.pdf

7. DTMConsulting (2024). Báo cáo thị trường thương mại điện tử (e-commerce) tại Việt Nam. https://dtmconsulting.vn/bao-cao-thi-truong-thuong-mai-dien-tu/

8. International Trade Administration. (2024). Vietnam – eCommerce country commercial guide. U.S. Department of Commerce. https://www.trade.gov/country-commercial-guides/vietnam-ecommerce

9. Nguyen Tran Hung. (2021). Developing vietnam electronic commerce in the period 2020-2025. Journal of Contemporary Issues in Business and Government Vol, 27(2), 954.

10. Nguyễn Đình Quyết. (2025). Chuyển đổi số trong doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay: Những khó khăn cần tháo gỡ. Tuy cập tại https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/824511/chuyen-doi-so-trong-doanh-nghiep%C2%A0o-viet-nam-hien-nay–nhung-kho-khan-can-thao-go.aspx

11. Nguyễn Thị Thanh Nhàn. (2022). Chuyển đổi số trong các doanh nghiệp ngành Bán lẻ Việt Nam – cơ hội và thách thức. Truy cập tại https://tapchicongthuong.vn/chuyen-doi-so-trong-cac-doanh-nghiep-nganh-ban-le-viet-nam-co-hoi-va-thach-thuc-89158.htm#:~:text=Trong%20m%E1%BB%97i%20giai%20%C4%91o%E1%BA%A1n%20c%E1%BB%A7a,h%E1%BB%87%20sinh%20th%C3%A1i%2C.

12. Phạm Ngọc Toàn. (2025). Tác động của chuyển đổi số tới doanh nghiệp trên thế giới và tại Việt Nam. Truy cập tại https://tapchicongthuong.vn/tac-dong-cua-chuyen-doi-so-toi-doanh-nghiep-tren-the-gioi-va-tai-viet-nam-

13. Statista. (2025). E-commerce in Vietnam – Statistics & facts. https://www.statista.com/topics/5321/e-commerce-in-vietnam/

14. Sutton, J. (2007). Market structure: theory and evidence. Handbook of industrial organization, 3, 2301-2368.

15. Walsh, J., Nguyen, T. Q., & Hoang, T. (2023). Digital transformation in Vietnamese SMEs: managerial implications. Journal of Internet and Digital Economics, 3(1/2), 18-32.

16. Vial, G. (2021). Understanding digital transformation: A review and a research agenda. Managing digital transformation, 13-66.




Ngày nhận bài: 20/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 8/10/2025; Ngày duyệt đăng: 14/10/2025



https%3A%2F%2Fkinhtevadubao.vn%2Fphan-tich-tac-dong-cua-chuyen-doi-so-doi-voi-cau-truc-thi-truong-va-mo-hinh-to-chuc-doanh-nghiep-trong-nganh-thuong-mai-dien-tu-tai-viet-nam-32479.html

- Advertisement -spot_img

More articles

- Advertisement -spot_img

Latest article